Kết quả Broendby IF vs Silkeborg
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch - Vòng 22

Broendby IF
Kết thúc
2 - 2
23:00 - 16/03/2025
Broendby Stadion
Hiệp 1: 1 - 2

Silkeborg
Yuito Suzuki (Kiến tạo: Daniel Wass) | 33' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
37' | Pelle Mattsson | ||||
Jordi Vanlerberghe (Kiến tạo: Nicolai Vallys) | 41' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
46' | Tonni Adamsen (Thay: Alexander Lind) | ||||
2 - 1 |
![]() |
54' | Tonni Adamsen (Kiến tạo: Stefan Thordarson) | |||
Yuito Suzuki (Kiến tạo: Nicolai Vallys) | 58' |
![]() |
3 - 1 | |||
Mathias Greve (Thay: Noah Nartey) | 67' |
![]() |
||||
Yuito Suzuki (Kiến tạo: Marko Divkovic) | 71' |
![]() |
4 - 1 | |||
![]() |
72' | Mads Larsen (Thay: Callum McCowatt) | ||||
![]() |
72' | Fredrik Carlsen (Thay: Stefan Thordarson) | ||||
Filip Bundgaard (Thay: Yuito Suzuki) | 77' |
![]() |
||||
Josip Radosevic (Thay: Daniel Wass) | 78' |
![]() |
||||
Oscar Schwartau (Thay: Ohi Anthony Omoijuanfo) | 77' |
![]() |
||||
Clement Bischoff (Thay: Marko Divkovic) | 82' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Jens Martin Gammelby (Thay: Oliver Sonne) | ||||
0 - 1 |
![]() |
11' | Tonni Adamsen | |||
Sean Klaiber | 13' |
![]() |
||||
![]() |
17' | Pelle Mattsson | ||||
Nicolai Vallys (Kiến tạo: Sean Klaiber) | 26' |
![]() |
1 - 1 | |||
1 - 2 |
![]() |
36' | Jens Martin Gammelby (Kiến tạo: Younes Bakiz) | |||
![]() |
44' | Alexander Busch | ||||
Noah Nartey | 46' |
![]() |
||||
Frederik Alves Ibsen | 77' |
![]() |
2 - 2 | |||
Daniel Wass | 90+5'' |
![]() |
||||
Mileta Rajovic (Thay: Benjamin Tahirovic) | 46' |
![]() |
||||
Filip Bundgaard (Thay: Jordi Vanlerberghe) | 62' |
![]() |
||||
Sebastian Sebulonsen (Thay: Sean Klaiber) | 62' |
![]() |
||||
Marko Divkovic (Thay: Clement Bischoff) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Callum McCowatt (Thay: Anders Klynge) | ||||
![]() |
74' | Jeppe Andersen (Thay: Younes Bakiz) | ||||
![]() |
74' | Julius Nielsen (Thay: Mads Freundlich) | ||||
![]() |
80' | Alexander Illum Simmelhack (Thay: Mads Larsen) | ||||
![]() |
80' | Andreas Poulsen (Thay: Robin Oestroem) | ||||
Stijn Spierings (Thay: Noah Nartey) | 89' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Broendby IF vs Silkeborg

Broendby IF

Silkeborg
Kiếm soát bóng
48
52
9
Phạm lỗi
7
26
Ném biên
13
1
Việt vị
1
23
Chuyền dài
10
7
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
3
6
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
4
4
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Broendby IF vs Silkeborg
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Số khán giả hôm nay là 24056.
90 +7'
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 48%, Silkeborg: 52%.
90 +7'
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Filip Bundgaard lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
90 +6'
Nỗ lực tốt của Filip Bundgaard khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
90 +6'
Brondby IF bắt đầu một pha phản công.
90 +5'

Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Daniel Wass khi anh đá bóng đi trong sự bực tức.
90 +5'
Daniel Wass để bóng chạm tay.
90 +5'
Andreas Poulsen chiến thắng trong pha không chiến với Stijn Spierings.
90 +5'
Andreas Poulsen của Silkeborg bị thổi việt vị.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Broendby IF vs Silkeborg
Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Noah Teye Nartey (35), Daniel Wass (10), Benjamin Tahirović (8), Clement Bischoff (37), Noah Nartey (35), Yuito Suzuki (28), Nicolai Vallys (7)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Alexander Busch (40), Jens Martin Gammelby (19), Mads Freundlich (33), Pelle Mattsson (6), Mads Larsen (20), Anders Klynge (21), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)

Broendby IF
3-4-3
1
Patrick Pentz
30
Jordi Vanlerberghe
32
Frederik Alves Ibsen
4
Jacob Rasmussen
31
Sean Klaiber
35
Noah Teye Nartey
10
Daniel Wass
8
Benjamin Tahirović
37
Clement Bischoff
35
Noah Nartey
28
Yuito Suzuki
7
Nicolai Vallys
23
Tonni Adamsen
10
Younes Bakiz
21
Anders Klynge
20
Mads Larsen
6
Pelle Mattsson
33
Mads Freundlich
19
Jens Martin Gammelby
40
Alexander Busch
25
Pontus Rödin
3
Robin Østrøm
1
Nicolai Larsen

Silkeborg
4-3-2-1
Lịch sử đối đầu Broendby IF vs Silkeborg
11/09/2021 | ||||||
DAN SASL
|
11/09/2021 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Silkeborg
|
07/03/2022 | ||||||
DAN SASL
|
07/03/2022 |
Silkeborg
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Broendby IF
|
31/07/2022 | ||||||
DAN SASL
|
31/07/2022 |
Silkeborg
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Broendby IF
|
13/03/2023 | ||||||
DAN SASL
|
13/03/2023 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Silkeborg
|
23/07/2023 | ||||||
DAN SASL
|
23/07/2023 |
Silkeborg
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
09/04/2024 | ||||||
DAN SASL
|
09/04/2024 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Silkeborg
|
20/05/2024 | ||||||
DAN SASL
|
20/05/2024 |
Silkeborg
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
22/09/2024 | ||||||
DAN SASL
|
22/09/2024 |
Silkeborg
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Broendby IF
|
16/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
16/03/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Silkeborg
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Broendby IF
30/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
30/03/2025 |
FC Midtjylland
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
16/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
16/03/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Silkeborg
|
11/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
11/03/2025 |
Randers FC
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
04/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
04/03/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lyngby
|
23/02/2025 | ||||||
DAN SASL
|
23/02/2025 |
Vejle Boldklub
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Broendby IF
|
Phong độ thi đấu Silkeborg
30/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
30/03/2025 |
SoenderjyskE
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Silkeborg
|
16/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
16/03/2025 |
Broendby IF
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Silkeborg
|
09/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
09/03/2025 |
Silkeborg
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lyngby
|
02/03/2025 | ||||||
DAN SASL
|
02/03/2025 |
SoenderjyskE
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Silkeborg
|
25/02/2025 | ||||||
DAN SASL
|
25/02/2025 |
Viborg
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Silkeborg
|