VĐQG Hà Lan

VĐQG Hà Lan

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 03/04/2025

01:00
Vòng 25
Feyenoord
-
FC Groningen
-
-

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 05/04/2025

01:00
Vòng 28
SC Heerenveen
-
Willem II
-
-
21:30
Vòng 28
AZ Alkmaar
-
Feyenoord
-
-
23:45
Vòng 28
FC Twente
-
Fortuna Sittard
-
-

LTĐ VĐQG Hà Lan Ngày 06/04/2025

01:00
Vòng 28
FC Groningen
-
PSV
-
-
02:00
Vòng 28
Almere City FC
-
PEC Zwolle
-
-
17:15
Vòng 28
RKC Waalwijk
-
Heracles
-
-
19:30
Vòng 28
Go Ahead Eagles
-
FC Utrecht
-
-
19:30
Vòng 28
Sparta Rotterdam
-
NEC Nijmegen
-
-
21:45
Vòng 28
Ajax
-
NAC Breda
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 27
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 30/03/2025

00:45
Vòng 27
Fortuna Sittard
0 - 3
Sparta Rotterdam
0 - 2
2 - 4
00:45
Vòng 27
Willem II
0 - 2
Almere City FC
0 - 1
8 - 5
03:00
Vòng 27
NEC Nijmegen
3 - 3
AZ Alkmaar
1 - 2
5 - 7
03:00
Vòng 27
PEC Zwolle
2 - 0
RKC Waalwijk
0 - 0
11 - 3
17:15
Vòng 27
FC Utrecht
2 - 0
SC Heerenveen
1 - 0
4 - 5
19:30
Vòng 27
Heracles
2 - 1
FC Twente
1 - 0
1 - 6
19:30
Vòng 27
PSV
0 - 2
Ajax
0 - 1
5 - 2
21:45
Vòng 27
Feyenoord
3 - 2
Go Ahead Eagles
1 - 1
2 - 4
00:45
FT
HT 0-1
8 - 5
03:00
FT
HT 1-2
5 - 7
03:00
FT
HT 0-0
11 - 3
17:15
FT
HT 1-0
4 - 5
19:30
FT
HT 1-0
1 - 6
19:30
FT
HT 0-1
5 - 2
21:45
FT
HT 1-1
2 - 4

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 02/04/2025

01:00
Vòng 25
AZ Alkmaar
2 - 2
RKC Waalwijk
1 - 0
12 - 5
01:00
FT
HT 1-0
12 - 5

Kết quả VĐQG Hà Lan Ngày 03/04/2025

01:00
Vòng 25
Feyenoord
-
FC Groningen
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 27 21 4 2 37 67 T T T H T
2 27 18 4 5 46 58 H B T T B
3 27 15 7 5 9 52 H T T B T
4 26 14 8 4 26 50 H T H T T
5 27 13 7 7 16 46 T B H H H
6 27 13 7 7 14 46 T H T B B
7 27 13 5 9 6 44 B T T T B
8 26 8 8 10 -9 32 T T H T H
9 27 9 5 13 -14 32 B T T B B
10 27 7 10 10 -13 31 B T B H T
11 27 8 7 12 -16 31 H T B H B
12 27 8 6 13 0 30 B H B T H
13 27 8 6 13 -16 30 H B H H H
14 27 7 8 12 -9 29 H B B H T
15 27 6 10 11 -7 28 B T H H T
16 27 6 6 15 -16 24 B B B B B
17 27 4 6 17 -22 18 B B B B H
18 27 4 6 17 -32 18 B B B H T