Công An Hà Nội
Logo Công An Hà Nội

Công An Hà Nội

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
15/06
Vòng 25
Thanh Hóa
1 - 4
CAHN
0 - 2
-
VIE D1
03/06
Vòng 20
Bình Định
1 - 5
CAHN
1 - 2
-
VIE D1
30/05
Vòng 23
Bình Dương
1 - 3
CAHN
0 - 0
-
VIE D1
26/05
Vòng 24
CAHN
0 - 2
Hà Nội
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
21/05
Chung kết
Buriram United
3 - 3
Công An Hà Nội
0 - 2
-
ASEAN Club Championship
14/05
Chung kết
Công An Hà Nội
2 - 2
Buriram United
2 - 1
-
VIE D1
09/05
Vòng 22
CAHN
0 - 0
Hà Tĩnh
0 - 0
-
VIE D1
05/05
Vòng 21
Quảng Nam
0 - 3
CAHN
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
30/04
Vòng bán kết
Công An Hà Nội
2 - 0
PSM Makassar
0 - 0
-
VIE CUP
22/04
Vòng tứ kết
Hải Phòng
1 - 3
CAHN
-
-
VIE D1
18/04
Vòng 19
CAHN
0 - 0
TPHCM
0 - 0
-

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE CUP
26/06
Vòng bán kết
CAHN
-
Viettel
-
-
VIE D1
22/06
Vòng 26
CAHN
-
Hải Phòng
-
-
VIE D1
15/06
Vòng 25
Thanh Hóa
1 - 4
CAHN
0 - 2
-
VIE D1
03/06
Vòng 20
Bình Định
1 - 5
CAHN
1 - 2
-
VIE D1
30/05
Vòng 23
Bình Dương
1 - 3
CAHN
0 - 0
-
VIE D1
26/05
Vòng 24
CAHN
0 - 2
Hà Nội
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
21/05
Chung kết
Buriram United
3 - 3
Công An Hà Nội
0 - 2
-
ASEAN Club Championship
14/05
Chung kết
Công An Hà Nội
2 - 2
Buriram United
2 - 1
-
VIE D1
09/05
Vòng 22
CAHN
0 - 0
Hà Tĩnh
0 - 0
-
VIE D1
05/05
Vòng 21
Quảng Nam
0 - 3
CAHN
0 - 1
-
ASEAN Club Championship
30/04
Vòng bán kết
Công An Hà Nội
2 - 0
PSM Makassar
0 - 0
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam ĐịnhNam Định 25 16 6 3 32 54 T T T T T
2 Hà NộiHà Nội 25 13 7 5 19 46 B T T T B
3 CAHNCAHN 25 11 9 5 20 42 H B T T T
4 ViettelViettel 25 11 8 6 12 41 T B H H T
5 Hà TĩnhHà Tĩnh 25 7 15 3 5 36 T H B B H
6 Hải PhòngHải Phòng 25 9 8 8 4 35 H T T H T
7 Thanh HóaThanh Hóa 25 7 10 8 0 31 B B B H B
8 Bình DươngBình Dương 25 8 5 12 -10 29 B H T B B
9 HAGLHAGL 25 7 7 11 -7 28 B T B H B
10 TPHCMTPHCM 25 6 10 9 -15 28 T B B B T
11 SLNASLNA 25 5 11 9 -13 26 H B T B T
12 Quảng NamQuảng Nam 25 5 10 10 -9 25 B H B T B
13 Đà NẵngĐà Nẵng 25 4 10 11 -19 22 B T T H H
14 Bình ĐịnhBình Định 25 5 6 14 -19 21 B H H B B