Kết quả Atlanta United vs FC Cincinnati
Giải đấu: MLS Nhà Nghề Mỹ - Vòng 15
![]() |
14' | Teenage Lingani Hadebe (Thay: Nick Hagglund) | ||||
Derrick Williams (Kiến tạo: Aleksey Miranchuk) | 15' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
15' | Miles Robinson | ||||
Ajani Fortune (Kiến tạo: Saba Lobjanidze) | 20' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
38' | Obinna Nwobodo | ||||
2 - 1 |
![]() |
49' | Miles Robinson (Kiến tạo: Evander Ferreira) | |||
Ronald Hernandez (Thay: Pedro Amador) | 60' |
![]() |
||||
Bartosz Slisz (Kiến tạo: Derrick Williams) | 66' |
![]() |
3 - 1 | |||
3 - 2 |
![]() |
70' | Gerardo Valenzuela (Kiến tạo: Lukas Engel) | |||
![]() |
70' | Kei Ansu Kamara (Thay: Obinna Nwobodo) | ||||
Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath) | 80' |
![]() |
||||
Mateusz Klich (Thay: Miguel Almiron) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Sergio Santos (Thay: Lukas Engel) | ||||
![]() |
83' | DeAndre Yedlin (Thay: Matt Miazga) | ||||
![]() |
90' | DeAndre Yedlin | ||||
Jamal Thiare (Kiến tạo: Mateusz Klich) | 90+3'' |
![]() |
4 - 2 | |||
Noah Cobb (Thay: Ajani Fortune) | 90' |
![]() |
||||
Will Reilly (Thay: Saba Lobjanidze) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Atlanta United vs FC Cincinnati

Atlanta United

FC Cincinnati
Kiếm soát bóng
38
62
7
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
9
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
9
3
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Atlanta United vs FC Cincinnati
90 +6'
Cincinnati được hưởng quả phạt góc.
90 +5'
Cincinnati được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
90 +4'
Mateusz Klich đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
90 +4'

Atlanta dẫn trước thoải mái 4-2 nhờ công của Jamal Thiare.
90 +2'
Cincinnati dâng lên tấn công tại sân Mercedes-Benz nhưng cú đánh đầu của DeAndre Yedlin lại không trúng đích.
90 +2'
Cú phát bóng lên cho Atlanta tại sân Mercedes-Benz.
90 +1'
William James Reilly vào sân thay cho Saba Lobzhanidze của Atlanta tại sân Mercedes-Benz.
90 +1'
Ronny Deila thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân Mercedes-Benz với Noah Cobb thay thế Ajani Fortune.
90 '

DeAndre Yedlin (Cincinnati) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 '
Liệu Atlanta có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Xem thêm
Đội hình xuất phát Atlanta United vs FC Cincinnati
Atlanta United (3-5-2): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Ajani Fortune (35), Pedro Amador (18), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), Luca Orellano (23), Nick Hagglund (4), Matt Miazga (21), Miles Robinson (12), Lukas Engel (29), Pavel Bucha (20), Obinna Nwobodo (5), Evander (10), Gerardo Valenzuela (22), Kevin Denkey (9)

Atlanta United
3-5-2
1
Brad Guzan
47
Matthew Edwards
3
Derrick Williams
44
Luis Abram
9
Saba Lobzhanidze
59
Aleksey Miranchuk
99
Bartosz Slisz
35
Ajani Fortune
18
Pedro Amador
10
Miguel Almirón
19
Emmanuel Latte Lath
9
Kevin Denkey
22
Gerardo Valenzuela
10
Evander
5
Obinna Nwobodo
20
Pavel Bucha
29
Lukas Engel
12
Miles Robinson
21
Matt Miazga
4
Nick Hagglund
23
Luca Orellano
18
Roman Celentano

FC Cincinnati
5-3-2
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs FC Cincinnati
22/07/2021 | ||||||
MLS
|
22/07/2021 |
Cincinnati
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Atlanta United
|
16/09/2021 | ||||||
MLS
|
16/09/2021 |
Atlanta United
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Cincinnati
|
08/11/2021 | ||||||
MLS
|
08/11/2021 |
Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Atlanta United
|
17/04/2022 | ||||||
MLS
|
17/04/2022 |
Atlanta United
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Cincinnati
|
14/08/2022 | ||||||
MLS
|
14/08/2022 |
Cincinnati
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Atlanta United
|
31/08/2023 | ||||||
MLS
|
31/08/2023 |
Atlanta United
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
22/10/2023 | ||||||
MLS
|
22/10/2023 |
FC Cincinnati
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Atlanta United
|
21/04/2024 | ||||||
MLS
|
21/04/2024 |
Atlanta United
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
21/04/2024 | ||||||
MLS
|
21/04/2024 |
Atlanta United
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
16/05/2024 | ||||||
MLS
|
16/05/2024 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Atlanta United
|
16/05/2024 | ||||||
MLS
|
16/05/2024 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Atlanta United
|
23/03/2025 | ||||||
MLS
|
23/03/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Atlanta United
|
26/05/2025 | ||||||
MLS
|
26/05/2025 |
Atlanta United
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Atlanta United
13/06/2025 | ||||||
MLS
|
13/06/2025 |
New York City FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Atlanta United
|
01/06/2025 | ||||||
MLS
|
01/06/2025 |
New York Red Bulls
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Atlanta United
|
29/05/2025 | ||||||
MLS
|
29/05/2025 |
Atlanta United
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Orlando City
|
26/05/2025 | ||||||
MLS
|
26/05/2025 |
Atlanta United
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
18/05/2025 | ||||||
MLS
|
18/05/2025 |
Atlanta United
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Philadelphia Union
|
Phong độ thi đấu FC Cincinnati
15/06/2025 | ||||||
MLS
|
15/06/2025 |
New England Revolution
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|
01/06/2025 | ||||||
MLS
|
01/06/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
DC United
|
29/05/2025 | ||||||
MLS
|
29/05/2025 |
FC Cincinnati
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
FC Dallas
|
26/05/2025 | ||||||
MLS
|
26/05/2025 |
Atlanta United
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
FC Cincinnati
|
18/05/2025 | ||||||
MLS
|
18/05/2025 |
Columbus Crew
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Cincinnati
|