VĐQG Hà Lan

VĐQG Hà Lan

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 11/01/2025

02:00
Vòng 18
Fortuna Sittard
-
Go Ahead Eagles
-
-
22:30
Vòng 18
Heracles
-
Sparta Rotterdam
-
-

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 12/01/2025

00:45
Vòng 18
Ajax
-
RKC Waalwijk
2 - 1
6 - 0
02:00
Vòng 18
PEC Zwolle
-
NEC Nijmegen
-
-
03:00
Vòng 18
PSV
-
AZ Alkmaar
-
-
18:15
Vòng 18
FC Twente
-
Willem II
-
-
20:30
Vòng 18
FC Groningen
-
Almere City FC
-
-
20:30
Vòng 18
Feyenoord
-
FC Utrecht
-
-
22:45
Vòng 18
NAC Breda
-
SC Heerenveen
-
-

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 18/01/2025

22:30
Vòng 19
PEC Zwolle
-
PSV
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 17
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 16/12/2024

02:00
Vòng 16
NAC Breda
1 - 2
AZ Alkmaar
1 - 0
1 - 7
02:00
FT
HT 1-0
1 - 7

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 21/12/2024

02:00
Vòng 17
RKC Waalwijk
1 - 1
PEC Zwolle
1 - 1
7 - 3
22:30
Vòng 17
Go Ahead Eagles
2 - 1
NAC Breda
0 - 1
11 - 7
02:00
FT
HT 1-1
7 - 3
22:30
FT
HT 0-1
11 - 7

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 22/12/2024

00:45
Vòng 17
Almere City FC
3 - 0
SC Heerenveen
0 - 0
6 - 3
02:00
Vòng 17
AZ Alkmaar
1 - 0
FC Twente
0 - 0
4 - 2
03:00
Vòng 17
Heracles
1 - 1
FC Groningen
1 - 0
3 - 0
18:15
Vòng 17
Sparta Rotterdam
0 - 2
Ajax
0 - 0
7 - 1
20:30
Vòng 17
FC Utrecht
2 - 5
Fortuna Sittard
1 - 0
4 - 4
20:30
Vòng 17
PSV
3 - 0
Feyenoord
2 - 0
7 - 3
22:45
Vòng 17
Willem II
4 - 1
NEC Nijmegen
2 - 1
5 - 4
00:45
FT
HT 0-0
6 - 3
02:00
FT
HT 0-0
4 - 2
18:15
FT
HT 0-0
7 - 1
20:30
FT
HT 1-0
4 - 4
20:30
FT
HT 2-0
7 - 3
22:45
FT
HT 2-1
5 - 4
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 17 15 0 2 46 45 T T T B T
2 17 12 3 2 21 39 T H B T T
3 17 11 3 3 6 36 B H T H B
4 17 10 5 2 19 35 T H T T B
5 17 10 2 5 14 32 T T T T T
6 17 9 4 4 11 31 T T B T B
7 17 7 4 6 3 25 T B T H T
8 17 7 4 6 0 25 B H H T T
9 17 6 4 7 2 22 H B B T T
10 17 7 1 9 -8 22 H T T B B
11 17 6 3 8 -14 21 B H T T B
12 17 5 2 10 -1 17 B B B H B
13 17 4 5 8 -10 17 B T H B H
14 16 4 4 8 -12 16 T B T H B
15 16 3 5 8 -15 14 B H B H B
16 17 2 6 9 -12 12 B B B H B
17 17 2 3 12 -27 9 B B B B T
18 17 1 4 12 -23 7 H H B B H