Kết quả AGF vs Randers FC

Giải đấu: VĐQG Đan Mạch - Vòng 13

AGF

AGF

Kết thúc
2 - 1
01:00 - 31/10/2023
Ceres Park
Hiệp 1: 1 - 1
Randers FC

Randers FC

Janni Serra (Kiến tạo: Eric Kahl) 27' Bàn thắng 1 - 0
Tobias Moelgaard 34' Thẻ vàng
1 - 1 Bàn thắng 35' (Pen) Filip Bundgaard Kristensen
Thay người 37' Oliver Olsen (Thay: Bjorn Kopplin)
Thay người 36' Oliver Olsen (Thay: Bjoern Kopplin)
Magnus Knudsen 66' Thẻ vàng
Gift Links (Thay: Eric Kahl) 67' Thay người
Nicolai Poulsen 77' Thẻ vàng
Thay người 73' Ernest Agyiri (Thay: Filip Bundgaard Kristensen)
Thay người 73' Mikkel M. Pedersen (Thay: Simen Bolkan Nordli)
Jacob Andersen (Thay: Magnus Knudsen) 76' Thay người
Frederik Brandhof (Thay: Janni Serra) 76' Thay người
Tobias Bech (Kiến tạo: Frederik Brandhof) 85' Bàn thắng 2 - 1
Thẻ vàng 89' Mikkel M. Pedersen
Thay người 86' Alhaji Kamara (Thay: Mikkel Kallesoee)
Thay người 86' Mads Albaek (Thay: Mads Enggaard)
Bailey Peacock-Farrell 90+8'' Thẻ vàng
Frederik Brandhof 90+9'' Thẻ vàng
Tobias Anker (Thay: Tobias Bech) 90' Thay người
Frederik Brandhof 90+9''
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu AGF vs Randers FC

AGF
AGF
Randers FC
Randers FC
Kiếm soát bóng
46
54
16 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 21
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 12
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AGF vs Randers FC

AGF (4-3-3): Bailey Peacock-Farrell (45), Felix Beijmo (2), Tobias Molgaard (14), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Magnus Knudsen (15), Nicolai Poulsen (6), Mikael Anderson (8), Janni Serra (13), Patrick Mortensen (9), Tobias Bech (31)

Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Mikkel Kallesoe (7), Daniel Hoegh (3), Wessel Dammers (4), Bjorn Kopplin (15), Lasso Coulibaly (28), Mads Enggaard (8), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Stephen Odey (90), Filip Bundgaard Kristensen (10)

AGF
AGF
4-3-3
45
Bailey Peacock-Farrell
2
Felix Beijmo
14
Tobias Molgaard
5
Frederik Tingager
19
Eric Kahl
15
Magnus Knudsen
6
Nicolai Poulsen
8
Mikael Anderson
13
Janni Serra
9
Patrick Mortensen
31
Tobias Bech
10
Filip Bundgaard Kristensen
90
Stephen Odey
9
Simen Bolkan Nordli
6
John Bjorkengren
8
Mads Enggaard
28
Lasso Coulibaly
15
Bjorn Kopplin
4
Wessel Dammers
3
Daniel Hoegh
7
Mikkel Kallesoe
1
Patrik Carlgren
Randers FC
Randers FC
4-4-2

Lịch sử đối đầu AGF vs Randers FC

24/10/2021
DAN SASL
24/10/2021
Randers FC
logo 1 - 0 logo
AGF
31/07/2022
DAN SASL
31/07/2022
AGF
logo 0 - 0 logo
Randers FC
14/03/2023
DAN SASL
14/03/2023
Randers FC
logo 1 - 2 logo
AGF
24/09/2023
DAN SASL
24/09/2023
Randers FC
logo 1 - 1 logo
AGF
31/10/2023
DAN SASL
31/10/2023
AGF
logo 2 - 1 logo
Randers FC
28/09/2024
DAN SASL
28/09/2024
AGF
logo 2 - 2 logo
Randers FC

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu AGF

16/12/2024
DAN CUP
16/12/2024
Broendby IF
logo 4 - 2 logo
AGF
09/12/2024
DAN CUP
09/12/2024
AGF
logo 1 - 0 logo
Broendby IF
02/12/2024
DAN SASL
02/12/2024
Silkeborg
logo 1 - 1 logo
AGF
23/11/2024
DAN SASL
23/11/2024
FC Nordsjaelland
logo 1 - 0 logo
AGF
11/11/2024
DAN SASL
11/11/2024
AGF
logo 1 - 1 logo
FC Copenhagen

Phong độ thi đấu Randers FC

01/12/2024
DAN SASL
01/12/2024
Viborg
logo 1 - 2 logo
Randers FC
24/11/2024
DAN SASL
24/11/2024
Randers FC
logo 2 - 0 logo
Vejle Boldklub
10/11/2024
DAN SASL
10/11/2024
Silkeborg
logo 1 - 0 logo
Randers FC
02/11/2024
DAN SASL
02/11/2024
SoenderjyskE
logo 1 - 4 logo
Randers FC
29/10/2024
DAN SASL
29/10/2024
Randers FC
logo 4 - 0 logo
FC Nordsjaelland