Hạng 2 Hà Lan

Hạng 2 Hà Lan

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 05/04/2025

01:00
Vòng 33
FC Dordrecht
-
Jong Ajax
-
-
01:00
Vòng 33
FC Emmen
-
Cambuur
-
-
01:00
Vòng 33
FC Volendam
-
Jong PSV
-
-
01:00
Vòng 33
MVV Maastricht
-
Excelsior
-
-
01:00
Vòng 33
TOP Oss
-
VVV-Venlo
-
-
01:00
Vòng 33
Vitesse
-
Jong AZ Alkmaar
-
-
21:30
Vòng 33
Helmond Sport
-
Telstar
-
-

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 06/04/2025

17:15
Vòng 33
FC Den Bosch
-
FC Eindhoven
-
-
21:45
Vòng 33
De Graafschap
-
Roda JC Kerkrade
-
-

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 08/04/2025

01:00
Vòng 26
Jong AZ Alkmaar
-
Jong PSV
-
-
01:00
Vòng 33
Jong FC Utrecht
-
ADO Den Haag
-
-
Vòng đấu hiện tại: Khác
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 29/03/2025

02:00
Vòng 32
Cambuur
3 - 2
De Graafschap
1 - 1
5 - 0
02:00
Vòng 32
Excelsior
3 - 0
Jong FC Utrecht
1 - 0
7 - 1
02:00
Vòng 32
FC Eindhoven
2 - 2
Helmond Sport
1 - 1
3 - 4
02:00
Vòng 32
MVV Maastricht
1 - 2
FC Emmen
0 - 0
7 - 1
02:00
Vòng 32
Telstar
1 - 0
Vitesse
0 - 0
5 - 8
02:00
FT
HT 1-1
5 - 0
02:00
FT
HT 1-0
7 - 1
02:00
FT
HT 1-1
3 - 4
02:00
FT
HT 0-0
7 - 1
02:00
FT
HT 0-0
5 - 8

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 30/03/2025

21:45
Vòng 32
ADO Den Haag
2 - 1
FC Dordrecht
1 - 0
4 - 4
21:45
FT
HT 1-0
4 - 4

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 01/04/2025

01:00
Vòng 32
Jong Ajax
0 - 2
FC Volendam
0 - 1
2 - 4
01:00
Vòng 32
Jong AZ Alkmaar
1 - 1
TOP Oss
1 - 0
5 - 4
01:00
Vòng 32
Jong PSV
2 - 4
FC Den Bosch
1 - 3
8 - 2
01:00
FT
HT 0-1
2 - 4
01:00
FT
HT 1-0
5 - 4
01:00
FT
HT 1-3
8 - 2

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 02/04/2025

01:00
Vòng 26
Jong FC Utrecht
0 - 0
VVV-Venlo
0 - 0
6 - 1
01:00
FT
HT 0-0
6 - 1
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 32 22 4 6 38 70 T T T T T
2 32 18 7 7 17 61 T T B T T
3 32 17 8 7 24 59 H B T T T
4 32 18 4 10 19 58 T T T B T
5 32 16 8 8 13 56 T B B T B
6 32 15 8 9 18 53 T T T H B
7 32 14 8 10 15 50 T T B T T
8 32 15 5 12 8 50 B B T T T
9 32 14 7 11 10 49 B B B T T
10 32 12 9 11 -2 45 H T T B B
11 32 12 8 12 0 44 B T B H H
12 32 11 8 13 -4 41 T H B H H
13 31 11 7 13 1 40 B T T T H
14 32 8 10 14 -7 34 B B B H B
15 32 9 7 16 -23 34 T B H T H
16 32 8 7 17 -10 31 B B B B B
17 32 6 12 14 -30 30 H B H B H
18 31 6 5 20 -22 23 B B H H B
19 32 3 10 19 -42 19 B B B B H
20 32 9 8 15 -23 8 T H T B B