Kết quả Wolves vs Brighton
Giải đấu: Premier League - Vòng 36
0 - 0 |
![]() |
23' | Danny Welbeck (VAR check) | |||
0 - 1 |
![]() |
28' | (Pen) Danny Welbeck | |||
Matheus Cunha | 27' |
![]() |
||||
![]() |
45+4'' | Mats Wieffer | ||||
Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty) | 60' |
![]() |
||||
Joergen Strand Larsen (Thay: Matheus Cunha) | 59' |
![]() |
||||
Pablo Sarabia (Thay: Goncalo Guedes) | 61' |
![]() |
||||
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Brajan Gruda (Thay: Matthew O'Riley) | ||||
![]() |
62' | Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey) | ||||
Rodrigo Gomes (Thay: Matt Doherty) | 58' |
![]() |
||||
Pablo Sarabia (Thay: Goncalo Guedes) | 59' |
![]() |
||||
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Brajan Gruda (Thay: Matthew O'Riley) | ||||
![]() |
50' | Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey) | ||||
![]() |
59' | Simon Adingra (Thay: Tariq Lamptey) | ||||
![]() |
79' | Diego Gomez (Thay: Carlos Baleba) | ||||
![]() |
80' | Kaoru Mitoma (Thay: Yankuba Minteh) | ||||
0 - 2 |
![]() |
85' | Brajan Gruda (Kiến tạo: Simon Adingra) | |||
Mateus Mane (Thay: Andre) | 89' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Jack Hinshelwood (Thay: Yasin Ayari) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Wolves vs Brighton

Wolves

Brighton
Kiếm soát bóng
56
44
8
Phạm lỗi
11
20
Ném biên
14
0
Việt vị
1
4
Chuyền dài
4
7
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wolves vs Brighton
90 +7'
Số lượng khán giả hôm nay là 31279 người.
90 +7'
Brighton giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
90 +7'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
90 +7'
Quyền kiểm soát bóng: Wolverhampton: 56%, Brighton: 44%.
90 +7'
Trận đấu được bắt đầu lại.
90 +6'
Pablo Sarabia bị phạt vì đã đẩy Pervis Estupinan.
90 +6'
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +6'
Pervis Estupinan giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +6'
Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 56%, Brighton: 44%.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolves vs Brighton
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Gonçalo Guedes (29), Matheus Cunha (10)
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Mats Wieffer (27), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Tariq Lamptey (2), Matt O'Riley (33), Yankuba Minteh (17), Danny Welbeck (18)

Wolves
3-4-2-1
1
José Sá
2
Matt Doherty
12
Emmanuel Agbadou
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
8
João Gomes
7
André
3
Rayan Aït-Nouri
5
Marshall Munetsi
29
Gonçalo Guedes
10
Matheus Cunha
18
Danny Welbeck
17
Yankuba Minteh
33
Matt O'Riley
2
Tariq Lamptey
26
Yasin Ayari
20
Carlos Baleba
30
Pervis Estupiñán
4
Adam Webster
29
Jan Paul van Hecke
27
Mats Wieffer
1
Bart Verbruggen

Brighton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wolves vs Brighton
27/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
27/10/2018 |
Brighton
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolverhampton
|
20/04/2019 | ||||||
ENG PR
|
20/04/2019 |
Wolverhampton
|
![]() |
- | ![]() |
Brighton
|
08/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2019 |
Brighton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolverhampton
|
07/03/2020 | ||||||
ENG PR
|
07/03/2020 |
Wolverhampton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Brighton
|
03/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
03/01/2021 |
Brighton
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Wolverhampton
|
09/05/2021 | ||||||
ENG PR
|
09/05/2021 |
Wolverhampton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Brighton
|
16/12/2021 | ||||||
ENG PR
|
16/12/2021 |
Brighton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolverhampton
|
30/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
30/04/2022 |
Wolverhampton
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Brighton
|
05/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
05/11/2022 |
Wolverhampton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Brighton
|
29/04/2023 | ||||||
ENG PR
|
29/04/2023 |
Brighton
|
![]() |
6 - 0 | ![]() |
Wolverhampton
|
19/08/2023 | ||||||
ENG PR
|
19/08/2023 |
Wolves
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Brighton
|
23/01/2024 | ||||||
ENG PR
|
23/01/2024 |
Brighton
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Wolves
|
29/02/2024 | ||||||
ENG FAC
|
29/02/2024 |
Wolves
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Brighton
|
19/09/2024 | ||||||
ENG LC
|
19/09/2024 |
Brighton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Wolves
|
26/10/2024 | ||||||
ENG PR
|
26/10/2024 |
Brighton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Wolves
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Wolves
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Brighton
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolves
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Brentford
|
21/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
21/05/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Wolves
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Wolves
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Brighton
|
03/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
03/05/2025 |
Man City
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolves
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Wolves
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Brighton
25/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
25/05/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Brighton
|
20/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
20/05/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
10/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
10/05/2025 |
Wolves
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Brighton
|
04/05/2025 | ||||||
ENG PR
|
04/05/2025 |
Brighton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Newcastle
|
26/04/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/04/2025 |
Brighton
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
West Ham
|