VĐQG Nam Phi

VĐQG Nam Phi

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 06/11/2025

00:30
Vòng 12
Lamontville Golden Arrows
-
Orlando Pirates
-
-
00:30
Vòng 12
Mamelodi Sundowns FC
-
TS Galaxy
-
-
00:30
Vòng 12
Durban City F.C
-
Marumo Gallants
-
-
00:30
Vòng 12
Stellenbosch FC
-
Siwelele F.C.
-
-

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 22/11/2025

20:30
Vòng 13
AmaZulu FC
-
Siwelele F.C.
-
-
20:30
Vòng 13
Orlando Pirates
-
Chippa United
-
-
23:00
Vòng 13
Magesi FC
-
Kaizer Chiefs
-
-
23:00
Vòng 13
Marumo Gallants
-
Sekhukhune United
-
-

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 23/11/2025

01:15
Vòng 13
Orbit College
-
Stellenbosch FC
-
-
20:30
Vòng 13
Polokwane City
-
Mamelodi Sundowns FC
-
-
20:30
Vòng 13
TS Galaxy
-
Lamontville Golden Arrows
-
-
23:00
Vòng 13
Richards Bay
-
Durban City F.C
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 16
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 02/11/2025

01:15
Vòng 11
Chippa United
0 - 3
AmaZulu FC
0 - 1
0 - 0
20:30
Vòng 11
TS Galaxy
2 - 0
Stellenbosch FC
1 - 0
0 - 0
01:15
FT
HT 0-1
0 - 0
20:30
FT
HT 1-0
0 - 0

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 05/11/2025

00:30
Vòng 12
AmaZulu FC
0 - 1
Polokwane City
0 - 1
0 - 0
00:30
Vòng 12
Chippa United
0 - 0
Magesi FC
0 - 0
0 - 0
00:30
Vòng 12
Kaizer Chiefs
4 - 1
Orbit College
1 - 0
0 - 0
00:30
Vòng 12
Sekhukhune United
1 - 1
Richards Bay
0 - 0
0 - 0
00:30
FT
HT 0-1
0 - 0
00:30
FT
HT 0-0
0 - 0
00:30
FT
HT 1-0
0 - 0
00:30
FT
HT 0-0
0 - 0

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 06/11/2025

00:30
Vòng 12
Lamontville Golden Arrows
-
Orlando Pirates
-
-
00:30
Vòng 12
Mamelodi Sundowns FC
-
TS Galaxy
-
-
00:30
Vòng 12
Durban City F.C
-
Marumo Gallants
-
-
00:30
Vòng 12
Stellenbosch FC
-
Siwelele F.C.
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 11 6 4 1 12 22 H T B T H
2 11 6 4 1 7 22 H H H T T
3 11 6 3 2 8 21 T H B B H
4 9 6 1 2 7 19 T T T T H
5 12 5 4 3 2 19 B T B H T
6 11 5 3 3 2 18 B H T T B
7 10 5 1 4 5 16 H T B B T
8 11 5 1 5 4 16 B T T B T
9 11 4 3 4 1 15 B H T B B
10 11 3 4 4 -4 13 H H B T B
11 12 3 4 5 -4 13 T B B H H
12 12 4 1 7 -9 13 T B T T B
13 11 3 2 6 -5 11 B B T H T
14 12 2 4 6 -8 10 B B T B H
15 11 2 3 6 -6 9 B H H T B
16 12 1 4 7 -12 7 H H B B H