Kết quả Kudrivka vs Metalist 1925
Giải đấu: VĐQG Ukraine - Vòng 9
Kudrivka
Kết thúc
1 - 1
22:00 - 20/10/2025
Obolon Arena
Hiệp 1: 1 - 0
Metalist 1925
| Andriy Storchous (Kiến tạo: Artem Liehostaiev) | 35' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
67' | Peter Itodo | |||
| Valeriy Rogozynsky (Thay: Denys Svityukha) | 65' |
|
||||
|
|
76' | Igor Kogut (Thay: Ivan Lytvynenko) | ||||
| Dmytro Korkishko (Thay: Andriy Storchous) | 82' |
|
||||
| Oleksiy Lytovchenko (Thay: Artem Liehostaiev) | 82' |
|
||||
| Kyrylo Matveev (Thay: Ivan Losenko) | 82' |
|
||||
|
|
85' | Dmytro Kapinus (Thay: Oleksandr Martynyuk) | ||||
|
|
86' | Igor Kogut | ||||
| Anton Yashkov | 90+6'' |
|
||||
|
|
90' | Baton Zabergja (Thay: Ermir Rashica) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kudrivka vs Metalist 1925
Kudrivka
Metalist 1925
Kiếm soát bóng
37
63
7
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
8
6
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
1
10
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kudrivka vs Metalist 1925
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6'
Thẻ vàng cho Anton Yashkov.
90 +1'
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Baton Zabergja.
87 '
Thẻ vàng cho Igor Kogut.
86 '
Thẻ vàng cho Igor Kogut.
85 '
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
82 '
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
82 '
Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
82 '
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
76 '
Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kudrivka vs Metalist 1925
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Ivan Mamrosenko (90), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Denys Svitiukha (20), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Artem Lyegostayev (77)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Antiukh (15), Ivan Lytvynenko (25), Vladislav Kalitvintsev (45), Ermir Rashica (19), Peter Mandela Itodo (98)
Kudrivka
4-2-3-1
37
Anton Yashkov
39
Artem Machelyuk
17
Miroslav Serdyuk
90
Ivan Mamrosenko
91
Maksym Melnychuk
66
Ivan Losenko
19
Artur Dumanyuk
20
Denys Svitiukha
8
Andriy Storchous
9
Oleksandr Kozak
77
Artem Lyegostayev
98
Peter Mandela Itodo
19
Ermir Rashica
45
Vladislav Kalitvintsev
25
Ivan Lytvynenko
15
Denys Antiukh
5
Ivan Kalyuzhnyi
24
Oleksandr Martinyuk
31
Artem Shabanov
18
Evgen Pavlyuk
27
Krupskyi Illia
30
Varakuta Danylo Andriiovych
Metalist 1925
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Kudrivka vs Metalist 1925
| 20/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
20/10/2025 |
Kudrivka
|
1 - 1 |
Metalist 1925
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kudrivka
| 31/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
31/10/2025 |
Kudrivka
|
1 - 0 |
FC Obolon Kyiv
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/10/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
4 - 0 |
Kudrivka
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
20/10/2025 |
Kudrivka
|
1 - 1 |
Metalist 1925
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
05/10/2025 |
Kryvbas
|
3 - 1 |
Kudrivka
|
||
| 26/09/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/09/2025 |
Kudrivka
|
2 - 1 |
Epicentr Kamianets-Podilskyi
|
||
Phong độ thi đấu Metalist 1925
| 03/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
03/11/2025 |
Polissya Zhytomyr
|
0 - 0 |
Metalist 1925
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
UKRC
|
30/10/2025 |
Metalist 1925
|
4 - 3 |
Ahrobiznes Volochysk
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
25/10/2025 |
Metalist 1925
|
0 - 1 |
Cherkasy
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
20/10/2025 |
Kudrivka
|
1 - 1 |
Metalist 1925
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
05/10/2025 |
Dynamo Kyiv
|
1 - 1 |
Metalist 1925
|
||