Kết quả Akhisarspor vs Bergama Belediyespor
Giải đấu: Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ - Vòng 3
Akhisarspor
Kết thúc
2 - 2
18:00 - 26/10/2021
Hiệp 1: 1 - 0
Bergama Belediyespor
| Oguzcan Kesgin | 23' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
46' | Ismail Kara | |||
| 1 - 2 |
|
54' | Ismail Kara | |||
| Bertug Bayar | 85' |
|
2 - 2 | |||
| Cihat Celik | 101' |
|
3 - 2 | |||
| Cihat Celik | 120' |
|
4 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Akhisarspor vs Bergama Belediyespor
Akhisarspor
Bergama Belediyespor
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
0
0
Sút không trúng đích
0
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Lịch sử đối đầu Akhisarspor vs Bergama Belediyespor
| 26/10/2021 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
26/10/2021 |
Akhisarspor
|
4 - 2 |
Bergama Belediyespor
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Akhisarspor
| 26/09/2023 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
26/09/2023 |
Viven Bornova FK
|
4 - 0 |
Akhisarspor
|
||
| 13/09/2022 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
13/09/2022 |
Bigaspor
|
1 - 0 |
Akhisarspor
|
||
| 02/12/2021 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
02/12/2021 |
Yeni Malatyaspor
|
3 - 1 |
Akhisarspor
|
||
| 26/10/2021 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
26/10/2021 |
Akhisarspor
|
4 - 2 |
Bergama Belediyespor
|
||
| 14/12/2018 | ||||||
|
UEFA EL
|
14/12/2018 |
Akhisarspor
|
- |
Standard Liege
|
||
Phong độ thi đấu Bergama Belediyespor
| 16/09/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
16/09/2025 |
Bergama Belediyespor
|
0 - 3 |
Isparta 32 Spor
|
||
| 02/09/2025 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
02/09/2025 |
Bucaspor
|
0 - 2 |
Bergama Belediyespor
|
||
| 09/10/2024 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
09/10/2024 |
Bayburt Ozel Idarespor
|
2 - 0 |
Bergama Belediyespor
|
||
| 27/09/2023 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
27/09/2023 |
Karsiyaka
|
2 - 0 |
Bergama Belediyespor
|
||
| 14/09/2022 | ||||||
|
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
|
14/09/2022 |
Bergama Belediyespor
|
1 - 2 |
Karsiyaka
|
||