Kết quả Karpaty vs Metalist 1925
Giải đấu: VĐQG Ukraine - Vòng 13
Karpaty
Kết thúc
1 - 2
18:00 - 22/11/2025
Stadion Ukrajina
Hiệp 1: 1 - 1
Metalist 1925
| 0 - 1 |
|
21' | Denys Antyukh | |||
| Bruninho (Kiến tạo: Patricio Tanda) | 39' |
|
1 - 1 | |||
| 1 - 2 |
|
51' | Baton Zabergja | |||
| Volodymyr Adamyuk | 62' |
|
||||
| Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko) | 63' |
|
||||
| Denys Miroshnichenko (Thay: Pavlo Polegenko) | 63' |
|
||||
|
|
74' | Ivan Kaliuzhnyi | ||||
| Patricio Tanda | 84' |
|
||||
| Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) | 81' |
|
||||
| Fabiano (Thay: Paulo Vitor) | 81' |
|
||||
|
|
82' | Igor Kogut (Thay: Christian Mba) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Karpaty vs Metalist 1925
Karpaty
Metalist 1925
Kiếm soát bóng
51
49
15
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
5
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Karpaty vs Metalist 1925
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
84 '
Thẻ vàng cho Patricio Tanda.
82 '
Christian Mba rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
81 '
Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Fabiano.
81 '
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
75 '
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
74 '
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
63 '
Pavlo Polegenko rời sân và được thay thế bởi Denys Miroshnichenko.
63 '
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
62 '
Thẻ vàng cho Volodymyr Adamyuk.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Karpaty vs Metalist 1925
Karpaty (4-1-4-1): Nazar Domchak (1), Oleksii Sych (77), Volodymyr Adamiuk (3), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Patricio Tanda (21), Yan Kostenko (26), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95)
Metalist 1925 (5-3-2): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Volodymyr Salyuk (13), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Denys Antiukh (15), Ivan Lytvynenko (25), Ivan Kalyuzhnyi (5), Baton Zabergja (72), Christian Mba (80), Ermir Rashica (19)
Karpaty
4-1-4-1
1
Nazar Domchak
77
Oleksii Sych
3
Volodymyr Adamiuk
47
Jean Pedroso
28
Pavlo Polegenko
21
Patricio Tanda
26
Yan Kostenko
8
Ambrosiy Chachua
37
Bruninho
7
Paulo Vitor
95
Igor Krasnopir
19
Ermir Rashica
80
Christian Mba
72
Baton Zabergja
5
Ivan Kalyuzhnyi
25
Ivan Lytvynenko
15
Denys Antiukh
31
Artem Shabanov
18
Evgen Pavlyuk
13
Volodymyr Salyuk
27
Krupskyi Illia
30
Varakuta Danylo Andriiovych
Metalist 1925
5-3-2
Lịch sử đối đầu Karpaty vs Metalist 1925
| 22/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
22/11/2025 |
Karpaty
|
1 - 2 |
Metalist 1925
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Karpaty
| 13/12/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
13/12/2025 |
Polissya Zhytomyr
|
3 - 2 |
Karpaty
|
||
| 05/12/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
05/12/2025 |
Zorya
|
1 - 0 |
Karpaty
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
29/11/2025 |
Veres Rivne
|
0 - 0 |
Karpaty
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
22/11/2025 |
Karpaty
|
1 - 2 |
Metalist 1925
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
08/11/2025 |
Karpaty
|
1 - 0 |
Kryvbas
|
||
Phong độ thi đấu Metalist 1925
| 12/12/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
12/12/2025 |
FC Obolon Kyiv
|
1 - 3 |
Metalist 1925
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
30/11/2025 |
Epicentr Kamianets-Podilskyi
|
0 - 0 |
Metalist 1925
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
22/11/2025 |
Karpaty
|
1 - 2 |
Metalist 1925
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
08/11/2025 |
Metalist 1925
|
1 - 3 |
Zorya
|
||
| 03/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
03/11/2025 |
Polissya Zhytomyr
|
0 - 0 |
Metalist 1925
|
||