Kết quả Blackburn Rovers vs Oxford United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 20
|
|
41' | Brian De Keersmaecker | ||||
| 0 - 1 |
|
45+1'' | Ciaron Brown (Kiến tạo: Michal Helik) | |||
| Todd Cantwell (Thay: Taylor Gardner-Hickman) | 46' |
|
||||
| Dion De Neve (Thay: George Pratt) | 46' |
|
||||
| Sidnei Tavares | 56' |
|
||||
|
|
67' | Jack Currie (Thay: Gregory Leigh) | ||||
|
|
67' | Sam Long (Thay: Hidde ter Avest) | ||||
|
|
67' | Tom Bradshaw (Thay: Will Lankshear) | ||||
| (Pen) Todd Cantwell | 78' |
|
1 - 1 | |||
| Moussa Baradji (Thay: Sidnei Tavares) | 81' |
|
||||
|
|
87' | Mark Harris | ||||
|
|
87' | Ole Romeny (Thay: Luke Harris) | ||||
|
|
87' | Tyler Goodrham (Thay: Mark Harris) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Oxford United
Blackburn Rovers
Oxford United
Kiếm soát bóng
55
46
9
Phạm lỗi
14
29
Ném biên
17
1
Việt vị
3
9
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
9
Sút không trúng đích
5
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
3
8
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackburn Rovers vs Oxford United
90 +6'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
87 '
Thẻ vàng cho Mark Harris.
87 '
Luke Harris rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
81 '
Sidnei Tavares rời sân và được thay thế bởi Moussa Baradji.
78 '
V À A A O O O - Todd Cantwell của Blackburn thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
67 '
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
67 '
Hidde ter Avest rời sân và được thay thế bởi Sam Long.
67 '
Gregory Leigh rời sân và được thay thế bởi Jack Currie.
56 '
Thẻ vàng cho Sidnei Tavares.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Oxford United
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Ryan Alebiosu (2), Sidnei Tavares (8), Taylor Gardner-Hickman (5), Yuri Ribeiro (4), Ryoya Morishita (25), Yuki Ohashi (23), Andri Gudjohnsen (11)
Oxford United (5-3-2): Jamie Cumming (1), Greg Leigh (22), Michał Helik (6), Ciaron Brown (3), Hidde Ter Avest (24), Ben Davies (29), Will Vaulks (4), Brian De Keersmaecker (14), Luke Harris (12), Will Lankshear (27), Mark Harris (9)
Blackburn Rovers
3-4-1-2
1
Aynsley Pears
12
Lewis Miller
15
Sean McLoughlin
43
George Pratt
2
Ryan Alebiosu
8
Sidnei Tavares
5
Taylor Gardner-Hickman
4
Yuri Ribeiro
25
Ryoya Morishita
23
Yuki Ohashi
11
Andri Gudjohnsen
9
Mark Harris
27
Will Lankshear
12
Luke Harris
14
Brian De Keersmaecker
4
Will Vaulks
29
Ben Davies
24
Hidde Ter Avest
3
Ciaron Brown
6
Michał Helik
22
Greg Leigh
1
Jamie Cumming
Oxford United
5-3-2
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Oxford United
| 24/08/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
24/08/2024 |
Blackburn
|
2 - 1 |
Oxford United
|
||
| 18/01/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/01/2025 |
Oxford United
|
1 - 0 |
Blackburn
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Portsmouth
|
2 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||
| 03/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Ipswich Town
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Wrexham
|
1 - 1 |
Blackburn Rovers
|
||
| 27/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/11/2025 |
Blackburn Rovers
|
0 - 1 |
QPR
|
||
Phong độ thi đấu Oxford United
| 13/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/12/2025 |
Oxford United
|
1 - 2 |
Preston North End
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/12/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
06/12/2025 |
Swansea
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
29/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 1 |
Ipswich Town
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
26/11/2025 |
Norwich City
|
1 - 1 |
Oxford United
|
||