Kết quả Yokohama FC vs Tokyo Verdy
Giải đấu: J League 1 - Vòng 28
|
|
21' | Daiki Fukazawa | ||||
|
|
55' | Yuan Matsuhashi | ||||
| Solomon Sakuragawa (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) | 60' |
|
||||
|
|
63' | Shoji Toyama (Thay: Kosuke Saito) | ||||
| Solomon Sakuragawa (Thay: Adailton) | 60' |
|
||||
|
|
73' | Kaito Suzuki (Thay: Yuan Matsuhashi) | ||||
|
|
73' | Tetsuyuki Inami (Thay: Koki Morita) | ||||
| Solomon Sakuragawa | 78' |
|
||||
| Keisuke Muroi (Thay: Joao Paulo) | 81' |
|
||||
| Takanari Endo (Thay: Towa Yamane) | 81' |
|
||||
| Solomon Sakuragawa | 90+2'' |
|
||||
|
|
89' | Ryosuke Shirai (Thay: Itsuki Someno) | ||||
| Sho Ito (Thay: Lukian) | 89' |
|
||||
|
|
90+7'' | Rei Hirakawa |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Tokyo Verdy
Yokohama FC
Tokyo Verdy
Kiếm soát bóng
45
55
11
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Yokohama FC vs Tokyo Verdy
90 +7'
Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
90 +2'
THẺ ĐỎ! - Solomon Sakuragawa nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
89 '
Lukian rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
89 '
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shirai.
81 '
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Takanari Endo.
81 '
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Keisuke Muroi.
78 '
Thẻ vàng cho Solomon Sakuragawa.
73 '
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
73 '
Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Kaito Suzuki.
63 '
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Tokyo Verdy
Yokohama FC (3-4-2-1): Jakub Slowik (24), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Makito Ito (16), Towa Yamane (8), Yuri (4), Kota Yamada (76), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Adailton Dos Santos da Silva (90), Lukian (91)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Yuya Fukuda (14), Itsuki Someno (9)
Yokohama FC
3-4-2-1
24
Jakub Slowik
22
Katsuya Iwatake
2
Boniface Nduka
16
Makito Ito
8
Towa Yamane
4
Yuri
76
Kota Yamada
48
Kaili Shimbo
10
Joao Paulo
90
Adailton Dos Santos da Silva
91
Lukian
9
Itsuki Someno
14
Yuya Fukuda
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
19
Yuan Matsuhashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tokyo Verdy
| 05/06/2022 | ||||||
|
JPN D2
|
05/06/2022 |
Yokohama FC
|
1 - 1 |
Tokyo Verdy
|
||
| 24/07/2022 | ||||||
|
JPN D2
|
24/07/2022 |
Tokyo Verdy
|
0 - 1 |
Yokohama FC
|
||
| 06/05/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/05/2025 |
Tokyo Verdy
|
2 - 0 |
Yokohama FC
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/08/2025 |
Yokohama FC
|
0 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Yokohama FC
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Kashiwa Reysol
|
2 - 0 |
Yokohama FC
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Yokohama FC
|
2 - 2 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
12/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
2 - 1 |
Yokohama FC
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
|
08/10/2025 |
Yokohama FC
|
0 - 2 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Avispa Fukuoka
|
1 - 0 |
Yokohama FC
|
||
Phong độ thi đấu Tokyo Verdy
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Tokyo Verdy
|
1 - 0 |
Albirex Niigata
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
03/10/2025 |
Shonan Bellmare
|
0 - 1 |
Tokyo Verdy
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
27/09/2025 |
Tokyo Verdy
|
0 - 0 |
Urawa Red Diamonds
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Vissel Kobe
|
4 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||