Kết quả ĐT Đức vs ĐT Pháp
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
Thomas Mueller (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) | 4' | 1 - 0 | ||||
Pascal Gross (Thay: Ilkay Gundogan) | 25' | |||||
Pascal Gross | 42' | |||||
Antonio Ruediger | 55' | |||||
Julian Brandt (Thay: Serge Gnabry) | 64' | |||||
Kai Havertz (Thay: Thomas Mueller) | 64' | |||||
64' | Marcus Thuram (Thay: Randal Kolo Muani) | |||||
64' | Ousmane Dembele (Thay: Kingsley Coman) | |||||
65' | Jules Kounde (Thay: Benjamin Pavard) | |||||
Robin Gosens (Thay: Benjamin Henrichs) | 78' | |||||
Jonas Hofmann (Thay: Florian Wirtz) | 78' | |||||
78' | Youssouf Fofana (Thay: Adrien Rabiot) | |||||
Leroy Sane (Kiến tạo: Kai Havertz) | 87' | 2 - 0 | ||||
2 - 1 | 89' | (Pen) Antoine Griezmann |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu ĐT Đức vs ĐT Pháp
ĐT Đức
ĐT Pháp
Kiếm soát bóng
49
51
12
Phạm lỗi
11
18
Ném biên
15
1
Việt vị
0
7
Chuyền dài
13
0
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
6
2
Sút không trúng đích
4
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
0
10
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu ĐT Đức vs ĐT Pháp
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Kiểm soát bóng: Đức: 50%, Pháp: 50%.
90 +4'
Youssouf Fofana giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Emre Can
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Đức.
90 +3'
Pháp thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +3'
Niklas Suele của Đức cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
90 +2'
Pháp thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +1'
Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +1'
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
90 '
Kiểm soát bóng: Đức: 51%, Pháp: 49%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát ĐT Đức vs ĐT Pháp
ĐT Đức (4-2-3-1): Marc-Andre ter Stegen (1), Jonathan Tah (4), Niklas Sule (15), Antonio Rudiger (2), Benjamin Henrichs (16), Ilkay Gundogan (21), Emre Can (23), Leroy Sane (19), Florian Wirtz (9), Serge Gnabry (10), Thomas Muller (13)
ĐT Pháp (4-4-2): Mike Maignan (16), Benjamin Pavard (2), Jean-Clair Todibo (13), William Saliba (17), Theo Hernandez (22), Kingsley Coman (20), Aurelien Tchouameni (8), Eduardo Camavinga (6), Adrien Rabiot (14), Randal Kolo Muani (12), Antoine Griezmann (7)
ĐT Đức
4-2-3-1
1
Marc-Andre ter Stegen
4
Jonathan Tah
15
Niklas Sule
2
Antonio Rudiger
16
Benjamin Henrichs
21
Ilkay Gundogan
23
Emre Can
19
Leroy Sane
9
Florian Wirtz
10
Serge Gnabry
13
Thomas Muller
7
Antoine Griezmann
12
Randal Kolo Muani
14
Adrien Rabiot
6
Eduardo Camavinga
8
Aurelien Tchouameni
20
Kingsley Coman
22
Theo Hernandez
17
William Saliba
13
Jean-Clair Todibo
2
Benjamin Pavard
16
Mike Maignan
ĐT Pháp
4-4-2
Lịch sử đối đầu ĐT Đức vs ĐT Pháp
08/07/2016 | ||||||
|
08/07/2016 |
ĐT Đức
|
0 - 2 |
ĐT Pháp
|
||
16/06/2021 | ||||||
EURO CUP
|
16/06/2021 |
ĐT Pháp
|
1 - 0 |
ĐT Đức
|
||
13/09/2023 | ||||||
GH
|
13/09/2023 |
ĐT Đức
|
2 - 1 |
ĐT Pháp
|
||
24/03/2024 | ||||||
GH
|
24/03/2024 |
Pháp
|
0 - 2 |
Đức
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu ĐT Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|
Phong độ thi đấu ĐT Pháp
18/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
18/11/2024 |
Italia
|
1 - 3 |
Pháp
|
||
15/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/11/2024 |
Pháp
|
0 - 0 |
Israel
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Bỉ
|
1 - 2 |
Pháp
|
||
11/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/10/2024 |
Israel
|
1 - 4 |
Pháp
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Pháp
|
2 - 0 |
Bỉ
|