Logo St.Etienne

St.Etienne

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
13/04
Vòng 29
Saint-Etienne
3 - 3
Brest
2 - 3
7 - 9
FRA D1
06/04
Vòng 28
Lens
1 - 0
Saint-Etienne
0 - 0
6 - 3
FRA D1
30/03
Vòng 27
Saint-Etienne
1 - 6
Paris Saint-Germain
1 - 1
3 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Le Havre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
5 - 6
FRA D1
01/03
Vòng 24
Saint-Etienne
1 - 3
Nice
1 - 1
3 - 4
FRA D1
23/02
Khác
Saint-Etienne
3 - 3
Angers
1 - 2
4 - 3
FRA D1
15/02
Vòng 22
Marseille
5 - 1
Saint-Etienne
1 - 0
14 - 3
FRA D1
09/02
Vòng 21
Saint-Etienne
0 - 2
Rennes
0 - 1
2 - 4
FRA D1
02/02
Vòng 20
Lille
4 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
7 - 1
FRA D1
25/01
Vòng 19
Auxerre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
3 - 4
20:00
FT
HT 2-3
7-9
20:00
FT
HT 0-0
6-3
23:15
FT
HT 1-1
5-6
23:00
FT
HT 1-1
3-4
01:00
FT
HT 1-2
4-3
23:00
FT
HT 1-0
14-3
03:05
FT
HT 0-1
2-4
03:05
FT
HT 1-1
7-1
02:45
FT
HT 1-1
3-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
18/05
Vòng 34
Saint-Etienne
-
Toulouse
-
-
FRA D1
11/05
Vòng 33
Reims
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
04/05
Vòng 32
Saint-Etienne
-
AS Monaco
-
-
FRA D1
26/04
Vòng 31
Strasbourg
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
21/04
Vòng 30
Saint-Etienne
-
Lyon
-
-
FRA D1
13/04
Vòng 29
Saint-Etienne
3 - 3
Brest
2 - 3
7 - 9
FRA D1
06/04
Vòng 28
Lens
1 - 0
Saint-Etienne
0 - 0
6 - 3
FRA D1
30/03
Vòng 27
Saint-Etienne
1 - 6
Paris Saint-Germain
1 - 1
3 - 6
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
0 - 2
Saint-Etienne
0 - 1
4 - 6
FRA D1
09/03
Vòng 25
Le Havre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
5 - 6
FRA D1
01/03
Vòng 24
Saint-Etienne
1 - 3
Nice
1 - 1
3 - 4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 29 24 5 0 55 77 T T T T T
2 AS MonacoAS Monaco 30 16 6 8 22 54 H T T B T
3 MarseilleMarseille 29 16 4 9 16 52 B B B T B
4 LyonLyon 29 15 6 8 18 51 T T B T T
5 StrasbourgStrasbourg 30 14 9 7 11 51 T T T T H
6 LilleLille 29 14 8 7 13 50 T B T B T
7 NiceNice 29 13 9 7 17 48 B H B B H
8 BrestBrest 29 13 5 11 1 44 T H T T H
9 LensLens 29 12 6 11 0 42 T T B T B
10 RennesRennes 30 12 2 16 5 38 B T B T T
11 AuxerreAuxerre 29 10 8 11 -2 38 T H T T B
12 ToulouseToulouse 29 9 7 13 0 34 H B B B B
13 NantesNantes 29 7 9 13 -15 30 B T B T B
14 AngersAngers 29 8 6 15 -18 30 B B B B T
15 ReimsReims 29 7 8 14 -11 29 B H T B T
16 Le HavreLe Havre 30 8 3 19 -31 27 B T T B B
17 Saint-EtienneSaint-Etienne 29 6 6 17 -36 24 H T B B H
18 MontpellierMontpellier 29 4 3 22 -45 15 B B B B B

Nhận định Bóng đá France