Kết quả Al Kholood vs Al Taawoun
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 26
| 0 - 1 |
|
70' | Roger Martinez | |||
|
|
73' | Roger Martinez | ||||
| 0 - 2 |
|
80' | Abdelhamid Sabiri | |||
|
|
88' | Aschraf El Mahdioui | ||||
|
|
74' | Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez) | ||||
|
|
76' | Faycal Fajr (Thay: Renne Rivas) | ||||
|
|
76' | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Mandash) | ||||
| Sultan Al-Shahri (Thay: Mohammed Sawaan) | 85' |
|
||||
| Majed Khalifah (Thay: Myziane Maolida) | 85' |
|
||||
|
|
90' | Sultan Al Farhan (Thay: Aschraf El Mahdioui) | ||||
|
|
90' | Lucas Chavez (Thay: Musa Barrow) | ||||
| Meshari Al Oufi (Thay: Hammam Al-Hammami) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Taawoun
Al Kholood
Al Taawoun
Kiếm soát bóng
37
63
9
Phạm lỗi
9
0
Ném biên
0
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
10
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Kholood vs Al Taawoun
90 +2'
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Oufi.
90 +1'
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Lucas Chavez.
90 +1'
Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
88 '
Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.
85 '
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
85 '
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
80 '
V À A A A O O O - Abdelhamid Sabiri đã ghi bàn!
76 '
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.
76 '
Renne Rivas rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.
74 '
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Taawoun
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (11), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Abdelhamid Sabiri (70), Ashraf El Mahdioui (18), Saad Al Nasser (8), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (38), Musa Barrow (99)
Al Kholood
4-2-3-1
34
Marcelo Grohe
24
Abdullah Al-Hawsawi
5
William Troost-Ekong
23
Norbert Gyömbér
27
Hamdan Al Shamrani
96
Kévin N`Doram
11
Mohammed Sawaan
22
Hammam Al-Hammami
10
Alex Collado
9
Myziane Maolida
18
Jackson Muleka
99
Musa Barrow
38
Roger Martínez
27
Sultan Ahmed Mandash
8
Saad Al Nasser
18
Ashraf El Mahdioui
70
Abdelhamid Sabiri
16
Renne Rivas
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
3
Andrei
5
Mohammed Mahzari
13
Abdolqoddo Attiah
Al Taawoun
4-3-3
Lịch sử đối đầu Al Kholood vs Al Taawoun
| 02/11/2024 | ||||||
|
SPL
|
02/11/2024 |
Al Taawoun
|
1 - 1 |
Al Kholood
|
||
| 04/04/2025 | ||||||
|
SPL
|
04/04/2025 |
Al Kholood
|
0 - 2 |
Al Taawoun
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Kholood
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Kholood
|
2 - 3 |
NEOM SC
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
27/10/2025 |
Al Kholood
|
1 - 0 |
Al Najma
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Riyadh
|
1 - 0 |
Al Kholood
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
17/10/2025 |
Al Kholood
|
5 - 1 |
Al Najma
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/09/2025 |
Al Shabab
|
1 - 2 |
Al Kholood
|
||
Phong độ thi đấu Al Taawoun
| 01/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
01/11/2025 |
Al Taawoun
|
2 - 0 |
Al Qadsiah
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
27/10/2025 |
Al Khaleej
|
1 - 1 |
Al Taawoun
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
23/10/2025 |
Al Feiha
|
1 - 2 |
Al Taawoun
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/10/2025 |
Al Taawoun
|
6 - 1 |
Damac
|
||
| 25/09/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/09/2025 |
Al Khaleej
|
0 - 1 |
Al Taawoun
|
||