Hạng 2 Hà Lan

Hạng 2 Hà Lan

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 24/12/2024

02:00
Vòng 20
Jong Ajax
-
Roda JC Kerkrade
-
-

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 11/01/2025

02:00
Vòng 21
De Graafschap
-
ADO Den Haag
-
-
02:00
Vòng 21
Excelsior
-
FC Dordrecht
-
-
02:00
Vòng 21
FC Den Bosch
-
Jong FC Utrecht
-
-
02:00
Vòng 21
Roda JC Kerkrade
-
Cambuur
-
-
02:00
Vòng 21
TOP Oss
-
MVV Maastricht
-
-
02:00
Vòng 21
FC Eindhoven
-
FC Volendam
-
-
22:30
Vòng 21
Helmond Sport
-
FC Emmen
-
-

LTĐ Hạng 2 Hà Lan Ngày 12/01/2025

18:15
Vòng 21
Telstar
-
Jong PSV
-
-
22:45
Vòng 21
Vitesse
-
VVV-Venlo
-
-
Vòng đấu hiện tại: Khác
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 21/12/2024

02:00
Vòng 20
Jong FC Utrecht
3 - 1
Helmond Sport
1 - 1
3 - 7
02:00
Khác
Jong PSV
6 - 4
Vitesse
3 - 1
2 - 12
02:00
Vòng 20
Cambuur
0 - 2
Jong AZ Alkmaar
0 - 0
8 - 4
02:00
Khác
FC Dordrecht
3 - 3
FC Eindhoven
1 - 1
10 - 5
02:00
Vòng 20
FC Emmen
0 - 3
FC Den Bosch
0 - 2
6 - 3
22:30
Vòng 20
VVV-Venlo
1 - 1
Excelsior
0 - 0
10 - 5
02:00
FT
HT 1-1
3 - 7
02:00
FT
HT 3-1
2 - 12
02:00
FT
HT 0-0
8 - 4
02:00
FT
HT 1-1
10 - 5
02:00
FT
HT 0-2
6 - 3
22:30
FT
HT 0-0
10 - 5

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 22/12/2024

20:30
Khác
FC Volendam
2 - 1
De Graafschap
1 - 1
7 - 3
20:30
Vòng 20
MVV Maastricht
5 - 1
Telstar
2 - 1
4 - 1
22:45
Khác
ADO Den Haag
1 - 0
TOP Oss
0 - 0
7 - 4
20:30
FT
HT 1-1
7 - 3
20:30
FT
HT 2-1
4 - 1
22:45
FT
HT 0-0
7 - 4

Kết quả Hạng 2 Hà Lan Ngày 24/12/2024

02:00
Vòng 20
Jong Ajax
-
Roda JC Kerkrade
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 20 12 4 4 19 40 T H T H T
2 20 11 6 3 19 39 H T H H H
3 20 10 6 4 8 36 H T T T H
4 20 9 6 5 12 33 T B H H T
5 20 9 5 6 9 32 B T B B B
6 20 10 2 8 9 32 B H T T B
7 20 9 5 6 8 32 T B H H B
8 20 8 7 5 8 31 B T B T T
9 20 9 4 7 -1 31 T B H B B
10 19 8 6 5 1 30 T T H T B
11 20 6 8 6 2 26 B H B T B
12 20 7 5 8 -5 26 T T T B H
13 20 5 8 7 -2 23 T T H B T
14 20 6 4 10 -5 22 B B B H T
15 20 5 7 8 -17 22 H H H T B
16 20 6 3 11 -6 21 T B B H T
17 19 4 6 9 -4 18 T B B T B
18 20 4 4 12 -18 16 B B H T H
19 20 2 7 11 -20 13 H H B B T
20 20 4 7 9 -17 0 B T H T B