Kết quả ĐT Đức vs Nhật Bản

Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển

Kết thúc
1 - 4
01:45 - 10/09/2023
Volkswagen Arena
Hiệp 1: 1 - 2
0 - 1 Bàn thắng 11' Junya Ito (Kiến tạo: Yukinari Sugawara)
Leroy Sane (Kiến tạo: Florian Wirtz) 19' Bàn thắng 1 - 1
1 - 2 Bàn thắng 22' Ayase Ueda (Kiến tạo: Junya Ito)
Niklas Suele 25' Thẻ vàng
Thẻ vàng 52' Ko Itakura
Thay người 59' Shogo Taniguchi (Thay: Daichi Kamada)
Thay người 59' Takuma Asano (Thay: Ayase Ueda)
Pascal Gross (Thay: Emre Can) 64' Thay người
Robin Gosens (Thay: Nico Schlotterbeck) 64' Thay người
Robin Gosens 66' Thẻ vàng
Julian Brandt (Thay: Florian Wirtz) 73' Thay người
Thomas Mueller (Thay: Kai Havertz) 73' Thay người
Thay người 75' Takefusa Kubo (Thay: Junya Ito)
Thay người 75' Ao Tanaka (Thay: Hidemasa Morita)
Kevin Schade (Thay: Serge Gnabry) 81' Thay người
Thay người 84' Daiki Hashioka (Thay: Yukinari Sugawara)
Thay người 84' Ritsu Doan (Thay: Kaoru Mitoma)
1 - 3 Bàn thắng 90' Takuma Asano (Kiến tạo: Takefusa Kubo)
1 - 4 Bàn thắng 90+2'' Ao Tanaka (Kiến tạo: Takefusa Kubo)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu ĐT Đức vs Nhật Bản

ĐT Đức
ĐT Đức
Nhật Bản
Nhật Bản
Kiếm soát bóng
62
38
8 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 14
1 Việt vị 4
17 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến trận đấu ĐT Đức vs Nhật Bản

90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Đức: 64%, Nhật Bản: 36%.
90 +6'
Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +5'
Ilkay Gundogan đánh đầu hướng về khung thành nhưng Keisuke Osako đã có mặt thoải mái cản phá
90 +5'
Đường căng ngang của Joshua Kimmich của Đức đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Đức: 64%, Nhật Bản: 36%.
90 +5'
Daiki Hashioka giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
90 +4'
Ilkay Gundogan của Đức cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +4'
Ritsu Doan thực hiện pha tạt bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
90 +4'
Robin Gosens giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Xem thêm

Đội hình xuất phát ĐT Đức vs Nhật Bản

ĐT Đức (4-2-3-1): Marc-Andre ter Stegen (1), Joshua Kimmich (6), Niklas Sule (15), Antonio Rudiger (2), Nico Schlotterbeck (5), Emre Can (23), Ilkay Gundogan (21), Leroy Sane (19), Florian Wirtz (9), Serge Gnabry (10), Kai Havertz (7)

Nhật Bản (4-2-3-1): Keisuke Osako (12), Yukinari Sugawara (2), Ko Itakura (4), Takehiro Tomiyasu (16), Hiroki Ito (21), Hidemasa Morita (5), Wataru Endo (6), Junya Ito (14), Daichi Kamada (8), Kaoru Mitoma (7), Ayase Ueda (9)

ĐT Đức
ĐT Đức
4-2-3-1
1
Marc-Andre ter Stegen
6
Joshua Kimmich
15
Niklas Sule
2
Antonio Rudiger
5
Nico Schlotterbeck
23
Emre Can
21
Ilkay Gundogan
19
Leroy Sane
9
Florian Wirtz
10
Serge Gnabry
7
Kai Havertz
9
Ayase Ueda
7
Kaoru Mitoma
8
Daichi Kamada
14
Junya Ito
6
Wataru Endo
5
Hidemasa Morita
21
Hiroki Ito
16
Takehiro Tomiyasu
4
Ko Itakura
2
Yukinari Sugawara
12
Keisuke Osako
Nhật Bản
Nhật Bản
4-2-3-1

Lịch sử đối đầu ĐT Đức vs Nhật Bản

23/11/2022
WC
23/11/2022
ĐT Đức
logo 1 - 2 logo
Nhật Bản
10/09/2023
GH
10/09/2023
ĐT Đức
logo 1 - 4 logo
Nhật Bản

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu ĐT Đức

20/11/2024
UEFA NL
20/11/2024
Hungary
logo 1 - 1 logo
Đức
17/11/2024
UEFA NL
17/11/2024
Đức
logo 7 - 0 logo
Bosnia and Herzegovina
15/10/2024
UEFA NL
15/10/2024
Đức
logo 1 - 0 logo
Hà Lan
12/10/2024
UEFA NL
12/10/2024
Bosnia and Herzegovina
logo 1 - 2 logo
Đức
11/09/2024
UEFA NL
11/09/2024
Hà Lan
logo 2 - 2 logo
Đức

Phong độ thi đấu Nhật Bản

19/11/2024
FIFA WCQL
19/11/2024
Trung Quốc
logo 1 - 3 logo
Nhật Bản
15/11/2024
FIFA WCQL
15/11/2024
Indonesia
logo 0 - 4 logo
Nhật Bản
15/10/2024
FIFA WCQL
15/10/2024
Nhật Bản
logo 1 - 1 logo
Australia
11/10/2024
FIFA WCQL
11/10/2024
Ả Rập Xê-út
logo 0 - 2 logo
Nhật Bản
10/09/2024
FIFA WCQL
10/09/2024
Bahrain
logo 0 - 5 logo
Nhật Bản