VĐQG Nam Phi

VĐQG Nam Phi

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 05/04/2025

00:30
Vòng 25
AmaZulu FC
-
Richards Bay
-
-
20:00
Vòng 25
Lamontville Golden Arrows
-
Chippa United
-
-
20:00
Vòng 25
Marumo Gallants
-
SuperSport United
-
-
20:00
Vòng 25
Polokwane City
-
Orlando Pirates
-
-
22:30
Vòng 25
Mamelodi Sundowns FC
-
Stellenbosch FC
-
-

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 06/04/2025

00:00
Vòng 25
Kaizer Chiefs
-
TS Galaxy
-
-
01:00
Vòng 25
Royal AM
-
Magesi FC
-
-
22:30
Vòng 25
Cape Town City FC
-
Sekhukhune United
-
-

LTĐ VĐQG Nam Phi Ngày 19/04/2025

00:30
Vòng 26
Richards Bay
-
Cape Town City FC
-
-
00:30
Vòng 26
Royal AM
-
Mamelodi Sundowns FC
-
-
20:00
Vòng 26
Marumo Gallants
-
Lamontville Golden Arrows
-
-
22:30
Vòng 26
Chippa United
-
Kaizer Chiefs
-
-
22:30
Vòng 26
Sekhukhune United
-
Polokwane City
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 24
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 16/03/2025

01:00
Vòng 23
Chippa United
2 - 0
Polokwane City
0 - 0
0 - 0
20:30
Vòng 23
Orlando Pirates
2 - 1
Mamelodi Sundowns FC
2 - 0
0 - 0
20:30
Vòng 23
Richards Bay
2 - 0
Kaizer Chiefs
0 - 0
0 - 0

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 29/03/2025

20:30
Vòng 24
Lamontville Golden Arrows
2 - 1
Kaizer Chiefs
1 - 1
0 - 0
20:30
Vòng 24
Chippa United
2 - 1
AmaZulu FC
2 - 1
0 - 0
20:30
Vòng 24
Orlando Pirates
-
Royal AM
-
-
22:45
Vòng 8
Magesi FC
1 - 0
Stellenbosch FC
-
-

Kết quả VĐQG Nam Phi Ngày 30/03/2025

20:30
Vòng 24
Polokwane City
3 - 1
Richards Bay
1 - 0
0 - 0
22:30
Vòng 24
TS Galaxy
1 - 2
Marumo Gallants
0 - 1
0 - 0
22:45
Vòng 24
SuperSport United
0 - 0
Cape Town City FC
0 - 0
0 - 0
20:30
FT
HT 1-0
0 - 0
22:30
FT
HT 0-1
0 - 0
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 23 19 1 3 37 58 T T H T B
2 19 14 1 4 17 43 T B T H T
3 22 9 8 5 10 35 H T H T B
4 24 9 8 7 4 35 T H T T B
5 22 10 4 8 3 34 T B B T B
6 23 9 7 7 0 34 H H B B T
7 24 9 3 12 -5 30 T H B B B
8 23 8 5 10 -5 29 B T H B B
9 21 8 4 9 3 28 B H B T T
10 20 7 6 7 -4 27 B H T B T
11 24 7 5 12 -11 26 T B T T T
12 23 7 4 12 -14 25 T B B T T
13 23 6 6 11 -7 24 H T B T B
14 24 6 6 12 -14 24 B H H B H
15 22 5 7 10 -10 22 T B H B H
16 11 1 5 5 -4 8 B B H B B