Kết quả Aris Limassol vs Pafos FC
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 18

Aris Limassol
Kết thúc
1 - 0
00:00 - 12/01/2025
Alphamega Stadium
Hiệp 1: 0 - 0

Pafos FC
Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) | 20' |
![]() |
||||
Eric Boakye | 22' |
![]() |
||||
Leo Bengtsson (Thay: Mihlali Mayambela) | 18' |
![]() |
||||
Yannick Arthur Gomis (Thay: Zakaria Sawo) | 46' |
![]() |
||||
Slobodan Urosevic (Thay: Steeve Yago) | 46' |
![]() |
||||
Alex Opoku Sarfo | 55' |
![]() |
||||
Connor Goldson | 56' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Bruno Felipe | ||||
Veljko Nikolic | 62' |
![]() |
1 - 0 | |||
Leo Bengtsson | 71' |
![]() |
||||
Anderson Correia (Thay: Veljko Nikolic) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Jaja (Thay: Mateo Tanlongo) | ||||
![]() |
80' | Leo Natel (Thay: Joao Correia) | ||||
![]() |
80' | Anderson (Thay: Jairo) | ||||
![]() |
88' | Pepe | ||||
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
90+1'' | Jonathan Cristian Silva | ||||
![]() |
90+5'' | David Goldar |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC

Aris Limassol

Pafos FC
Kiếm soát bóng
45
55
9
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
8
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Aris Limassol vs Pafos FC
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'

Thẻ vàng cho David Goldar.
90 +1'

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.
88 '

Thẻ vàng cho Pepe.
84 '
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
80 '
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
80 '
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
76 '
Veljko Nikolic rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.
73 '
Mateo Tanlongo rời sân và được thay thế bởi Jaja.
71 '

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Pafos FC
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Pafos FC: Ivica Ivušić (1)
Lịch sử đối đầu Aris Limassol vs Pafos FC
27/11/2021 | ||||||
CYP D1
|
27/11/2021 |
Aris Limassol
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Pafos FC
|
26/02/2022 | ||||||
CYP D1
|
26/02/2022 |
Pafos FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
29/11/2022 | ||||||
CYP D1
|
29/11/2022 |
Aris Limassol
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Pafos FC
|
25/02/2023 | ||||||
CYP D1
|
25/02/2023 |
Pafos FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
17/09/2023 | ||||||
CYP D1
|
17/09/2023 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Pafos FC
|
04/01/2024 | ||||||
CYP D1
|
04/01/2024 |
Pafos FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
29/09/2024 | ||||||
CYP D1
|
29/09/2024 |
Pafos FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
12/01/2025 | ||||||
CYP D1
|
12/01/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Pafos FC
|
16/01/2025 | ||||||
CYP CUP
|
16/01/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
02/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
02/04/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Pafos FC
|
04/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
04/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Aris Limassol
18/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
18/05/2025 |
Apollon Limassol
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Aris Limassol
|
12/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
12/05/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Omonia Nicosia
|
04/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
04/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|
27/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
27/04/2025 |
Aris Limassol
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
22/04/2025 | ||||||
CYP D1
|
22/04/2025 |
APOEL Nicosia
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Aris Limassol
|
Phong độ thi đấu Pafos FC
25/05/2025 | ||||||
CYP CUP
|
25/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
18/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
18/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Larnaca
|
12/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
12/05/2025 |
APOEL Nicosia
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Pafos FC
|
07/05/2025 | ||||||
CYP CUP
|
07/05/2025 |
Apollon Limassol
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Pafos FC
|
04/05/2025 | ||||||
CYP D1
|
04/05/2025 |
Pafos FC
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Aris Limassol
|