Kết quả Vissel Kobe vs FC Tokyo
Giải đấu: J League 1 - Vòng 37
|
|
34' | Keita Endo | ||||
|
|
68' | Kein Sato | ||||
| Gotoku Sakai (Thay: Nanasei Iino) | 67' |
|
||||
| Erik (Thay: Yoshinori Muto) | 67' |
|
||||
| Matheus Thuler | 76' |
|
||||
|
|
71' | Marcos Guilherme (Thay: Leon Nozawa) | ||||
|
|
90+3'' | Sei Muroya | ||||
|
|
72' | Teruhito Nakagawa (Thay: Marcelo Ryan) | ||||
|
|
72' | Soma Anzai (Thay: Keita Endo) | ||||
| Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato) | 83' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs FC Tokyo
Vissel Kobe
FC Tokyo
Kiếm soát bóng
54
46
5
Phạm lỗi
6
0
Ném biên
0
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
2
Phát bóng
15
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Vissel Kobe vs FC Tokyo
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Thẻ vàng cho Sei Muroya.
83 '
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
77 '
Thẻ vàng cho Matheus Thuler.
76 '
Thẻ vàng cho Matheus Thuler.
72 '
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
72 '
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
71 '
Leon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Marcos Guilherme.
68 '
Thẻ vàng cho Kein Sato.
67 '
Yoshinori Muto rời sân và được thay thế bởi Erik.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs FC Tokyo
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Nanasei Iino (2), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)
FC Tokyo (4-4-2): Go Hatano (13), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Sei Muroya (2), Leon Nozawa (28), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Keita Endo (22), Marcelo Ryan (19), Kein Sato (16)
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
2
Nanasei Iino
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
41
Katsuya Nagato
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
9
Taisei Miyashiro
13
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
16
Kein Sato
19
Marcelo Ryan
22
Keita Endo
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
28
Leon Nozawa
2
Sei Muroya
3
Masato Morishige
24
Alexander Scholz
5
Yuto Nagatomo
13
Go Hatano
FC Tokyo
4-4-2
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs FC Tokyo
| 10/03/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
10/03/2021 |
FC Tokyo
|
2 - 3 |
Vissel Kobe
|
||
| 28/08/2021 | ||||||
|
JPN D1
|
28/08/2021 |
Vissel Kobe
|
0 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 06/04/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
06/04/2022 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
| 14/09/2022 | ||||||
|
JPN D1
|
14/09/2022 |
Vissel Kobe
|
2 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 27/05/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
27/05/2023 |
Vissel Kobe
|
3 - 2 |
FC Tokyo
|
||
| 26/08/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
26/08/2023 |
FC Tokyo
|
2 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 09/03/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
09/03/2024 |
FC Tokyo
|
1 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 18/10/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2024 |
Vissel Kobe
|
0 - 2 |
FC Tokyo
|
||
| 10/05/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
10/05/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Vissel Kobe
|
2 - 2 |
Chengdu Rongcheng
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
2 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
26/11/2025 |
Shanghai Shenhua
|
0 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu FC Tokyo
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 16/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/11/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||