Kết quả Aston Villa vs Arsenal
Giải đấu: Premier League - Vòng 24
Ollie Watkins (Kiến tạo: Matty Cash) | 5' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
16' | Bukayo Saka | |||
Philippe Coutinho (Kiến tạo: Alex Moreno) | 31' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
45+3'' | Bukayo Saka | ||||
Douglas Luiz | 45+3'' |
![]() |
||||
2 - 2 |
![]() |
61' | Oleksandr Zinchenko (Kiến tạo: Martin Oedegaard) | |||
Jacob Ramsey (Thay: Philippe Coutinho) | 62' |
![]() |
||||
Leon Bailey (Thay: Emiliano Buendia) | 67' |
![]() |
||||
Leander Dendoncker (Thay: Douglas Luiz) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Gabriel Martinelli (Thay: Leandro Trossard) | ||||
Jhon Duran (Thay: Ollie Watkins) | 78' |
![]() |
||||
Lucas Digne (Thay: Alex Moreno) | 78' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Takehiro Tomiyasu (Thay: Ben White) | ||||
![]() |
79' | Fabio Vieira (Thay: Granit Xhaka) | ||||
Emiliano Martinez | 84' |
![]() |
||||
2 - 3 |
![]() |
90+3'' | (og) Emiliano Martinez | |||
![]() |
90' | Rob Holding (Thay: Martin Oedegaard) | ||||
![]() |
90' | Kieran Tierney (Thay: Oleksandr Zinchenko) | ||||
2 - 4 |
![]() |
90+8'' | Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Fabio Vieira) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aston Villa vs Arsenal

Aston Villa

Arsenal
Kiếm soát bóng
33
67
13
Phạm lỗi
4
12
Ném biên
36
0
Việt vị
2
9
Chuyền dài
31
2
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
1
Sút không trúng đích
8
1
Cú sút bị chặn
7
4
Phản công
4
2
Thủ môn cản phá
3
12
Phát bóng
2
1
Chăm sóc y tế
2
Diễn biến trận đấu Aston Villa vs Arsenal
90 +10'
Sau hiệp hai tuyệt vời, Arsenal hiện thực hóa cuộc lội ngược dòng và kết thúc trận đấu với chiến thắng!
90 +10'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +10'
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 33%, Arsenal: 67%.
90 +8'
Fabio Vieira kiến tạo thành bàn.
90 +8'

G O O O A A A L - Gabriel Martinelli ghi bàn bằng chân phải!
90 +8'

G O O O O O A A L - Gabriel Martinelli ghi bàn bằng chân phải!
90 +8'
Arsenal bắt đầu phản công.
90 +8'
Gabriel Martinelli của Arsenal chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
90 +8'
Lucas Digne đi bóng từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng lại không đến gần đồng đội.
90 +7'
Đường chuyền của Leon Bailey từ Aston Villa tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Arsenal
Aston Villa (4-4-2): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Alex Moreno (15), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Boubacar Kamara (44), Philippe Coutinho (23), Emiliano Buendia (10), Ollie Watkins (11)
Arsenal (4-3-3): Aaron Ramsdale (1), Ben White (4), William Saliba (12), Gabriel Magalhaes (6), Oleksandr Zinchenko (35), Martin Odegaard (8), Jorginho (20), Granit Xhaka (34), Bukayo Saka (7), Eddie Nketiah (14), Leandro Trossard (19)

Aston Villa
4-4-2
1
Emiliano Martinez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
5
Tyrone Mings
15
Alex Moreno
7
John McGinn
6
Douglas Luiz
44
Boubacar Kamara
23
Philippe Coutinho
10
Emiliano Buendia
11
Ollie Watkins
19
Leandro Trossard
14
Eddie Nketiah
7
Bukayo Saka
34
Granit Xhaka
20
Jorginho
8
Martin Odegaard
35
Oleksandr Zinchenko
6
Gabriel Magalhaes
12
William Saliba
4
Ben White
1
Aaron Ramsdale

Arsenal
4-3-3
Lịch sử đối đầu Aston Villa vs Arsenal
25/11/2012 | ||||||
ENG PR
|
25/11/2012 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
23/02/2013 | ||||||
ENG PR
|
23/02/2013 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
17/08/2013 | ||||||
ENG PR
|
17/08/2013 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
14/01/2014 | ||||||
ENG PR
|
14/01/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
20/09/2014 | ||||||
ENG PR
|
20/09/2014 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Arsenal
|
01/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2015 |
Arsenal
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
13/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
13/12/2015 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
15/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
15/05/2016 |
Arsenal
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aston Villa
|
22/09/2019 | ||||||
ENG PR
|
22/09/2019 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
22/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
22/07/2020 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
09/11/2020 | ||||||
ENG PR
|
09/11/2020 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
06/02/2021 | ||||||
ENG PR
|
06/02/2021 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
23/10/2021 | ||||||
ENG PR
|
23/10/2021 |
Arsenal
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
19/03/2022 | ||||||
ENG PR
|
19/03/2022 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
01/09/2022 | ||||||
ENG PR
|
01/09/2022 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
18/02/2023 | ||||||
ENG PR
|
18/02/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Arsenal
|
10/12/2023 | ||||||
ENG PR
|
10/12/2023 |
Aston Villa
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Arsenal
|
14/04/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/04/2024 |
Arsenal
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
24/08/2024 | ||||||
ENG PR
|
24/08/2024 |
Aston Villa
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
19/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
19/01/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aston Villa
03/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/04/2025 |
Brighton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
30/03/2025 | ||||||
ENG FAC
|
30/03/2025 |
Preston North End
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
21/03/2025 | ||||||
GH
|
21/03/2025 |
Al-Ain
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Aston Villa
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Aston Villa
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Club Brugge
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Brentford
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Aston Villa
|
Phong độ thi đấu Arsenal
02/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
02/04/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Fulham
|
16/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Chelsea
|
13/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
13/03/2025 |
Arsenal
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
PSV
|
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Man United
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Arsenal
|
05/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
05/03/2025 |
PSV
|
![]() |
1 - 7 | ![]() |
Arsenal
|