Công An Hà Nội
Logo Công An Hà Nội

Công An Hà Nội

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
AFC Champions League Two
11/12
Vòng 6
Tai Po
1 - 0
CAHN
1 - 0
1 - 7
ASEAN Club Championship
03/12
Vòng bảng
Buriram United
1 - 1
CAHN
0 - 1
-
AFC Champions League Two
27/11
Vòng 5
CAHN
2 - 1
Beijing Guoan
0 - 1
12 - 3
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
CAHN
2 - 2
Viettel
1 - 1
-
VIE D1
10/11
Vòng 11
CAHN
3 - 0
Hà Tĩnh
1 - 0
-
AFC Champions League Two
06/11
Vòng 4
Macarthur FC
2 - 1
CAHN
1 - 1
5 - 4
VIE D1
31/10
Vòng 9
CAHN
2 - 0
PVF-CAND
0 - 0
-
VIE D1
27/10
Vòng 8
CAHN
1 - 0
CA TP.HCM
1 - 0
-
AFC Champions League Two
23/10
Vòng 3
CAHN
1 - 1
Macarthur FC
1 - 0
1 - 5
VIE D1
18/10
Vòng 7
SLNA
1 - 1
CAHN
1 - 0
-
AFC Champions League Two
02/10
Vòng 2
CAHN
3 - 0
Tai Po
2 - 0
8 - 4
19:15
FT
HT 1-0
1-7
19:15
FT
HT 0-1
12-3
Beijing Guoan
19:15
FT
Viettel
19:15
FT
Hà Tĩnh
14:45
FT
HT 1-1
5-4
19:15
FT
PVF-CAND
19:15
FT
CA TP.HCM
19:15
FT
HT 1-0
1-5
Macarthur FC
18:00
FT
19:15
FT
HT 2-0
8-4

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
VIE D1
24/02
Vòng 10
Thanh Hóa
-
CAHN
-
-
VIE D1
09/02
Vòng 13
Đà Nẵng
-
CAHN
-
-
ASEAN Club Championship
04/02
Vòng bảng
CAHN
-
Tampines Rovers FC
-
-
VIE D1
01/02
Vòng 12
CAHN
-
Ninh Bình
-
-
ASEAN Club Championship
28/01
Vòng bảng
Selangor
-
CAHN
-
-
VIE D1
18/12
Vòng 4
HAGL
-
CAHN
-
-
AFC Champions League Two
11/12
Vòng 6
Tai Po
1 - 0
CAHN
1 - 0
1 - 7
ASEAN Club Championship
03/12
Vòng bảng
Buriram United
1 - 1
CAHN
0 - 1
-
AFC Champions League Two
27/11
Vòng 5
CAHN
2 - 1
Beijing Guoan
0 - 1
12 - 3
VIE CUP
23/11
Vòng 1/8
CAHN
2 - 2
Viettel
1 - 1
-
VIE D1
10/11
Vòng 11
CAHN
3 - 0
Hà Tĩnh
1 - 0
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ninh BìnhNinh Bình 11 8 3 0 15 27 T T H T T
2 CAHNCAHN 9 7 2 0 14 23 T H T T T
3 Hải PhòngHải Phòng 11 6 2 3 8 20 T T T B T
4 ViettelViettel 10 5 4 1 8 19 H T B T H
5 CA TP.HCMCA TP.HCM 11 5 2 4 0 17 H B B T B
6 Hà NộiHà Nội 11 4 3 4 3 15 B T B T H
7 Hà TĩnhHà Tĩnh 11 4 3 4 -4 15 H B T T B
8 Becamex TP.HCMBecamex TP.HCM 11 3 2 6 -5 11 T B H T B
9 SLNASLNA 11 2 4 5 -4 10 H B H B T
10 Nam ĐịnhNam Định 10 2 4 4 -4 10 B B H H H
11 Thanh HóaThanh Hóa 10 1 5 4 -6 8 H H T B H
12 HAGLHAGL 10 1 5 4 -7 8 B T H B H
13 PVF-CANDPVF-CAND 11 1 5 5 -10 8 H B B B H
14 Đà NẵngĐà Nẵng 11 1 4 6 -8 7 B H H B B