Kết quả Machida Zelvia vs FC Tokyo
Giải đấu: J League 1 - Vòng 36
| Hiroyuki Mae | 42' |
|
||||
| Sang-Ho Na (Thay: Keiya Sento) | 63' |
|
||||
|
|
74' | Takahiro Koh | ||||
|
|
69' | Leon Nozawa (Thay: Teruhito Nakagawa) | ||||
|
|
69' | Soma Anzai (Thay: Marcos Guilherme) | ||||
| 0 - 1 |
|
87' | Soma Anzai (Kiến tạo: Kein Sato) | |||
| Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) | 83' |
|
||||
| Hokuto Shimoda (Thay: Hiroyuki Mae) | 83' |
|
||||
|
|
85' | Keita Yamashita (Thay: Kota Tawaratsumida) | ||||
| Shota Fujio (Thay: Asahi Masuyama) | 90' |
|
||||
|
|
90' | Taiyo Yamaguchi (Thay: Kein Sato) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs FC Tokyo
Machida Zelvia
FC Tokyo
Kiếm soát bóng
55
45
6
Phạm lỗi
12
0
Ném biên
0
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
9
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Machida Zelvia vs FC Tokyo
90 +6'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Taiyo Yamaguchi.
90 +2'
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
87 '
Kein Sato đã kiến tạo cho bàn thắng.
87 '
V À A A O O O - Soma Anzai đã ghi bàn!
85 '
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.
83 '
Hiroyuki Mae rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
83 '
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
74 '
Thẻ vàng cho Takahiro Koh.
69 '
Marcos Guilherme rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs FC Tokyo
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Keiya Sento (8), Hotaka Nakamura (88), Asahi Masuyama (11), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Sei Muroya (2), Marcos Guilherme (40), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39), Kein Sato (16)
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
3
Gen Shoji
19
Yuta Nakayama
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
8
Keiya Sento
88
Hotaka Nakamura
11
Asahi Masuyama
7
Yuki Soma
90
Se-Hun Oh
16
Kein Sato
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
40
Marcos Guilherme
2
Sei Muroya
3
Masato Morishige
24
Alexander Scholz
5
Yuto Nagatomo
81
Kim Seung-gyu
FC Tokyo
4-4-2
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs FC Tokyo
| 21/04/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
21/04/2024 |
FC Tokyo
|
1 - 2 |
Machida Zelvia
|
||
| 09/11/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia
|
3 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 22/02/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
22/02/2025 |
FC Tokyo
|
0 - 1 |
Machida Zelvia
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 16/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/11/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
FC Tokyo
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Ulsan Hyundai
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 25/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
25/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu FC Tokyo
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 16/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/11/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||