Kết quả Blackburn Rovers vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 41
Dilan Markanday (Thay: Ryan Hedges) | 27' |
![]() |
||||
Tyrhys Dolan | 59' |
![]() |
||||
![]() |
62' | David Brooks | ||||
![]() |
62' | Che Adams (Thay: David Brooks) | ||||
![]() |
63' | William Smallbone (Thay: Joe Rothwell) | ||||
![]() |
75' | Kamaldeen Sulemana (Thay: Adam Armstrong) | ||||
![]() |
75' | Samuel Edozie | ||||
![]() |
75' | Samuel Edozie (Thay: Ryan Fraser) | ||||
![]() |
87' | Sekou Mara (Thay: Kyle Walker-Peters) | ||||
Harry Pickering | 89' |
![]() |
||||
Joe Rankin-Costello | 90+3'' |
![]() |
||||
![]() |
90+5'' | Che Adams |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton

Blackburn Rovers

Southampton
Kiếm soát bóng
31
69
17
Phạm lỗi
8
19
Ném biên
12
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Blackburn Rovers vs Southampton
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'

Thẻ vàng dành cho Che Adams.
90 +5'

Thẻ vàng cho [player1].
90 +3'

Thẻ vàng dành cho Joe Rankin-Costello.
90 +3'

Thẻ vàng cho [player1].
89 '

Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.
87 '
Kyle Walker-Peters rời sân và được thay thế bởi Sekou Mara.
75 '
Ryan Fraser rời sân và được thay thế bởi Samuel Edozie.
75 '
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Kamaldeen Sulemana.
75 '
Adam Armstrong sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Southampton
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Southampton (4-3-3): Gavin Bazunu (31), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Joe Rothwell (19), David Brooks (36), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26)

Blackburn Rovers
4-2-3-1
1
Aynsley Pears
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
16
Scott Wharton
3
Harry Pickering
6
Sondre Tronstad
11
Joe Rankin-Costello
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
10
Tyrhys Dolan
9
Sam Gallagher
26
Ryan Fraser
9
Adam Armstrong
36
David Brooks
19
Joe Rothwell
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
5
Jack Stephens
35
Jan Bednarek
21
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
31
Gavin Bazunu

Southampton
4-3-3
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Southampton
16/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/12/2023 |
Southampton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
06/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2024 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Southampton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Blackburn Rovers
29/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
29/03/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
15/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Cardiff City
|
13/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
13/03/2025 |
Stoke City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
Derby County
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Blackburn Rovers
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
Blackburn Rovers
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Norwich City
|
Phong độ thi đấu Southampton
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Crystal Palace
|
15/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/03/2025 |
Southampton
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolves
|
08/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
08/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Southampton
|
26/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/02/2025 |
Chelsea
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Southampton
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Southampton
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brighton
|