Southampton
Logo Southampton

Southampton

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
06/04
Vòng 31
Tottenham
-
Southampton
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Southampton
1 - 1
Crystal Palace
1 - 0
2 - 2
ENG PR
15/03
Vòng 29
Southampton
1 - 2
Wolves
0 - 1
5 - 1
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
3 - 1
Southampton
0 - 1
6 - 4
ENG PR
26/02
Vòng 27
Chelsea
4 - 0
Southampton
3 - 0
4 - 2
ENG PR
22/02
Vòng 26
Southampton
0 - 4
Brighton
0 - 1
5 - 6
ENG PR
15/02
Vòng 25
Southampton
1 - 3
Bournemouth
0 - 2
4 - 6
ENG FAC
08/02
Vòng 4
Southampton
0 - 1
Burnley
0 - 0
2 - 0
ENG PR
01/02
Vòng 24
Ipswich Town
1 - 2
Southampton
1 - 1
1 - 2
ENG PR
25/01
Vòng 23
Southampton
1 - 3
Newcastle
1 - 2
3 - 8
ENG PR
19/01
Vòng 22
Nottingham Forest
3 - 2
Southampton
3 - 0
2 - 8

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Southampton
-
Arsenal
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Everton
-
Southampton
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Southampton
-
Man City
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Leicester
-
Southampton
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Southampton
-
Fulham
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
West Ham
-
Southampton
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Southampton
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
06/04
Vòng 31
Tottenham
-
Southampton
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Southampton
1 - 1
Crystal Palace
1 - 0
2 - 2
ENG PR
15/03
Vòng 29
Southampton
1 - 2
Wolves
0 - 1
5 - 1
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
3 - 1
Southampton
0 - 1
6 - 4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 30 22 7 1 43 73 H T T T T
2 ArsenalArsenal 31 17 11 3 30 62 H H T T H
3 Nottingham ForestNottingham Forest 31 17 6 8 14 57 H T T T B
4 ChelseaChelsea 30 15 7 8 17 52 B T T B T
5 Man CityMan City 30 15 6 9 17 51 B T B H T
6 Aston VillaAston Villa 31 14 9 8 0 51 T B T T T
7 NewcastleNewcastle 29 15 5 9 10 50 B T B T T
8 BrightonBrighton 31 12 11 8 2 47 T T H B B
9 BournemouthBournemouth 31 12 9 10 11 45 B H B B H
10 FulhamFulham 30 12 9 9 4 45 B T B T B
11 Crystal PalaceCrystal Palace 30 11 10 9 4 43 T T T H T
12 BrentfordBrentford 30 12 5 13 4 41 T H B T B
13 Man UnitedMan United 30 10 7 13 -4 37 H T H T B
14 EvertonEverton 31 7 14 10 -5 35 H H H B H
15 West HamWest Ham 31 9 8 14 -17 35 T B H B H
16 TottenhamTottenham 30 10 4 16 11 34 T B H B B
17 WolvesWolves 31 9 5 17 -16 32 B H T T T
18 Ipswich TownIpswich Town 31 4 8 19 -34 20 B B B T B
19 LeicesterLeicester 30 4 5 21 -42 17 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 30 2 4 24 -49 10 B B B B H

Nhận định Bóng đá Anh