Kết quả FC Metaloglobus Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

Giải đấu: VĐQG Romania - Vòng 21

FC Metaloglobus Bucuresti

FC Metaloglobus Bucuresti

Kết thúc
2 - 3
19:30 - 20/12/2025
Stadionul Clinceni
Hiệp 1: 0 - 2
FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

0 - 1 Bàn thắng 12' (Pen) Renato Espinoza
Thay người 19' Oleksandr Safronov (Thay: Alexandru Dinu)
Laurentiu Lis 29' Thẻ vàng
Laurentiu Lis 27' Thẻ vàng
Thẻ vàng 33' Christ Afalna
(Pen) Ely Fernandes 39' 0 - 1
0 - 2 Bàn thắng 45+3'' Renato Espinoza (Kiến tạo: Christ Afalna)
0 - 3 Bàn thắng 47' Christ Afalna (Kiến tạo: Jayson Papeau)
Moses Abbey (Thay: Bruno Carvalho) 46' Thay người
Yassine Zakir 50' Thẻ vàng
Andrei Sava (Thay: Robert Neacsu) 61' Thay người
Desley Ubbink (Thay: Omar Pasagic) 61' Thay người
Thay người 66' Vlad Pop (Thay: Valon Hamdiu)
Thay người 67' Said Ahmed Said (Thay: Renato Espinoza)
Benjamin Hadzic (Thay: Dragos Huiban) 72' Thay người
Aboubacar Camara 74' Thẻ vàng
Yassine Zakir (Kiến tạo: Stefan Visic) 77' Bàn thắng 1 - 3
Stefan Visic (Thay: Ely Fernandes) 77' Thay người
Stefan Visic 86' Bàn thắng 2 - 3
Thẻ vàng 90' Robert Dimitrie Popa
Thẻ vàng 90+1'' Said Ahmed Said
Desley Ubbink 90+3'' Thẻ vàng
Aboubacar Camara 90+5''
Moses Abbey 90+5'' Thẻ vàng
Thẻ vàng 90+6'' Marius Antoche
Thay người 90' Cristian Barbut (Thay: Ronaldo Deaconu)
(Pen) Dragos Huiban 39' 0 - 1
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
Kiếm soát bóng
65
35
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 20
0 Việt vị 0
20 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 8
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu FC Metaloglobus Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +6' Thẻ vàng
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Marius Antoche và anh ta nhận thẻ vàng vì phản ứng.
90 +6'
Kiểm soát bóng: FC Metaloglobus Bucuresti: 65%, FC Unirea Slobozia: 35%.
90 +5' Thẻ vàng
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Moses Abbey và anh ta nhận thẻ vàng vì phản ứng.
90 +5'
BỊ ĐUỔI! - Sau hành vi bạo lực, Aboubacar Camara nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
90 +5'
Pha vào bóng liều lĩnh. Aboubacar Camara phạm lỗi thô bạo với Said Ahmed Said.
90 +4'
FC Unirea Slobozia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +4'
Aboubacar Camara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +3'
Desley Ubbink của FC Metaloglobus Bucuresti nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
90 +3'
Pha vào bóng nguy hiểm của Desley Ubbink từ FC Metaloglobus Bucuresti. Said Ahmed Said là người bị phạm lỗi.
Xem thêm

Đội hình xuất phát FC Metaloglobus Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

FC Metaloglobus Bucuresti (5-3-2): George Gavrilas (1), Laurentiu Lis (7), Tarek Aggoun (75), Aboubacar Camara (30), Omar Pasagic (19), Robert Neacsu (22), Bruno Carvalho (6), Damia Sabater (5), Yassine Zakir (24), Dragos Huiban (11), Ely Fernandes (10)

FC Unirea 2004 Slobozia (4-3-1-2): Robert Popa (12), Andrei Dorobantu (2), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Andrei Dragu (11), Octavian Deaconu (13), Valon Hamdiu (5), Ionut Coada (8), Jayson Papeau (77), Renato Espinoza (26), Christ Afalna (98)

FC Metaloglobus Bucuresti
FC Metaloglobus Bucuresti
5-3-2
1
George Gavrilas
7
Laurentiu Lis
75
Tarek Aggoun
30
Aboubacar Camara
19
Omar Pasagic
22
Robert Neacsu
6
Bruno Carvalho
5
Damia Sabater
24
Yassine Zakir
11
Dragos Huiban
10
Ely Fernandes
98
Christ Afalna
26
Renato Espinoza
77
Jayson Papeau
8
Ionut Coada
5
Valon Hamdiu
13
Octavian Deaconu
11
Andrei Dragu
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
2
Andrei Dorobantu
12
Robert Popa
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-3-1-2

Lịch sử đối đầu FC Metaloglobus Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

10/07/2021
GH
10/07/2021
FC Unirea 2004 Slobozia
logo 0 - 1 logo
FC Metaloglobus Bucuresti
16/09/2023
ROM D2
16/09/2023
FC Unirea 2004 Slobozia
logo 2 - 0 logo
FC Metaloglobus Bucuresti
15/08/2025
ROM D1
15/08/2025
FC Unirea 2004 Slobozia
logo 2 - 1 logo
FC Metaloglobus Bucuresti
20/12/2025
ROM D1
20/12/2025
FC Metaloglobus Bucuresti
logo 2 - 3 logo
FC Unirea 2004 Slobozia

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu FC Metaloglobus Bucuresti

20/12/2025
ROM D1
20/12/2025
FC Metaloglobus Bucuresti
logo 2 - 3 logo
FC Unirea 2004 Slobozia
14/12/2025
ROM D1
14/12/2025
Dinamo Bucuresti
logo 4 - 0 logo
FC Metaloglobus Bucuresti
07/12/2025
ROM D1
07/12/2025
FC Metaloglobus Bucuresti
logo 2 - 1 logo
FCV Farul Constanta
04/12/2025
ROMC
04/12/2025
FC Metaloglobus Bucuresti
logo 2 - 2 logo
CFR Cluj
01/12/2025
ROM D1
01/12/2025
Petrolul Ploiesti
logo 4 - 1 logo
FC Metaloglobus Bucuresti

Phong độ thi đấu FC Unirea 2004 Slobozia

20/12/2025
ROM D1
20/12/2025
FC Metaloglobus Bucuresti
logo 2 - 3 logo
FC Unirea 2004 Slobozia
16/12/2025
ROM D1
16/12/2025
FC Unirea 2004 Slobozia
logo 0 - 2 logo
FCSB
06/12/2025
ROM D1
06/12/2025
Otelul Galati
logo 3 - 0 logo
FC Unirea 2004 Slobozia
30/11/2025
ROM D1
30/11/2025
FC Unirea 2004 Slobozia
logo 0 - 1 logo
Botosani
21/11/2025
ROM D1
21/11/2025
Miercurea Ciuc
logo 2 - 1 logo
FC Unirea 2004 Slobozia