Kết quả FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
Giải đấu: J League 1 - Vòng 13
| 0 - 1 |
|
45+1'' | (Pen) Koya Kitagawa | |||
| 0 - 2 |
|
79' | Takashi Inui (Kiến tạo: Masaki Yumiba) | |||
| Keigo Higashi | 87' |
|
||||
| Kota Tawaratsumida (Thay: Maki Kitahara) | 60' |
|
||||
| Kein Sato (Thay: Teruhito Nakagawa) | 60' |
|
||||
|
|
77' | Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki) | ||||
|
|
77' | Douglas (Thay: Koya Kitagawa) | ||||
| Seiji Kimura (Thay: Soma Anzai) | 77' |
|
||||
| Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto) | 77' |
|
||||
|
|
85' | Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui) | ||||
|
|
90' | Reon Yamahara (Thay: Capixaba) | ||||
|
|
90' | Kento Haneda (Thay: Yutaka Yoshida) | ||||
| Kei Koizumi (Thay: Kosuke Shirai) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Kiếm soát bóng
55
45
20
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
90 +7'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +1'
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Kento Haneda.
90 +1'
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.
88 '
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
87 '
Thẻ vàng cho Keigo Higashi.
85 '
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
79 '
Masaki Yumiba đã kiến tạo cho bàn thắng.
79 '
V À A A O O O - Takashi Inui đã ghi bàn!
77 '
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
77 '
Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Seiji Kimura.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Kosuke Shirai (99), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Keita Endo (22), Teruhito Nakagawa (39), Maki Kitahara (53), Marcelo Ryan (19)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Zento Uno (36), Yutaka Yoshida (28), Masaki Yumiba (17), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)
FC Tokyo
3-4-2-1
41
Taishi Nozawa
32
Kanta Doi
30
Teppei Oka
7
Soma Anzai
99
Kosuke Shirai
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
22
Keita Endo
39
Teruhito Nakagawa
53
Maki Kitahara
19
Marcelo Ryan
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
98
Matheus Bueno
17
Masaki Yumiba
28
Yutaka Yoshida
36
Zento Uno
3
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse
| 26/05/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
26/05/2021 |
Shimizu S-Pulse
|
3 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 03/11/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
03/11/2021 |
FC Tokyo
|
4 - 0 |
Shimizu S-Pulse
|
||
| 25/05/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
25/05/2022 |
Shimizu S-Pulse
|
0 - 3 |
FC Tokyo
|
||
| 07/08/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
07/08/2022 |
FC Tokyo
|
0 - 2 |
Shimizu S-Pulse
|
||
| 29/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
29/04/2025 |
FC Tokyo
|
0 - 2 |
Shimizu S-Pulse
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 1 |
FC Tokyo
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Tokyo
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
17/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
28/09/2025 |
FC Tokyo
|
2 - 3 |
Yokohama F.Marinos
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 0 |
Avispa Fukuoka
|
||
Phong độ thi đấu Shimizu S-Pulse
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Kawasaki Frontale
|
5 - 3 |
Shimizu S-Pulse
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
27/09/2025 |
Vissel Kobe
|
2 - 1 |
Shimizu S-Pulse
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
0 - 0 |
Urawa Red Diamonds
|
||