Logo St.Etienne

St.Etienne

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
09/03
Vòng 25
Le Havre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
5 - 6
FRA D1
01/03
Vòng 24
Saint-Etienne
1 - 3
Nice
1 - 1
3 - 4
FRA D1
23/02
Khác
Saint-Etienne
3 - 3
Angers
1 - 2
4 - 3
FRA D1
15/02
Vòng 22
Marseille
5 - 1
Saint-Etienne
1 - 0
14 - 3
FRA D1
09/02
Vòng 21
Saint-Etienne
0 - 2
Rennes
0 - 1
2 - 4
FRA D1
02/02
Vòng 20
Lille
4 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
7 - 1
FRA D1
25/01
Vòng 19
Auxerre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
3 - 4
FRA D1
19/01
Vòng 18
Saint-Etienne
1 - 1
Nantes
0 - 1
7 - 7
FRA D1
13/01
Vòng 17
Paris Saint-Germain
2 - 1
Saint-Etienne
2 - 0
7 - 3
FRA D1
04/01
Vòng 16
Saint-Etienne
3 - 1
Reims
0 - 1
6 - 9
FRAC
22/12
Vòng 1/32
Saint-Etienne
0 - 4
Marseille
0 - 2
0 - 0
23:15
FT
HT 1-1
5-6
23:00
FT
HT 1-1
3-4
01:00
FT
HT 1-2
4-3
23:00
FT
HT 1-0
14-3
03:05
FT
HT 0-1
2-4
03:05
FT
HT 1-1
7-1
02:45
FT
HT 1-1
3-4
21:00
FT
HT 0-1
7-7
23:00
FT
HT 0-1
6-9
20:45
FT
HT 0-2
0-0

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
FRA D1
19/05
Vòng 34
Saint-Etienne
-
Toulouse
-
-
FRA D1
12/05
Vòng 33
Reims
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
05/05
Vòng 32
Saint-Etienne
-
AS Monaco
-
-
FRA D1
28/04
Vòng 31
Strasbourg
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
21/04
Vòng 30
Saint-Etienne
-
Lyon
-
-
FRA D1
14/04
Vòng 29
Saint-Etienne
-
Brest
-
-
FRA D1
07/04
Vòng 28
Lens
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
30/03
Vòng 27
Saint-Etienne
-
Paris Saint-Germain
-
-
FRA D1
16/03
Vòng 26
Montpellier
-
Saint-Etienne
-
-
FRA D1
09/03
Vòng 25
Le Havre
1 - 1
Saint-Etienne
1 - 1
5 - 6
FRA D1
01/03
Vòng 24
Saint-Etienne
1 - 3
Nice
1 - 1
3 - 4

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint-GermainParis Saint-Germain 25 20 5 0 46 65 T T T T T
2 MarseilleMarseille 25 15 4 6 22 49 T T B T B
3 NiceNice 25 13 7 5 19 46 T T T T B
4 AS MonacoAS Monaco 25 13 5 7 17 44 B T B T H
5 LilleLille 25 12 8 5 13 44 B T T B T
6 LyonLyon 25 12 6 7 15 42 T T B T T
7 StrasbourgStrasbourg 25 11 7 7 7 40 T T H T T
8 LensLens 25 10 6 9 1 36 B B B B T
9 BrestBrest 25 11 3 11 -2 36 T H H B T
10 ToulouseToulouse 25 9 7 9 5 34 H B T T H
11 AuxerreAuxerre 25 8 7 10 -2 31 H H T B T
12 RennesRennes 25 9 2 14 -1 29 T B T T B
13 AngersAngers 25 7 6 12 -14 27 B T H B B
14 NantesNantes 25 5 9 11 -15 24 B B T B B
15 ReimsReims 25 5 7 13 -14 22 B B B B B
16 Le HavreLe Havre 25 6 3 16 -27 21 T B B T H
17 Saint-EtienneSaint-Etienne 25 5 5 15 -32 20 B B H B H
18 MontpellierMontpellier 25 4 3 18 -38 15 B B B B B

Nhận định Bóng đá France