Kết quả Blackpool vs Blackburn
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 7
|
|
24' | Ben Brereton | ||||
| Dominic Thompson | 63' |
|
||||
|
|
70' | Lewis Travis | ||||
|
|
73' | Jack Vale | ||||
| Marvin Ekpiteta | 84' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
16' | Ben Brereton (Kiến tạo: Bradley Dack) | |||
|
|
80' | Tayo Edun (Thay: Bradley Dack) | ||||
| Ian Poveda (Thay: Gary Madine) | 80' |
|
||||
| Theodor Corbeanu (Thay: Shayne Lavery) | 66' |
|
||||
|
|
64' | Jack Vale (Thay: Tyrhys Dolan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Blackpool vs Blackburn
Blackpool
Blackburn
Kiếm soát bóng
46
54
9
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
5
8
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackpool vs Blackburn
90 +7'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
85 '
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
84 '
Thẻ vàng cho Marvin Ekpiteta.
81 '
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
81 '
Gary Madine sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
80 '
Gary Madine sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.
80 '
Bradley Dack sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.
73 '
Thẻ vàng cho Jack Vale.
70 '
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
66 '
Shayne Lavery ra đi và anh ấy được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackpool vs Blackburn
Blackpool (4-4-2): Daniel Grimshaw (32), Jordan Gabriel (4), Marvin Ekpiteta (21), Rhys Williams (15), Dominic Thompson (23), Josh Bowler (11), Kenny Dougall (12), Callum Connolly (2), Shayne Lavery (19), Jerry Yates (9), Gary Madine (14)
Blackburn (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Lewis Travis (27), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Tyler Morton (6), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Bradley Dack (23), Ben Brereton (22), Tyrhys Dolan (10)
Blackpool
4-4-2
32
Daniel Grimshaw
4
Jordan Gabriel
21
Marvin Ekpiteta
15
Rhys Williams
23
Dominic Thompson
11
Josh Bowler
12
Kenny Dougall
2
Callum Connolly
19
Shayne Lavery
9
Jerry Yates
14
Gary Madine
10
Tyrhys Dolan
22
Ben Brereton
23
Bradley Dack
19
Ryan Hedges
36
Adam Wharton
6
Tyler Morton
3
Harry Pickering
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
27
Lewis Travis
1
Thomas Kaminski
Blackburn
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Blackpool vs Blackburn
| 29/03/2013 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/03/2013 |
Blackburn
|
1 - 1 |
Blackpool
|
||
| 26/10/2013 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/10/2013 |
Blackpool
|
2 - 2 |
Blackburn
|
||
| 01/02/2014 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/02/2014 |
Blackburn
|
2 - 0 |
Blackpool
|
||
| 16/08/2014 | ||||||
|
ENG LCH
|
16/08/2014 |
Blackpool
|
1 - 2 |
Blackburn
|
||
| 02/10/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
02/10/2021 |
Blackpool
|
2 - 1 |
Blackburn
|
||
| 09/04/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
09/04/2022 |
Blackburn
|
1 - 1 |
Blackpool
|
||
| 01/09/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/09/2022 |
Blackpool
|
0 - 1 |
Blackburn
|
||
| 22/02/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/02/2023 |
Blackburn
|
1 - 0 |
Blackpool
|
||
| 28/08/2024 | ||||||
|
ENG LC
|
28/08/2024 |
Blackburn
|
1 - 2 |
Blackpool
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackpool
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
20/12/2025 |
Wigan Athletic
|
0 - 2 |
Blackpool
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
13/12/2025 |
Blackpool
|
2 - 2 |
Lincoln City
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
11/12/2025 |
Rotherham United
|
0 - 3 |
Blackpool
|
||
| 08/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
08/12/2025 |
Blackpool
|
4 - 1 |
Carlisle United
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/11/2025 |
Blackpool
|
0 - 3 |
Reading
|
||
Phong độ thi đấu Blackburn
| 20/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
20/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 0 |
Millwall
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Portsmouth
|
2 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||
| 03/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||