Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 1
Krzysztof Koton (Thay: Noah Mbamba) | 65' |
![]() |
||||
![]() |
72' | Edan Diop (Thay: Hannes van der Bruggen) | ||||
Benjamin Fredrick (Thay: David Hrncar) | 76' |
![]() |
||||
Bruny Nsimba (Thay: Roman Kvet) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
80' | Diaby, Makaya Ibrahima | ||||
![]() |
90' | Edgaras Utkus | ||||
![]() |
90' | Alama Bayo (Thay: Steve Ngoura) | ||||
![]() |
90' | Ibrahim Diakite (Thay: Gary Magnee) | ||||
![]() |
90+1'' | Ibrahim Diakite | ||||
![]() |
80' | Ibrahima Diaby |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge

FCV Dender EH

Cercle Brugge
Kiếm soát bóng
55
45
12
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
4
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'

Thẻ vàng cho Ibrahim Diakite.
90 '
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.
90 '
Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.
90 '

Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.
80 '

Thẻ vàng cho Ibrahima Diaby.
76 '
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.
76 '
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Benjamin Fredrick.
73 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Edan Diop.
72 '
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Edan Diop.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Cercle Brugge
FCV Dender EH (3-4-3): Michael Verrips (34), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Malcolm Viltard (24), David Hrncar (20), Aurelien Scheidler (11), Fabio Ferraro (88)
Cercle Brugge (4-2-3-1): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Flávio Nazinho (20), Makaya Ibrahima Diaby (19), Hannes van der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Pieter Gerkens (18), Alan Minda (11), Steve Ngoura (9)

FCV Dender EH
3-4-3
34
Michael Verrips
5
Luc Marijnissen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
17
Noah Mbamba
24
Malcolm Viltard
20
David Hrncar
11
Aurelien Scheidler
88
Fabio Ferraro
9
Steve Ngoura
11
Alan Minda
18
Pieter Gerkens
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
19
Makaya Ibrahima Diaby
20
Flávio Nazinho
3
Edgaras Utkus
66
Christiaan Ravych
15
Gary Magnée
21
Maxime Delanghe

Cercle Brugge
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
16/07/2022 | ||||||
GH
|
16/07/2022 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Cercle Brugge
|
14/07/2023 | ||||||
GH
|
14/07/2023 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
FCV Dender EH
|
19/10/2024 | ||||||
BEL D1
|
19/10/2024 |
Cercle Brugge
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
FCV Dender EH
|
18/01/2025 | ||||||
BEL D1
|
18/01/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
26/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
26/07/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FCV Dender EH
26/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
26/07/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Heracles
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
FCV Dender EH
|
09/07/2025 | ||||||
GH
|
09/07/2025 |
FC Groningen
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
FCV Dender EH
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
K Lierse S.K.
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
FCV Dender EH
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
KV Mechelen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
FCV Dender EH
|
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
26/07/2025 | ||||||
BEL D1
|
26/07/2025 |
FCV Dender EH
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
12/07/2025 | ||||||
GH
|
12/07/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Cercle Brugge
|
11/07/2025 | ||||||
GH
|
11/07/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
05/07/2025 | ||||||
GH
|
05/07/2025 |
FC Utrecht
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|
17/03/2025 | ||||||
BEL D1
|
17/03/2025 |
Anderlecht
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Cercle Brugge
|