Kết quả Club Brugge vs Genk
Giải đấu: VĐQG Bỉ - Vòng 1
| 0 - 1 |
|
9' | Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas) | |||
| Michal Skoras (Thay: Ludovit Reis) | 46' |
|
||||
| Carlos Borges (Thay: Hugo Vetlesen) | 46' |
|
||||
| Carlos Forbs (Thay: Hugo Vetlesen) | 46' |
|
||||
| Joel Ordonez (Kiến tạo: Romeo Vermant) | 62' |
|
1 - 1 | |||
| Bjorn Meijer (Thay: Jorne Spileers) | 60' |
|
||||
| Brandon Mechele | 69' |
|
||||
|
|
72' | Bryan Heynen | ||||
|
|
70' | Toluwalase Arokodare (Thay: Hyun-Gyu Oh) | ||||
|
|
70' | Collins Sor (Thay: Noah Adedeji-Sternberg) | ||||
| Brandon Mechele | 81' |
|
2 - 1 | |||
|
|
75' | Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) | ||||
|
|
75' | Daan Heymans (Thay: Konstantinos Karetsas) | ||||
| Nicolo Tresoldi (Thay: Romeo Vermant) | 82' |
|
||||
| Joel Ordonez | 90+3'' |
|
||||
|
|
82' | Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger) | ||||
| Lynnt Audoor (Thay: Raphael Onyedika) | 90' |
|
||||
|
|
90+7'' | Mujaid Sadick |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk
Club Brugge
Genk
Kiếm soát bóng
56
44
10
Phạm lỗi
7
21
Ném biên
18
2
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
10
8
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
8
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Club Brugge vs Genk
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.
90 +3'
ANH ẤY RA SÂN! - Joel Ordonez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
90 '
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Lynnt Audoor.
83 '
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
82 '
Nikolas Sattlberger rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sory Bangoura.
82 '
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
81 '
V À A A O O O - Brandon Mechele đã ghi bàn!
75 '
Konstantinos Karetsas rời sân và được thay thế bởi Daan Heymans.
75 '
Zakaria El Ouahdi rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Jorne Spileers (58), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Joaquin Seys (65), Raphael Onyedika (15), Ludovit Reis (6), Hans Vanaken (20), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Christos Tzolis (8)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (7), Nikolas Sattlberger (24), Konstantinos Karetsas (20), Bryan Heynen (8), Noah Adedeji-Sternberg (32), Oh Hyeon-gyu (9)
Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
58
Jorne Spileers
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
65
Joaquin Seys
15
Raphael Onyedika
6
Ludovit Reis
20
Hans Vanaken
10
Hugo Vetlesen
17
Romeo Vermant
8
Christos Tzolis
9
Oh Hyeon-gyu
32
Noah Adedeji-Sternberg
8
Bryan Heynen
20
Konstantinos Karetsas
24
Nikolas Sattlberger
7
Jarne Steuckers
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Club Brugge vs Genk
| 03/02/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
03/02/2013 |
Genk
|
4 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 27/10/2013 | ||||||
|
BEL D1
|
27/10/2013 |
Club Brugge
|
0 - 2 |
Genk
|
||
| 10/02/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
10/02/2014 |
Genk
|
1 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 14/09/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
14/09/2014 |
Genk
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 22/12/2014 | ||||||
|
BEL D1
|
22/12/2014 |
Club Brugge
|
4 - 1 |
Genk
|
||
| 09/11/2015 | ||||||
|
BEL D1
|
09/11/2015 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Genk
|
||
| 28/11/2021 | ||||||
|
BEL D1
|
28/11/2021 |
Genk
|
2 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 01/12/2021 | ||||||
|
BEL CUP
|
01/12/2021 |
Genk
|
3 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
BEL CUP
|
02/12/2021 |
Genk
|
3 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
BEL CUP
|
02/12/2021 |
Genk
|
3 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 20/03/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
20/03/2022 |
Club Brugge
|
3 - 1 |
Genk
|
||
| 24/07/2022 | ||||||
|
BEL D1
|
24/07/2022 |
Club Brugge
|
3 - 2 |
Genk
|
||
| 08/01/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
08/01/2023 |
Genk
|
3 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 29/09/2023 | ||||||
|
BEL D1
|
29/09/2023 |
Club Brugge
|
1 - 1 |
Genk
|
||
| 03/03/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
03/03/2024 |
Genk
|
0 - 3 |
Club Brugge
|
||
| 11/08/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
11/08/2024 |
Genk
|
3 - 2 |
Club Brugge
|
||
| 15/12/2024 | ||||||
|
BEL D1
|
15/12/2024 |
Club Brugge
|
2 - 0 |
Genk
|
||
| 16/01/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
16/01/2025 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Genk
|
||
| 06/02/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
06/02/2025 |
Genk
|
1 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 27/07/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
27/07/2025 |
Club Brugge
|
2 - 1 |
Genk
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Club Brugge
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Club Brugge
|
6 - 1 |
Eendracht Aalst Lede
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
26/10/2025 |
Royal Antwerp
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
23/10/2025 |
Munich
|
4 - 0 |
Club Brugge
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
18/10/2025 |
Oud-Heverlee Leuven
|
0 - 1 |
Club Brugge
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
05/10/2025 |
Club Brugge
|
1 - 0 |
Union St.Gilloise
|
||
Phong độ thi đấu Genk
| 02/11/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
02/11/2025 |
Westerlo
|
- 1 |
Genk
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
BEL CUP
|
30/10/2025 |
Genk
|
3 - 0 |
RWD Molenbeek
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
27/10/2025 |
Genk
|
1 - 1 |
Raal La Louviere
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
UEFA EL
|
23/10/2025 |
Genk
|
0 - 0 |
Real Betis
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
BEL D1
|
19/10/2025 |
Cercle Brugge
|
2 - 2 |
Genk
|
||