Kết quả Al Feiha vs Al Kholood
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 16
Chris Smalling | 49' |
![]() |
||||
Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Fashion Sakala) | 54' |
![]() |
1 - 0 | |||
Mansor Al Beshe | 60' |
![]() |
||||
Otabek Shukurov | 76' |
![]() |
||||
Gojko Cimirot (Thay: Mansor Al Beshe) | 74' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Bassem Al-Arini (Thay: Majed Khalifah) | ||||
![]() |
82' | Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani) | ||||
Nawaf Al Harthi (Thay: Alejandro Pozuelo) | 88' |
![]() |
||||
Henry Onyekuru (Thay: Fashion Sakala) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Kholood

Al Feiha
Al Kholood
Kiếm soát bóng
46
54
14
Phạm lỗi
5
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
1
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Al Feiha vs Al Kholood
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Fashion Sakala rời sân và được thay thế bởi Henry Onyekuru.
88 '
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
82 '
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
82 '
Majed Khalifah rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
76 '

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
74 '
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.
60 '

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.
54 '
Fashion Sakala đã kiến tạo cho bàn thắng.
54 '

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Kholood
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Aliou Dieng (15), Myziane Maolida (9), Majed Khalifa (99)

Al Feiha
3-4-3
52
Orlando Mosquera
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
2
Makhir Al Rashidi
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
14
Mansor Al Beshe
20
Otabek Shukurov
25
Faris Abdi
8
Alejandro Pozuelo
9
Renzo Lopez
10
Fashion Sakala
99
Majed Khalifa
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
10
Alex Collado
22
Hammam Al-Hammami
96
Kévin N`Doram
27
Hamdan Al Shamrani
23
Norbert Gyömbér
5
William Troost-Ekong
24
Abdullah Al-Hawsawi
34
Marcelo Grohe
Al Kholood
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Al Feiha vs Al Kholood
20/01/2025 | ||||||
SPL
|
20/01/2025 |
Al Feiha
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Al Kholood
|
21/05/2025 | ||||||
SPL
|
21/05/2025 |
Al Kholood
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Al Feiha
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Al Feiha
27/05/2025 | ||||||
SPL
|
27/05/2025 |
Al Feiha
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Al Shabab
|
21/05/2025 | ||||||
SPL
|
21/05/2025 |
Al Kholood
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Al Feiha
|
17/05/2025 | ||||||
SPL
|
17/05/2025 |
Al Feiha
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Al Akhdoud
|
12/05/2025 | ||||||
SPL
|
12/05/2025 |
Al Ittihad
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Al Feiha
|
02/05/2025 | ||||||
SPL
|
02/05/2025 |
Al Feiha
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Damac
|
Phong độ thi đấu Al Kholood
27/05/2025 | ||||||
SPL
|
27/05/2025 |
Al Raed
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Al Kholood
|
21/05/2025 | ||||||
SPL
|
21/05/2025 |
Al Kholood
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Al Feiha
|
18/05/2025 | ||||||
SPL
|
18/05/2025 |
Al Ahli
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Al Kholood
|
10/05/2025 | ||||||
SPL
|
10/05/2025 |
Al Kholood
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Al Ettifaq
|
03/05/2025 | ||||||
SPL
|
03/05/2025 |
Al Qadsiah
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Al Kholood
|