Kết quả Austria Wien vs Rapid Wien
Giải đấu: VĐQG Áo - Vòng 30

Austria Wien
Kết thúc
1 - 2
22:00 - 11/05/2025
Generali Arena
Hiệp 1: 0 - 1

Rapid Wien
Nik Prelec | 11' |
![]() |
||||
Matteo Perez Vinloef | 27' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
32' | Guido Burgstaller (Kiến tạo: Isak Jansson) | |||
Aleksandar Dragovic | 47' |
![]() |
||||
![]() |
52' | Bendeguz Bolla | ||||
![]() |
67' | Niklas Hedl | ||||
![]() |
68' | Louis Schaub (Thay: Matthias Seidl) | ||||
Andreas Gruber (Thay: Manfred Fischer) | 68' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Ercan Kara (Thay: Guido Burgstaller) | ||||
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinlof) | 67' |
![]() |
||||
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Andrija Radulovic (Thay: Mamadou Sangare) | ||||
(Pen) Dominik Fitz | 80' |
![]() |
1 - 1 | |||
Maurice Malone | 80' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Noah Bischof (Thay: Isak Jansson) | ||||
1 - 2 |
![]() |
84' | Ercan Kara (Kiến tạo: Matthias Seidl) | |||
Dominik Fitz | 87' |
![]() |
||||
![]() |
89' | Roman Kerschbaum (Thay: Matthias Seidl) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien

Austria Wien

Rapid Wien
Kiếm soát bóng
64
36
9
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
2
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien
90 +9'
Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
89 '
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Roman Kerschbaum.
87 '

Thẻ vàng cho Dominik Fitz.
84 '
Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.
84 '

V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!
80 '

Thẻ vàng cho Maurice Malone.
80 '

V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
76 '
Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.
75 '
Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
68 '
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Guido Burgstaller (9)

Austria Wien
3-4-3
1
Samuel Radlinger
46
Johannes Handl
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
11
Nik Prelec
9
Guido Burgstaller
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
29
Amane Romeo
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
28
Moritz Oswald
20
Kouadio Ange Ahoussou
53
Dominic Vincze
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs Rapid Wien
29/08/2021 | ||||||
AUT D1
|
29/08/2021 |
Austria Wien
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rapid Wien
|
05/12/2021 | ||||||
AUT D1
|
05/12/2021 |
Rapid Wien
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Austria Wien
|
09/10/2022 | ||||||
AUT D1
|
09/10/2022 |
Rapid Wien
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Austria Wien
|
19/03/2023 | ||||||
AUT D1
|
19/03/2023 |
Austria Wien
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Rapid Wien
|
01/10/2023 | ||||||
AUT D1
|
01/10/2023 |
Austria Wien
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Rapid Wien
|
25/02/2024 | ||||||
AUT D1
|
25/02/2024 |
Rapid Wien
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Austria Wien
|
22/09/2024 | ||||||
AUT D1
|
22/09/2024 |
Rapid Wien
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Austria Wien
|
16/02/2025 | ||||||
AUT D1
|
16/02/2025 |
Austria Wien
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Rapid Wien
|
13/04/2025 | ||||||
AUT D1
|
13/04/2025 |
Rapid Wien
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Austria Wien
|
11/05/2025 | ||||||
AUT D1
|
11/05/2025 |
Austria Wien
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rapid Wien
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Austria Wien
07/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
07/08/2025 |
Banik Ostrava
|
![]() |
4 - 3 | ![]() |
Austria Wien
|
03/08/2025 | ||||||
AUT D1
|
03/08/2025 |
Grazer AK
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Austria Wien
|
31/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
31/07/2025 |
Spaeri
|
![]() |
0 - 5 | ![]() |
Austria Wien
|
27/07/2025 | ||||||
AUT CUP
|
27/07/2025 |
ASK Voitsberg
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Austria Wien
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Austria Wien
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Spaeri
|
Phong độ thi đấu Rapid Wien
08/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
08/08/2025 |
Rapid Wien
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Dundee United
|
03/08/2025 | ||||||
AUT D1
|
03/08/2025 |
Rapid Wien
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
BW Linz
|
01/08/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
01/08/2025 |
Rapid Wien
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Decic Tuzi
|
27/07/2025 | ||||||
AUT CUP
|
27/07/2025 |
FC Wacker Innsbruck
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rapid Wien
|
25/07/2025 | ||||||
UEFA ECL
|
25/07/2025 |
Decic Tuzi
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rapid Wien
|