Kết quả Anh vs Wales
Giải đấu: Giao hữu - Giao hữu đội tuyển
| Morgan Rogers (Kiến tạo: Marc Guehi) | 3' |
|
1 - 0 | |||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Morgan Rogers) | 11' |
|
2 - 0 | |||
| Bukayo Saka (Kiến tạo: Ezri Konsa) | 20' |
|
3 - 0 | |||
|
|
27' | Neco Williams | ||||
| Marc Guehi | 34' |
|
||||
| Marcus Rashford (Thay: Ollie Watkins) | 46' |
|
||||
|
|
64' | Chris Mepham (Thay: Ben Davies) | ||||
|
|
64' | Ronan Kpakio (Thay: Neco Williams) | ||||
|
|
64' | Josh Sheehan (Thay: Ethan Ampadu) | ||||
|
|
64' | Jordan James (Thay: Harry Wilson) | ||||
| Ruben Loftus-Cheek (Thay: Declan Rice) | 70' |
|
||||
| Morgan Gibbs-White (Thay: Morgan Rogers) | 70' |
|
||||
| Jarrod Bowen (Thay: Bukayo Saka) | 70' |
|
||||
| Jordan Henderson (Thay: Elliot Anderson) | 70' |
|
||||
| Djed Spence | 72' |
|
||||
|
|
76' | Lewis Koumas (Thay: Brennan Johnson) | ||||
|
|
76' | Mark Harris (Thay: Kieffer Moore) | ||||
| Myles Lewis-Skelly (Thay: John Stones) | 80' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Anh vs Wales
Anh
Wales
Kiếm soát bóng
62
38
10
Phạm lỗi
7
10
Ném biên
6
1
Việt vị
2
20
Chuyền dài
9
8
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
4
7
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Anh vs Wales
90 +4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 62%, Xứ Wales: 38%.
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Anh: 64%, Xứ Wales: 36%.
90 +4'
Jarrod Bowen bị phạt vì đẩy Jay Dasilva.
90 +3'
Jordan Pickford giải tỏa áp lực với một pha phát bóng.
90 +3'
Jarrod Bowen chơi bóng bằng tay.
90 +1'
Josh Sheehan chơi bóng bằng tay.
90 +1'
David Brooks từ xứ Wales thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
90 +1'
Djed Spence giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Anh vs Wales
Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Ezri Konsa (2), John Stones (5), Marc Guéhi (6), Djed Spence (14), Elliot Anderson (21), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Morgan Rogers (15), Anthony Gordon (17), Ollie Watkins (19)
Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Neco Williams (3), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Jay Dasilva (15), Ethan Ampadu (5), Liam Cullen (10), Brennan Johnson (11), Harry Wilson (8), David Brooks (7), Kieffer Moore (13)
Anh
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
2
Ezri Konsa
5
John Stones
6
Marc Guéhi
14
Djed Spence
21
Elliot Anderson
4
Declan Rice
7
Bukayo Saka
15
Morgan Rogers
17
Anthony Gordon
19
Ollie Watkins
13
Kieffer Moore
7
David Brooks
8
Harry Wilson
11
Brennan Johnson
10
Liam Cullen
5
Ethan Ampadu
15
Jay Dasilva
4
Ben Davies
6
Joe Rodon
3
Neco Williams
1
Karl Darlow
Wales
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Anh vs Wales
| 16/06/2016 | ||||||
|
|
16/06/2016 |
ĐT Anh
|
2 - 1 |
Wales
|
||
| 30/11/2022 | ||||||
|
WC
|
30/11/2022 |
Wales
|
0 - 3 |
ĐT Anh
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
GH
|
10/10/2025 |
Anh
|
3 - 0 |
Wales
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Anh
| 15/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
15/10/2025 |
Latvia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
GH
|
10/10/2025 |
Anh
|
3 - 0 |
Wales
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/09/2025 |
Serbia
|
0 - 5 |
Anh
|
||
| 06/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
06/09/2025 |
Anh
|
2 - 0 |
Andorra
|
||
| 11/06/2025 | ||||||
|
GH
|
11/06/2025 |
Anh
|
1 - 3 |
Senegal
|
||
Phong độ thi đấu Wales
| 14/10/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
14/10/2025 |
Wales
|
2 - 4 |
Bỉ
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
GH
|
10/10/2025 |
Anh
|
3 - 0 |
Wales
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
GH
|
10/09/2025 |
Wales
|
0 - 1 |
Canada
|
||
| 04/09/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
04/09/2025 |
Kazakhstan
|
0 - 1 |
Wales
|
||
| 10/06/2025 | ||||||
|
WCPEU
|
10/06/2025 |
Bỉ
|
4 - 3 |
Wales
|
||