Kết quả Ba Lan vs ĐT Đức
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
Michal Skoras (Thay: Jakub Blaszczykowski) | 17' | |||||
Jakub Kiwior (Kiến tạo: Sebastian Szymanski) | 31' | 1 - 0 | ||||
Sebastian Szymanski | 35' | |||||
46' | Robin Gosens (Thay: Jonas Hofmann) | |||||
Arkadiusz Milik (Thay: Robert Lewandowski) | 46' | |||||
Karol Linetty (Thay: Sebastian Szymanski) | 46' | |||||
61' | Malick Thiaw | |||||
Bartosz Slisz (Thay: Piotr Zielinski) | 64' | |||||
68' | Leroy Sane (Thay: Jamal Musiala) | |||||
68' | Niclas Fuellkrug (Thay: Benjamin Henrichs) | |||||
Przemyslaw Frankowski (Thay: Bartosz Bereszynski) | 72' | |||||
Krystian Bielik (Thay: Damian Szymanski) | 77' | |||||
80' | Leon Goretzka (Thay: Joshua Kimmich) | |||||
80' | Julian Brandt (Thay: Florian Wirtz) | |||||
87' | Marius Wolf (Thay: Malick Thiaw) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ba Lan vs ĐT Đức
Ba Lan
ĐT Đức
Kiếm soát bóng
33
67
14
Phạm lỗi
14
13
Ném biên
21
3
Việt vị
1
5
Chuyền dài
19
5
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
9
0
Sút không trúng đích
7
1
Cú sút bị chặn
7
1
Phản công
0
9
Thủ môn cản phá
0
10
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ba Lan vs ĐT Đức
90 +7'
Kiểm soát bóng: Ba Lan: 33%, Đức: 67%.
90 +7'
Đức cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'
Kiểm soát bóng: Ba Lan: 24%, Đức: 76%.
90 +6'
Julian Brandt đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
90 +6'
Przemyslaw Frankowski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +5'
Đức thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Quả phát bóng lên cho Ba Lan.
90 +5'
Đức đang kiểm soát bóng.
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Ba Lan.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ba Lan vs ĐT Đức
Ba Lan (4-5-1): Wojciech Szczesny (1), Tomasz Kedziora (4), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Bartosz Bereszynski (18), Jakub Blaszczykowski (16), Damian Szymanski (17), Sebastian Szymanski (10), Piotr Zielinski (20), Jakub Kaminski (13), Robert Lewandowski (9)
ĐT Đức (3-5-2): Marc-Andre ter Stegen (1), Thilo Kehrer (5), Malick Thiaw (26), Antonio Rudiger (2), Jonas Hofmann (18), Florian Wirtz (24), Emre Can (23), Benjamin Henrichs (13), Joshua Kimmich (6), Jamal Musiala (14), Kai Havertz (7)
Ba Lan
4-5-1
1
Wojciech Szczesny
4
Tomasz Kedziora
5
Jan Bednarek
14
Jakub Kiwior
18
Bartosz Bereszynski
16
Jakub Blaszczykowski
17
Damian Szymanski
10
Sebastian Szymanski
20
Piotr Zielinski
13
Jakub Kaminski
9
Robert Lewandowski
7
Kai Havertz
14
Jamal Musiala
6
Joshua Kimmich
13
Benjamin Henrichs
23
Emre Can
24
Florian Wirtz
18
Jonas Hofmann
2
Antonio Rudiger
26
Malick Thiaw
5
Thilo Kehrer
1
Marc-Andre ter Stegen
ĐT Đức
3-5-2
Lịch sử đối đầu Ba Lan vs ĐT Đức
17/06/2016 | ||||||
|
17/06/2016 |
ĐT Đức
|
0 - 0 |
Ba Lan
|
||
17/06/2023 | ||||||
GH
|
17/06/2023 |
Ba Lan
|
1 - 0 |
ĐT Đức
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ba Lan
19/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
19/11/2024 |
Ba Lan
|
1 - 2 |
Scotland
|
||
16/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/11/2024 |
Bồ Đào Nha
|
5 - 1 |
Ba Lan
|
||
16/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
16/10/2024 |
Ba Lan
|
3 - 3 |
Croatia
|
||
13/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
13/10/2024 |
Ba Lan
|
1 - 3 |
Bồ Đào Nha
|
||
09/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
09/09/2024 |
Croatia
|
1 - 0 |
Ba Lan
|
Phong độ thi đấu ĐT Đức
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Hungary
|
1 - 1 |
Đức
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Đức
|
7 - 0 |
Bosnia and Herzegovina
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Đức
|
1 - 0 |
Hà Lan
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Bosnia and Herzegovina
|
1 - 2 |
Đức
|
||
11/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
11/09/2024 |
Hà Lan
|
2 - 2 |
Đức
|