Kết quả Aston Villa vs Arsenal
Giải đấu: Premier League - Vòng 30
Jacob Ramsey | 15' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
30' | Bukayo Saka | |||
Tyrone Mings | 33' |
![]() |
||||
John McGinn | 34' |
![]() |
||||
![]() |
45+1'' | Granit Xhaka | ||||
![]() |
57' | Cedric Soares | ||||
![]() |
65' | Thomas Partey | ||||
![]() |
69' | Nicolas Pepe | ||||
Bertrand Traore (Thay: Jacob Ramsey) | 69' |
![]() |
||||
Leon Bailey (Thay: Emiliano Buendia) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Edward Nketiah (Thay: Alexandre Lacazette) | ||||
Danny Ings | 82' |
![]() |
||||
![]() |
86' | Rob Holding (Thay: Martin Oedegaard) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Arsenal

Aston Villa

Arsenal
Kiếm soát bóng
47
53
13
Phạm lỗi
14
20
Ném biên
20
1
Việt vị
1
23
Chuyền dài
15
6
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
3
1
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
1
2
Thủ môn cản phá
1
6
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
3
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Arsenal
90 +6'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Tỷ lệ cầm bóng: Aston Villa: 47%, Arsenal: 53%.
90 +6'
Quả đá phạt trực tiếp của Philippe Coutinho bị thủ môn cản phá và tiếp tục chơi.
90 +6'
Trò chơi được khởi động lại.
90 +6'
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
90 +5'
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nicolas Pepe của Arsenal gặp Douglas Luiz
90 +4'
Aston Villa thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
90 +4'
Quả phát bóng lên cho Arsenal.
90 +4'
Bertrand Traore của Aston Villa đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
90 +3'
Danny Ings ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đến gần mục tiêu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Arsenal
Aston Villa (4-3-3): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Ashley Young (18), Jacob Ramsey (41), Douglas Luiz (6), John McGinn (7), Emiliano Buendia (10), Ollie Watkins (11), Philippe Coutinho (23)
Arsenal (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Cedric Soares (17), Ben White (4), Gabriel (6), Kieran Tierney (3), Thomas Partey (5), Granit Xhaka (34), Bukayo Saka (7), Martin Oedegaard (8), Emile Smith Rowe (10), Alexandre Lacazette (9)

Aston Villa
4-3-3
1
Emiliano Martinez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
18
Ashley Young
41
Jacob Ramsey
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
10
Emiliano Buendia
11
Ollie Watkins
23
Philippe Coutinho
9
Alexandre Lacazette
10
Emile Smith Rowe
8
Martin Oedegaard
7
Bukayo Saka
34
Granit Xhaka
5
Thomas Partey
3
Kieran Tierney
6
Gabriel
4
Ben White
17
Cedric Soares
1
Bernd Leno

Arsenal
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Arsenal
25/11/2012 | ||||||
ENG PR
|
25/11/2012 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
23/02/2013 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2013 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
17/08/2013 | ||||||
ENG PR
|
17/08/2013 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
14/01/2014 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
20/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
20/09/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Arsenal
|
01/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2015 |
Arsenal
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
13/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
13/12/2015 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
22/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
22/09/2019 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
22/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
22/07/2020 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
09/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
09/11/2020 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
06/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
06/02/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
23/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/10/2021 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
19/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
19/03/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
01/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2022 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
18/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
18/02/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Arsenal
|
10/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
10/12/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
14/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/04/2024 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
24/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
19/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
19/01/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Brighton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Preston North End
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
21/03/2025 | ||||||
GH
|
21/03/2025 |
Al-Ain
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Arsenal
02/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Fulham
|
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
PSV
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Man United
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
PSV
|
![]() |
1 - 7 | ![]() |
Arsenal
|