Kết quả KV Mechelen vs Kortrijk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 11
| Kerim Mrabti | 20' |
|
||||
|
|
23' | Lucas Pirard (Thay: Patrik Gunnarsson) | ||||
|
|
23' | Lucas Pirard (Thay: Patrik Sigurdur Gunnarsson) | ||||
| Bilal Bafdili | 32' |
|
||||
| Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) | 31' |
|
||||
|
|
37' | Abdoulaye Sissako | ||||
| Lion Lauberbach | 45+4'' |
|
1 - 0 | |||
| Bilal Bafdili (Kiến tạo: Daam Foulon) | 48' |
|
2 - 0 | |||
| Daam Foulon (Kiến tạo: Lion Lauberbach) | 55' |
|
3 - 0 | |||
| Daam Foulon | 57' |
|
||||
| Lion Lauberbach | 66' |
|
||||
|
|
62' | Abdelkahar Kadri (Thay: Nacho Ferri) | ||||
|
|
62' | Tomoki Takamine (Thay: Abdoulaye Sissako) | ||||
| Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke) | 67' |
|
||||
|
|
79' | Iver Fossum (Thay: Takuro Kaneko) | ||||
|
|
79' | Dion De Neve (Thay: Brecht Dejaeghere) | ||||
| Aziz Mohammed | 88' |
|
||||
| Benito Raman (Thay: Lion Lauberbach) | 81' |
|
||||
| Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm) | 81' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Kortrijk
KV Mechelen
Kortrijk
Kiếm soát bóng
62
38
9
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
8
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu KV Mechelen vs Kortrijk
90 +3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 '
Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
81 '
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
81 '
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.
79 '
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
79 '
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
67 '
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
66 '
Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.
62 '
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
62 '
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
Xem thêm
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Kortrijk
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20), Nikola Storm (11)
Kortrijk (4-4-2): Patrik Gunnarsson (31), Gilles Dewaele (20), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Takuro Kaneko (30), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)
KV Mechelen
3-4-3
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
6
Ahmed Touba
3
Jose Marsa
77
Patrick Pflucke
32
Aziz Ouattara
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
19
Kerim Mrabti
20
Lion Lauberbach
11
Nikola Storm
68
Thierry Ambrose
19
Nacho Ferri
16
Brecht Dejaegere
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
30
Takuro Kaneko
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
20
Gilles Dewaele
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
4-4-2
Lịch sử đối đầu KV Mechelen vs Kortrijk
| 07/10/2012 | ||||||
|
BEL D1
|
07/10/2012 |
Mechelen
|
0 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 03/02/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
03/02/2013 |
Kortrijk
|
2 - 1 |
Mechelen
|
||
| 25/08/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
25/08/2013 |
Kortrijk
|
1 - 2 |
Mechelen
|
||
| 22/12/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
22/12/2013 |
Mechelen
|
5 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 09/08/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
09/08/2014 |
Mechelen
|
1 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 07/12/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
07/12/2014 |
Kortrijk
|
3 - 0 |
Mechelen
|
||
| 08/11/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
08/11/2015 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Mechelen
|
||
| 28/08/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
28/08/2021 |
Kortrijk
|
2 - 2 |
Mechelen
|
||
| 02/04/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
02/04/2022 |
Mechelen
|
3 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 25/06/2022 | ||||||
|
GH
|
25/06/2022 |
Kortrijk
|
3 - 1 |
Mechelen
|
||
| 10/09/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
10/09/2022 |
Kortrijk
|
1 - 4 |
Mechelen
|
||
| 12/01/2023 | ||||||
|
BEL CUP
|
12/01/2023 |
Kortrijk
|
0 - 1 |
Mechelen
|
||
| 22/01/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
22/01/2023 |
Mechelen
|
3 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 27/11/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
27/11/2023 |
Kortrijk
|
0 - 3 |
KV Mechelen
|
||
| 25/02/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
25/02/2024 |
KV Mechelen
|
3 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 21/10/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
21/10/2024 |
KV Mechelen
|
3 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 30/11/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
30/11/2024 |
Kortrijk
|
3 - 1 |
KV Mechelen
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu KV Mechelen
| 29/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
29/10/2025 |
KV Mechelen
|
2 - 1 |
K Lierse S.K.
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
25/10/2025 |
KV Mechelen
|
1 - 1 |
Oud-Heverlee Leuven
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
19/10/2025 |
FCV Dender EH
|
1 - 3 |
KV Mechelen
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
04/10/2025 |
KV Mechelen
|
1 - 3 |
St.Truiden
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
28/09/2025 |
Sporting Charleroi
|
0 - 2 |
KV Mechelen
|
||
Phong độ thi đấu Kortrijk
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
02/11/2025 |
Beerschot
|
1 - 2 |
Kortrijk
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
19/10/2025 |
Gent U23
|
2 - 3 |
Kortrijk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
05/10/2025 |
Kortrijk
|
1 - 3 |
SK Beveren
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
BEL D2
|
28/09/2025 |
Kortrijk
|
1 - 0 |
Eupen
|
||