Southampton
Logo Southampton

Southampton

Kết quả trận đấu đã diễn ra

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
04/01
Vòng 20
Southampton
0 - 5
Brentford
0 - 1
2 - 2
ENG PR
29/12
Vòng 19
Crystal Palace
2 - 1
Southampton
1 - 1
8 - 7
ENG PR
26/12
Vòng 18
Southampton
0 - 1
West Ham
0 - 0
2 - 2
ENG PR
22/12
Vòng 17
Fulham
0 - 0
Southampton
0 - 0
6 - 5
ENG LC
19/12
Vòng tứ kết
Southampton
1 - 2
Liverpool
0 - 2
3 - 7
ENG PR
16/12
Vòng 16
Southampton
0 - 5
Tottenham
0 - 5
2 - 5
ENG PR
07/12
Vòng 15
Aston Villa
1 - 0
Southampton
1 - 0
14 - 1
ENG PR
05/12
Vòng 14
Southampton
1 - 5
Chelsea
1 - 3
5 - 7
ENG PR
30/11
Vòng 13
Brighton
1 - 1
Southampton
1 - 0
7 - 6
ENG PR
24/11
Vòng 12
Southampton
2 - 3
Liverpool
1 - 1
3 - 10
ENG PR
09/11
Vòng 11
Wolves
2 - 0
Southampton
1 - 0
1 - 9
22:00
FT
HT 0-1
2-2
22:00
FT
HT 0-0
2-2
21:00
FT
HT 0-0
6-5
03:00
FT
HT 0-2
3-7
02:00
FT
HT 0-5
2-5
22:00
FT
HT 1-0
14-1
02:30
FT
HT 1-3
5-7
03:00
FT
HT 1-0
7-6
21:00
FT
HT 1-1
3-10
22:00
FT
HT 1-0
1-9

LỊCH THI ĐẤU SẮP TỚI

Giải đấu Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc
ENG PR
25/05
Vòng 38
Southampton
-
Arsenal
-
-
ENG PR
18/05
Vòng 37
Everton
-
Southampton
-
-
ENG PR
10/05
Vòng 36
Southampton
-
Man City
-
-
ENG PR
03/05
Vòng 35
Leicester
-
Southampton
-
-
ENG PR
26/04
Vòng 34
Southampton
-
Fulham
-
-
ENG PR
19/04
Vòng 33
West Ham
-
Southampton
-
-
ENG PR
12/04
Vòng 32
Southampton
-
Aston Villa
-
-
ENG PR
05/04
Vòng 31
Tottenham
-
Southampton
-
-
ENG PR
03/04
Vòng 30
Southampton
-
Crystal Palace
-
-
ENG PR
15/03
Vòng 29
Southampton
-
Wolves
-
-
ENG PR
08/03
Vòng 28
Liverpool
-
Southampton
-
-

Bảng xếp hạng

STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 LiverpoolLiverpool 19 14 4 1 28 46 H T T T H
2 ArsenalArsenal 20 11 7 2 21 40 H T T T H
3 Nottingham ForestNottingham Forest 20 12 4 4 10 40 T T T T T
4 ChelseaChelsea 20 10 6 4 15 36 T H B B H
5 NewcastleNewcastle 20 10 5 5 12 35 T T T T T
6 Man CityMan City 20 10 4 6 9 34 B B H T T
7 BournemouthBournemouth 20 9 6 5 7 33 H T H H T
8 Aston VillaAston Villa 20 9 5 6 -2 32 B T B H T
9 FulhamFulham 20 7 9 4 3 30 H H T H H
10 BrightonBrighton 20 6 10 4 1 28 B H H H H
11 BrentfordBrentford 20 8 3 9 3 27 B B H B T
12 TottenhamTottenham 20 7 3 10 12 24 T B B H B
13 Man UnitedMan United 20 6 5 9 -5 23 T B B B H
14 West HamWest Ham 20 6 5 9 -15 23 H H T B B
15 Crystal PalaceCrystal Palace 20 4 9 7 -7 21 T B H T H
16 EvertonEverton 19 3 8 8 -10 17 H H H B B
17 WolvesWolves 20 4 4 12 -14 16 B T T H B
18 Ipswich TownIpswich Town 20 3 7 10 -15 16 T B B T H
19 LeicesterLeicester 20 3 5 12 -21 14 B B B B B
20 SouthamptonSouthampton 20 1 3 16 -32 6 B H B B B

Nhận định Bóng đá Anh