Kết quả APOEL Nicosia vs Larnaca
Giải đấu: VĐQG Cyprus - Vòng 6
APOEL Nicosia
Kết thúc
0 - 1
00:00 - 07/10/2024
Neo GSP Stadium
Hiệp 1: 0 - 0
Larnaca
|
|
19' | Aitor Cantalapiedra | ||||
| Pizzi | 29' |
|
||||
|
|
44' | Marcus Rohden | ||||
| Sergio Tejera (Thay: Georgi Kostadinov) | 60' |
|
||||
|
|
71' | Pere Pons | ||||
|
|
76' | Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden) | ||||
| Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic) | 75' |
|
||||
| Marius Corbu (Thay: Pizzi) | 75' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
77' | Imad Faraj | |||
| Stefan Drazic (Thay: Marquinhos) | 86' |
|
||||
|
|
90' | Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) | ||||
|
|
90' | Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra) | ||||
|
|
74' | Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
APOEL Nicosia
Larnaca
Kiếm soát bóng
50
50
18
Phạm lỗi
24
21
Ném biên
20
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
6
1
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu APOEL Nicosia vs Larnaca
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
90 '
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
86 '
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
79 '
Thẻ vàng cho [player1].
77 '
V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!
75 '
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
75 '
Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.
74 '
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
71 '
Thẻ vàng cho Pere Pons.
Xem thêm
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Larnaca
Lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs Larnaca
| 23/11/2021 | ||||||
|
CYP D1
|
23/11/2021 |
Larnaca
|
0 - 0 |
APOEL Nicosia
|
||
| 15/02/2022 | ||||||
|
CYP D1
|
15/02/2022 |
APOEL Nicosia
|
1 - 0 |
Larnaca
|
||
| 12/07/2022 | ||||||
|
GH
|
12/07/2022 |
APOEL Nicosia
|
2 - 2 |
Larnaca
|
||
| 23/10/2022 | ||||||
|
CYP D1
|
23/10/2022 |
APOEL Nicosia
|
1 - 0 |
Larnaca
|
||
| 28/01/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
28/01/2023 |
Larnaca
|
2 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 05/11/2023 | ||||||
|
CYP D1
|
05/11/2023 |
Larnaca
|
0 - 3 |
APOEL Nicosia
|
||
| 06/02/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
06/02/2024 |
APOEL Nicosia
|
2 - 2 |
Larnaca
|
||
| 17/07/2024 | ||||||
|
GH
|
17/07/2024 |
Larnaca
|
0 - 0 |
APOEL Nicosia
|
||
| 07/10/2024 | ||||||
|
CYP D1
|
07/10/2024 |
APOEL Nicosia
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 21/01/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
21/01/2025 |
Larnaca
|
2 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 02/04/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/04/2025 |
APOEL Nicosia
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 04/05/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
04/05/2025 |
Larnaca
|
3 - 0 |
APOEL Nicosia
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu APOEL Nicosia
| 02/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
02/11/2025 |
APOEL Nicosia
|
4 - 1 |
Ethnikos Achnas
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
CYP CUP
|
22/10/2025 |
APOEL Nicosia
|
5 - 0 |
AEZ Zakakiou
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
19/10/2025 |
APOEL Nicosia
|
2 - 2 |
Olympiakos Nicosia
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/10/2025 |
Omonia Aradippou
|
0 - 4 |
APOEL Nicosia
|
||
Phong độ thi đấu Larnaca
| 03/11/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
03/11/2025 |
Apollon Limassol
|
1 - 2 |
Larnaca
|
||
| 28/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
28/10/2025 |
Larnaca
|
1 - 1 |
APOEL Nicosia
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Crystal Palace
|
0 - 1 |
Larnaca
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
18/10/2025 |
Enosis Paralimni
|
0 - 2 |
Larnaca
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
CYP D1
|
05/10/2025 |
Larnaca
|
2 - 4 |
Pafos FC
|
||