Kết quả Wrexham vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 5
| 0 - 1 |
|
33' | (og) Conor Coady | |||
| 0 - 2 |
|
44' | Richard Kone (Kiến tạo: Nicolas Madsen) | |||
| Ryan Barnett (Thay: James McClean) | 61' |
|
||||
| Sam Smith (Thay: Ryan Hardie) | 61' |
|
||||
| Ben Sheaf (Thay: Matthew James) | 61' |
|
||||
| Kieffer Moore (Kiến tạo: Lewis O'Brien) | 67' |
|
1 - 2 | |||
|
|
72' | Esquerdinha (Thay: Rhys Norrington-Davies) | ||||
|
|
72' | Karamoko Dembele (Thay: Koki Saito) | ||||
| 1 - 3 |
|
75' | Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jimmy Dunne) | |||
| George Dobson | 82' |
|
||||
|
|
77' | Michael Frey (Thay: Rumarn Burrell) | ||||
| Nathan Broadhead (Thay: Conor Coady) | 82' |
|
||||
|
|
84' | Isaac Hayden (Thay: Harvey Vale) | ||||
|
|
84' | Sam Field (Thay: Nicolas Madsen) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wrexham vs QPR
Wrexham
QPR
Kiếm soát bóng
61
39
5
Phạm lỗi
10
13
Ném biên
18
3
Việt vị
2
11
Chuyền dài
1
12
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
6
5
Sút không trúng đích
5
8
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
6
9
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wrexham vs QPR
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
84 '
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
84 '
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
82 '
Thẻ vàng cho George Dobson.
82 '
Conor Coady rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
77 '
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
76 '
Jimmy Dunne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
76 '
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
76 '
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
75 '
Jimmy Dunne đã kiến tạo cho bàn thắng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wrexham vs QPR
Wrexham (3-5-2): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Conor Coady (6), Callum Doyle (2), Ryan Longman (47), Matty James (37), George Dobson (15), Lewis O'Brien (27), James McClean (7), Ryan Hardie (9), Kieffer Moore (19)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Amadou Salif Mbengue (27), Rhys Norrington-Davies (18), Nicolas Madsen (24), Jonathan Varane (40), Harvey Vale (20), Rumarn Burrell (16), Richard Kone (22), Koki Saito (14)
Wrexham
3-5-2
1
Arthur Okonkwo
4
Max Cleworth
6
Conor Coady
2
Callum Doyle
47
Ryan Longman
37
Matty James
15
George Dobson
27
Lewis O'Brien
7
James McClean
9
Ryan Hardie
19
Kieffer Moore
14
Koki Saito
22
Richard Kone
16
Rumarn Burrell
20
Harvey Vale
40
Jonathan Varane
24
Nicolas Madsen
18
Rhys Norrington-Davies
27
Amadou Salif Mbengue
4
Liam Morrison
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wrexham vs QPR
| 13/09/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/09/2025 |
Wrexham
|
1 - 3 |
QPR
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wrexham
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Wrexham
|
3 - 2 |
Coventry City
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ENG LC
|
29/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 2 |
Cardiff City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Middlesbrough
|
1 - 1 |
Wrexham
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Wrexham
|
1 - 0 |
Oxford United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||
Phong độ thi đấu QPR
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Derby County
|
1 - 0 |
QPR
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Swansea
|
0 - 1 |
QPR
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Bristol City
|
1 - 2 |
QPR
|
||