Kết quả Fenerbahçe vs Nice
Giải đấu: Europa League - Vòng bảng
Kết thúc
2 - 1
23:45 - 02/10/2025
Ulker Stadyumu Fenerbahce Sukru Saracoglu Spor Kompleksi
Hiệp 1: 2 - 1
| Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Anderson Talisca) | 3' |
|
1 - 0 | |||
| Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Ismail Yuksek) | 25' |
|
2 - 0 | |||
| 2 - 1 |
|
37' | (Pen) Kevin Carlos | |||
|
|
59' | Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos) | ||||
| Sebastian Szymanski (Thay: Anderson Talisca) | 64' |
|
||||
| Edson Alvarez (Thay: Marco Asensio) | 64' |
|
||||
|
|
69' | Ali Abdi (Thay: Tiago Gouveia) | ||||
|
|
69' | Sofiane Diop (Thay: Morgan Sanson) | ||||
| Ismail Yuksek | 69' |
|
||||
| Irfan Kahveci (Thay: Ismail Yuksek) | 73' |
|
||||
|
|
80' | Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga) | ||||
|
|
80' | Antoine Mendy (Thay: Kojo Peprah Oppong) | ||||
| Oguz Aydin (Thay: Kerem Akturkoglu) | 81' |
|
||||
| Kerem Akturkoglu | 77' |
|
||||
| Fred | 82' |
|
||||
| Fred (Thay: Dorgeles Nene) | 81' |
|
||||
|
|
55' | Tom Louchet |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Fenerbahçe vs Nice
Fenerbahçe
Nice
Kiếm soát bóng
59
41
12
Phạm lỗi
17
17
Ném biên
18
3
Việt vị
0
1
Chuyền dài
2
3
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
5
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
7
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fenerbahçe vs Nice
90 +6'
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
82 '
Thẻ vàng cho Fred.
81 '
Dorgeles Nene rời sân và được thay thế bởi Fred.
81 '
Kerem Akturkoglu rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.
80 '
Kojo Peprah Oppong rời sân và được thay thế bởi Antoine Mendy.
80 '
Jeremie Boga rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
77 '
Thẻ vàng cho Kerem Akturkoglu.
73 '
Ismail Yuksek rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
69 '
Thẻ vàng cho Ismail Yuksek.
69 '
Morgan Sanson rời sân và được thay thế bởi Sofiane Diop.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fenerbahçe vs Nice
Fenerbahçe (4-3-3): Ederson (31), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Jayden Oosterwolde (24), Archie Brown (3), Talisca (94), İsmail Yüksek (5), Marco Asensio (21), Dorgeles Nene (45), Youssef En-Nesyri (19), Kerem Aktürkoğlu (9)
Nice (4-3-3): Yehvann Diouf (80), Jonathan Clauss (92), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Melvin Bard (26), Tom Louchet (20), Charles Vanhoutte (24), Morgan Sanson (8), Tiago Gouveia (47), Kevin Carlos (90), Jeremie Boga (7)
Fenerbahçe
4-3-3
31
Ederson
27
Nélson Semedo
37
Milan Škriniar
24
Jayden Oosterwolde
3
Archie Brown
94
Talisca
5
İsmail Yüksek
21
Marco Asensio
45
Dorgeles Nene
19
Youssef En-Nesyri
9
Kerem Aktürkoğlu
7
Jeremie Boga
90
Kevin Carlos
47
Tiago Gouveia
8
Morgan Sanson
24
Charles Vanhoutte
20
Tom Louchet
26
Melvin Bard
37
Kojo Peprah Oppong
28
Abdulay Juma Bah
92
Jonathan Clauss
80
Yehvann Diouf
Nice
4-3-3
Lịch sử đối đầu Fenerbahçe vs Nice
| 02/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
02/10/2025 |
Fenerbahçe
|
2 - 1 |
Nice
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fenerbahçe
| 03/11/2025 | ||||||
|
TS
|
03/11/2025 |
Beşiktaş
|
2 - 3 |
Fenerbahçe
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
TS
|
28/10/2025 |
Gaziantep FK
|
0 - 4 |
Fenerbahçe
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Fenerbahçe
|
1 - 0 |
Stuttgart
|
||
| 20/10/2025 | ||||||
|
TS
|
20/10/2025 |
Fenerbahçe
|
2 - 1 |
Fatih Karagumruk
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
TS
|
06/10/2025 |
Samsunspor
|
0 - 0 |
Fenerbahçe
|
||
Phong độ thi đấu Nice
| 01/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
01/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
1 - 0 |
Nice
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/10/2025 |
Nice
|
2 - 0 |
Lille
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
26/10/2025 |
Rennes
|
1 - 2 |
Nice
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
24/10/2025 |
Celta Vigo
|
2 - 1 |
Nice
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
18/10/2025 |
Nice
|
3 - 2 |
Lyon
|
||