Kết quả Grasshopper vs Servette

Giải đấu: VĐQG Thụy Sĩ - Vòng 12

Grasshopper

Grasshopper

Kết thúc
2 - 3
01:30 - 21/10/2022
Letzigrund
Hiệp 1: 0 - 0
Servette

Servette

Thay người 33' Patrick Pflucke (Thay: Alexis Antunes)
0 - 1 Bàn thắng 56' Boubacar Fofana
0 - 2 Bàn thắng 60' (Pen) Boubacar Fofana
Petar Pusic (Thay: Renat Dadashov) 62' Thay người
Francis Momoh (Thay: Giotto Giuseppe Morandi) 62' Thay người
Guilherme Schettine (Thay: Dominik Robin Schmid) 63' Thay người
Hayao Kawabe (Kiến tạo: Francis Momoh) 67' Bàn thắng 1 - 2
Hayao Kawabe (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 72' Bàn thắng 2 - 2
Thay người 66' Theo Valls (Thay: Boubacar Fofana)
Thay người 68' Anthony Baron (Thay: Steve Rouiller)
2 - 3 Bàn thắng 77' Patrick Pflucke
Thay người 79' Boris Adrian Cespedes (Thay: Timothe Cognat)
Thay người 79' Enzo Crivelli (Thay: Dereck Kutesa)
Georg Margreitter (Thay: Lei Li) 84' Thay người
Meritan Shabani (Thay: Hayao Kawabe) 84' Thay người
Thẻ vàng 90+2'' Moussa Diallo
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Servette

Grasshopper
Grasshopper
Servette
Servette
Kiếm soát bóng
55
45
4 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Servette

Grasshopper (3-1-4-2): Justin Pete Hammel (71), Noah Loosli (41), Tomas Ribeiro (14), Lei Li (4), Bendeguz Bolla (77), Tsiy William Ndenge (7), Hayao Kawabe (40), Christian Herc (28), Dominik Robin Schmid (31), Giotto Giuseppe Morandi (8), Renat Dadashov (27)

Servette (4-1-4-1): Jeremy Frick (32), Moussa Diallo (2), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Gael Clichy (3), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Boubacar Fofana (11)

Grasshopper
Grasshopper
3-1-4-2
71
Justin Pete Hammel
41
Noah Loosli
14
Tomas Ribeiro
4
Lei Li
77
Bendeguz Bolla
40 2
Hayao Kawabe
28
Christian Herc
31
Dominik Robin Schmid
7
Tsiy William Ndenge
8
Giotto Giuseppe Morandi
27
Renat Dadashov
11 2
Boubacar Fofana
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
3
Gael Clichy
4
Steve Rouiller
33
Nicolas Vouilloz
2
Moussa Diallo
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-1-4-1

Lịch sử đối đầu Grasshopper vs Servette

29/08/2021
SUI SL
29/08/2021
Grasshopper
logo 1 - 1 logo
Servette
21/11/2021
SUI SL
21/11/2021
Servette
logo 3 - 2 logo
Grasshopper
06/03/2022
SUI SL
06/03/2022
Grasshopper
logo 2 - 4 logo
Servette
17/04/2022
SUI SL
17/04/2022
Servette
logo 0 - 1 logo
Grasshopper
28/08/2022
SUI SL
28/08/2022
Servette
logo 3 - 1 logo
Grasshopper
21/10/2022
SUI SL
21/10/2022
Grasshopper
logo 2 - 3 logo
Servette
12/02/2023
SUI SL
12/02/2023
Servette
logo 2 - 1 logo
Grasshopper
07/05/2023
SUI SL
07/05/2023
Grasshopper
logo 2 - 3 logo
Servette
22/07/2023
SUI SL
22/07/2023
Grasshopper
logo 1 - 3 logo
Servette
26/11/2023
SUI SL
26/11/2023
Servette
logo 2 - 0 logo
Grasshopper
20/04/2024
SUI SL
20/04/2024
Servette
logo 1 - 0 logo
Grasshopper
21/09/2024
SUI SL
21/09/2024
Grasshopper
logo 2 - 2 logo
Servette

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Grasshopper

15/12/2024
SUI SL
15/12/2024
Basel
logo 0 - 1 logo
Grasshopper
08/12/2024
SUI SL
08/12/2024
Grasshopper
logo 1 - 1 logo
Yverdon
04/12/2024
SUI CUP
04/12/2024
Grasshopper
logo 0 - 1 logo
FC Zurich
01/12/2024
SUI SL
01/12/2024
FC Zurich
logo 1 - 1 logo
Grasshopper
24/11/2024
SUI SL
24/11/2024
Grasshopper
logo 1 - 1 logo
Winterthur

Phong độ thi đấu Servette

15/12/2024
SUI SL
15/12/2024
Young Boys
logo 2 - 1 logo
Servette
08/12/2024
SUI SL
08/12/2024
Servette
logo 1 - 1 logo
Winterthur
01/12/2024
SUI SL
01/12/2024
Servette
logo 3 - 0 logo
Lugano
24/11/2024
SUI SL
24/11/2024
Basel
logo 3 - 1 logo
Servette
10/11/2024
SUI SL
10/11/2024
Servette
logo 1 - 1 logo
FC Zurich