Kết quả Cherkasy vs Kudrivka
Giải đấu: VĐQG Ukraine - Vòng 14
Cherkasy
Kết thúc
1 - 0
20:30 - 29/11/2025
Cherkasy Arena
Hiệp 1: 1 - 0
Kudrivka
| Mark Assinor | 28' |
|
||||
| Mark Assinor (Kiến tạo: Prosper Obah) | 37' |
|
1 - 0 | |||
|
|
46' | Valeriy Rogozynsky (Thay: Oleg Pushkaryov) | ||||
|
|
39' | Artur Dumanyuk | ||||
| Yevgeniy Pastukh (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) | 53' |
|
||||
|
|
63' | Andriy Storchous (Thay: Artur Dumanyuk) | ||||
| Danylo Kravchuk (Thay: Mark Assinor) | 67' |
|
||||
|
|
71' | Andriy Storchous | ||||
|
|
74' | Artem Liehostaiev (Thay: Raymond Owusu) | ||||
|
|
75' | Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak) | ||||
|
|
84' | Kyrylo Matveev (Thay: Bogdan Veklyak) | ||||
| Shota Nonikashvili (Thay: Prosper Obah) | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Kudrivka
Cherkasy
Kudrivka
Kiếm soát bóng
50
50
21
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
6
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Cherkasy vs Kudrivka
90 +5'
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
88 '
Prosper Obah rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
84 '
Bogdan Veklyak rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
75 '
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.
74 '
Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Artem Liehostaiev.
71 '
Thẻ vàng cho Andriy Storchous.
71 '
Thẻ vàng cho [player1].
67 '
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
63 '
Artur Dumanyuk rời sân và được thay thế bởi Andriy Storchous.
53 '
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Pastukh.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Kudrivka
Cherkasy (4-3-2-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Oleh Horin (25), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Artur Ryabov (16), Muharrem Jashari (10), Viacheslav Tankovskyi (6), Prosper Obah (8), Denys Kuzyk (17), Mark Osei Assinor (90)
Kudrivka (5-4-1): Roman Lyopka (1), Maksym Melnychuk (91), Ivan Mamrosenko (90), Miroslav Serdyuk (17), Bogdan Veklyak (22), Artem Machelyuk (39), Oleksandr Kozak (9), Artur Dumanyuk (19), Denis Nagnoynyi (29), Oleh Pushkarov (27), Raymond Owusu (24)
Cherkasy
4-3-2-1
12
Aleksey Palamarchuk
11
Gennadiy Pasich
25
Oleh Horin
34
Nazariy Muravskyi
14
Alexander Drambayev
16
Artur Ryabov
10
Muharrem Jashari
6
Viacheslav Tankovskyi
8
Prosper Obah
17
Denys Kuzyk
90
Mark Osei Assinor
24
Raymond Owusu
27
Oleh Pushkarov
29
Denis Nagnoynyi
19
Artur Dumanyuk
9
Oleksandr Kozak
39
Artem Machelyuk
22
Bogdan Veklyak
17
Miroslav Serdyuk
90
Ivan Mamrosenko
91
Maksym Melnychuk
1
Roman Lyopka
Kudrivka
5-4-1
Lịch sử đối đầu Cherkasy vs Kudrivka
| 29/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
29/11/2025 |
Cherkasy
|
1 - 0 |
Kudrivka
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Cherkasy
| 29/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
29/11/2025 |
Cherkasy
|
1 - 0 |
Kudrivka
|
||
| 21/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
21/11/2025 |
SC Poltava
|
0 - 2 |
Cherkasy
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
09/11/2025 |
Dynamo Kyiv
|
0 - 1 |
Cherkasy
|
||
| 03/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
03/11/2025 |
Cherkasy
|
0 - 1 |
Karpaty
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
UKRC
|
29/10/2025 |
Cherkasy
|
1 - 0 |
Rukh Lviv
|
||
Phong độ thi đấu Kudrivka
| 29/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
29/11/2025 |
Cherkasy
|
1 - 0 |
Kudrivka
|
||
| 23/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
23/11/2025 |
Rukh Lviv
|
4 - 2 |
Kudrivka
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
07/11/2025 |
Kudrivka
|
1 - 3 |
FC Kolos Kovalivka
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
31/10/2025 |
Kudrivka
|
1 - 0 |
FC Obolon Kyiv
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
UKR D1
|
26/10/2025 |
Shakhtar Donetsk
|
4 - 0 |
Kudrivka
|
||