Kết quả FCV Dender EH vs Cercle Brugge
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 22
| David Hrncar | 9' |
|
||||
| Dembo Sylla (Thay: Ragnar Oratmangoen) | 15' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
28' | Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Abu Francis) | |||
|
|
46' | Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes) | ||||
| Mohamed Berte (Thay: Bruny Nsimba) | 63' |
|
||||
|
|
69' | Senna Miangue (Thay: Gary Magnee) | ||||
|
|
69' | Hannes van der Bruggen (Thay: Lawrence Agyekum) | ||||
|
|
75' | Abu Francis | ||||
| Kobe Cools | 83' |
|
||||
| Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet) | 84' |
|
||||
| Ridwane M'barki (Thay: Dembo Sylla) | 84' |
|
||||
|
|
86' | Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe) | ||||
|
|
90' | Malamine Efekele (Thay: Felipe Augusto) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
FCV Dender EH
Cercle Brugge
Kiếm soát bóng
42
58
12
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
8
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
86 '
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
84 '
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
84 '
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
83 '
Thẻ vàng cho Kobe Cools.
75 '
Thẻ vàng cho Abu Francis.
69 '
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Hannes van der Bruggen.
69 '
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
63 '
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Cercle Brugge
FCV Dender EH (3-4-1-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Fabio Ferraro (88), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Ragnar Oratmangoen (26), Bruny Nsimba (77), Aurelien Scheidler (11)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Abu Francis (17), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10)
FCV Dender EH
3-4-1-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
20
David Hrncar
88
Fabio Ferraro
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
26
Ragnar Oratmangoen
77
Bruny Nsimba
11
Aurelien Scheidler
10
Felipe Augusto
19
Kazeem Olaigbe
34
Thibo Somers
17
Abu Francis
6
Lawrence Agyekum
15
Gary Magnée
8
Erick Nunes
3
Edgaras Utkus
66
Christiaan Ravych
2
Ibrahim Diakite
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Cercle Brugge
| 16/07/2022 | ||||||
|
GH
|
16/07/2022 |
FCV Dender EH
|
0 - 5 |
Cercle Brugge
|
||
| 14/07/2023 | ||||||
|
GH
|
14/07/2023 |
Cercle Brugge
|
0 - 0 |
FCV Dender EH
|
||
| 19/10/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
19/10/2024 |
Cercle Brugge
|
0 - 0 |
FCV Dender EH
|
||
| 18/01/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/01/2025 |
FCV Dender EH
|
0 - 1 |
Cercle Brugge
|
||
| 26/07/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/07/2025 |
FCV Dender EH
|
0 - 0 |
Cercle Brugge
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FCV Dender EH
| 29/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
29/10/2025 |
FCV Dender EH
|
4 - 2 |
Olympic Charleroi Chatelet Farciennes
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
25/10/2025 |
Westerlo
|
1 - 1 |
FCV Dender EH
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
19/10/2025 |
FCV Dender EH
|
1 - 3 |
KV Mechelen
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Genk
|
2 - 1 |
FCV Dender EH
|
||
| 29/09/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
29/09/2025 |
FCV Dender EH
|
0 - 0 |
Raal La Louviere
|
||
Phong độ thi đấu Cercle Brugge
| 03/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
03/11/2025 |
Raal La Louviere
|
2 - 1 |
Cercle Brugge
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
31/10/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 0 |
Kortrijk
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Cercle Brugge
|
1 - 1 |
Zulte Waregem
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
19/10/2025 |
Cercle Brugge
|
2 - 2 |
Genk
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Royal Antwerp
|
1 - 1 |
Cercle Brugge
|
||