Kết quả Burnley vs Tottenham
Giải đấu: Premier League - Vòng 13
![]() |
46' | Harry Winks (Thay: Rodrigo Bentancur) | ||||
![]() |
65' | Lucas Moura (Thay: Emerson) | ||||
Ben Mee (Kiến tạo: Josh Brownhill) | 71' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
80' | Steven Bergwijn (Thay: Ryan Sessegnon) | ||||
Ashley Barnes (Thay: Wout Weghorst) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Burnley vs Tottenham

Burnley

Tottenham
Kiếm soát bóng
34
66
8
Phạm lỗi
8
15
Ném biên
25
3
Việt vị
2
23
Chuyền dài
32
3
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
6
5
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
2
2
Thủ môn cản phá
3
11
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Burnley vs Tottenham
90 +4'
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Burnley chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
90 +4'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Tỷ lệ cầm bóng: Burnley: 34%, Tottenham: 66%.
90 +3'
Eric Dier gửi một quả bóng dài lên sân.
90 +3'
Tottenham thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
90 +3'
Tottenham thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
90 +2'
Tottenham thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ
90 +1'
Steven Bergwijn bị phạt vì đẩy Connor Roberts.
90 +1'
Burnley đang kiểm soát bóng.
90 +1'
Steven Bergwijn bên phía Tottenham có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Burnley vs Tottenham
Tottenham (3-4-2-1): Emerson (12)
Lịch sử đối đầu Burnley vs Tottenham
20/12/2014 | ||||||
ENG PR
|
20/12/2014 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Burnley
|
05/04/2015 | ||||||
ENG PR
|
05/04/2015 |
Burnley
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
18/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
18/12/2016 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Burnley
|
01/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
01/04/2017 |
Burnley
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Tottenham
|
27/08/2017 | ||||||
ENG PR
|
27/08/2017 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Burnley
|
24/12/2017 | ||||||
ENG PR
|
24/12/2017 |
Burnley
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Tottenham
|
15/12/2018 | ||||||
ENG PR
|
15/12/2018 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Burnley
|
23/02/2019 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2019 |
Burnley
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
07/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
07/12/2019 |
Tottenham
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Burnley
|
08/03/2020 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2020 |
Burnley
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
27/10/2020 | ||||||
ENG PR
|
27/10/2020 |
Burnley
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
28/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2021 |
Tottenham
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Burnley
|
28/10/2021 | ||||||
ENG LC
|
28/10/2021 |
Burnley
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Tottenham
|
24/02/2022 | ||||||
ENG PR
|
24/02/2022 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
15/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2022 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Burnley
|
02/09/2023 | ||||||
ENG PR
|
02/09/2023 |
Burnley
|
![]() |
2 - 5 | ![]() |
Tottenham
|
06/01/2024 | ||||||
ENG FAC
|
06/01/2024 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Burnley
|
11/05/2024 | ||||||
ENG PR
|
11/05/2024 |
Tottenham
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Burnley
12/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/04/2025 |
Burnley
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
09/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
09/04/2025 |
Derby County
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Burnley
|
05/04/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/04/2025 |
Coventry City
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Burnley
|
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Burnley
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bristol City
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Swansea
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
Phong độ thi đấu Tottenham
11/04/2025 | ||||||
UEFA EL
|
11/04/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
E.Frankfurt
|
06/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
06/04/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
04/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/04/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Fulham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Tottenham
|
14/03/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/03/2025 |
Tottenham
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AZ Alkmaar
|