Kết quả ĐT Đức vs Nhật Bản
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
0 - 1 | 11' | Junya Ito (Kiến tạo: Yukinari Sugawara) | ||||
Leroy Sane (Kiến tạo: Florian Wirtz) | 19' | 1 - 1 | ||||
1 - 2 | 22' | Ayase Ueda (Kiến tạo: Junya Ito) | ||||
Niklas Suele | 25' | |||||
52' | Ko Itakura | |||||
59' | Shogo Taniguchi (Thay: Daichi Kamada) | |||||
59' | Takuma Asano (Thay: Ayase Ueda) | |||||
Pascal Gross (Thay: Emre Can) | 64' | |||||
Robin Gosens (Thay: Nico Schlotterbeck) | 64' | |||||
Robin Gosens | 66' | |||||
Julian Brandt (Thay: Florian Wirtz) | 73' | |||||
Thomas Mueller (Thay: Kai Havertz) | 73' | |||||
75' | Takefusa Kubo (Thay: Junya Ito) | |||||
75' | Ao Tanaka (Thay: Hidemasa Morita) | |||||
Kevin Schade (Thay: Serge Gnabry) | 81' | |||||
84' | Daiki Hashioka (Thay: Yukinari Sugawara) | |||||
84' | Ritsu Doan (Thay: Kaoru Mitoma) | |||||
1 - 3 | 90' | Takuma Asano (Kiến tạo: Takefusa Kubo) | ||||
1 - 4 | 90+2'' | Ao Tanaka (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu ĐT Đức vs Nhật Bản
ĐT Đức
Nhật Bản
Kiếm soát bóng
62
38
8
Phạm lỗi
11
17
Ném biên
14
1
Việt vị
4
17
Chuyền dài
9
4
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
10
4
Sút không trúng đích
2
4
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công
1
6
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu ĐT Đức vs Nhật Bản
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Đức: 64%, Nhật Bản: 36%.
90 +6'
Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +5'
Ilkay Gundogan đánh đầu hướng về khung thành nhưng Keisuke Osako đã có mặt thoải mái cản phá
90 +5'
Đường căng ngang của Joshua Kimmich của Đức đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Đức: 64%, Nhật Bản: 36%.
90 +5'
Daiki Hashioka giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
90 +4'
Ilkay Gundogan của Đức cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Ritsu Doan thực hiện pha tạt bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
90 +4'
Robin Gosens giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Xem thêm
Đội hình xuất phát ĐT Đức vs Nhật Bản
ĐT Đức (4-2-3-1): Marc-Andre ter Stegen (1), Joshua Kimmich (6), Niklas Sule (15), Antonio Rudiger (2), Nico Schlotterbeck (5), Emre Can (23), Ilkay Gundogan (21), Leroy Sane (19), Florian Wirtz (9), Serge Gnabry (10), Kai Havertz (7)
Nhật Bản (4-2-3-1): Keisuke Osako (12), Yukinari Sugawara (2), Ko Itakura (4), Takehiro Tomiyasu (16), Hiroki Ito (21), Hidemasa Morita (5), Wataru Endo (6), Junya Ito (14), Daichi Kamada (8), Kaoru Mitoma (7), Ayase Ueda (9)
ĐT Đức
4-2-3-1
1
Marc-Andre ter Stegen
6
Joshua Kimmich
15
Niklas Sule
2
Antonio Rudiger
5
Nico Schlotterbeck
23
Emre Can
21
Ilkay Gundogan
19
Leroy Sane
9
Florian Wirtz
10
Serge Gnabry
7
Kai Havertz
9
Ayase Ueda
7
Kaoru Mitoma
8
Daichi Kamada
14
Junya Ito
6
Wataru Endo
5
Hidemasa Morita
21
Hiroki Ito
16
Takehiro Tomiyasu
4
Ko Itakura
2
Yukinari Sugawara
12
Keisuke Osako
Nhật Bản
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu ĐT Đức vs Nhật Bản
23/11/2022 | ||||||
WC
|
23/11/2022 |
ĐT Đức
|
1 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2023 | ||||||
GH
|
10/09/2023 |
ĐT Đức
|
1 - 4 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu ĐT Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|