VĐQG Bồ Đào Nha

VĐQG Bồ Đào Nha

Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

LTĐ VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 24/12/2025

03:45
Vòng 15
Vitoria de Guimaraes
-
Sporting
-
-

LTĐ VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 28/12/2025

01:00
Vòng 16
Famalicao
-
CF Estrela da Amadora
-
-
03:30
Vòng 16
Estoril
-
Alverca
-
-
22:30
Vòng 16
Arouca
-
Gil Vicente
-
-
22:30
Vòng 16
Casa Pia AC
-
Vitoria de Guimaraes
-
-

LTĐ VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 29/12/2025

01:00
Vòng 16
SC Braga
-
Benfica
-
-
03:30
Vòng 16
Sporting
-
Rio Ave
-
-
Vòng đấu hiện tại: Vòng 15
Time Đội nhà Tỷ số Đội khách Hiệp 1 Góc

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 16/12/2025

03:45
Vòng 14
FC Porto
3 - 1
CF Estrela da Amadora
1 - 0
4 - 0
03:45
FT
HT 1-0
4 - 0

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 20/12/2025

03:15
Vòng 15
Estoril
1 - 0
SC Braga
1 - 0
9 - 5
03:15
FT
HT 1-0
9 - 5

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 21/12/2025

01:00
Vòng 15
Gil Vicente
2 - 2
Rio Ave
1 - 1
10 - 1
03:30
Vòng 15
CF Estrela da Amadora
0 - 0
Moreirense
0 - 0
3 - 7
22:30
Vòng 15
AVS Futebol SAD
2 - 2
Nacional
2 - 0
9 - 2
01:00
FT
HT 1-1
10 - 1
22:30
FT
HT 2-0
9 - 2

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 22/12/2025

01:00
Vòng 15
Tondela
1 - 2
Casa Pia AC
0 - 0
5 - 5
03:30
Vòng 15
Santa Clara
0 - 0
Arouca
0 - 0
2 - 4
01:00
FT
HT 0-0
5 - 5
03:30
FT
HT 0-0
2 - 4

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 23/12/2025

01:45
Vòng 15
Alverca
0 - 3
FC Porto
0 - 1
4 - 1
03:45
Vòng 15
Benfica
1 - 0
Famalicao
1 - 0
5 - 2
01:45
FT
HT 0-1
4 - 1
03:45
FT
HT 1-0
5 - 2

Kết quả VĐQG Bồ Đào Nha Ngày 24/12/2025

03:45
Vòng 15
Vitoria de Guimaraes
-
Sporting
-
-
STT Đội bóng Số trận Thắng Hòa Bại HS Điểm 5 trận gần nhất
1 15 14 1 0 29 43 T T T T T
2 14 11 2 1 31 35 T T T H T
3 15 10 5 0 23 35 H T H T T
4 15 7 5 3 10 26 H B H H H
5 15 7 4 4 13 25 T T T T B
6 15 6 5 4 8 23 B H B T B
7 15 6 3 6 -3 21 B H H B H
8 14 6 3 5 -2 21 B T T H T
9 15 4 5 6 -2 17 T B H B T
10 15 3 8 4 -5 17 H H T B H
11 15 5 2 8 -8 17 H T T B B
12 15 4 4 7 -4 16 H B B T H
13 15 4 4 7 -4 16 B H T B H
14 15 3 6 6 -5 15 H B T B H
15 15 3 4 8 -13 13 H B B H T
16 15 3 4 8 -22 13 B B B T H
17 15 2 3 10 -18 9 B T B B B
18 15 0 4 11 -28 4 H B B B H