Kết quả Wolfsburg vs Hertha BSC
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 34
| Jakub Kaminski (Kiến tạo: Yannick Gerhardt) | 2' |
|
1 - 0 | |||
|
|
44' | Suat Serdar | ||||
| Mattias Svanberg (Thay: Felix Nmecha) | 45' |
|
||||
|
|
45+5'' | Jonjoe Kenny | ||||
|
|
46' | Derry Scherhant (Thay: Jessic Ngankam) | ||||
|
|
46' | Ibrahim Maza (Thay: Suat Serdar) | ||||
|
|
48' | Marvin Plattenhardt | ||||
| 1 - 1 |
|
55' | Ibrahim Maza (Kiến tạo: Lucas Tousart) | |||
|
|
63' | Peter Pekarik (Thay: Marvin Plattenhardt) | ||||
| Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Patrick Wimmer) | 66' |
|
||||
| Kevin Paredes (Thay: Jakub Kaminski) | 66' |
|
||||
| Sebastiaan Bornauw | 67' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
68' | Marco Richter | |||
|
|
71' | Tony Rolke (Thay: Florian Niederlechner) | ||||
| Dzenan Pejcinovic (Thay: Yannick Gerhardt) | 80' |
|
||||
| Omar Marmoush (Thay: Jonas Wind) | 80' |
|
||||
|
|
90+1'' | Marco Richter | ||||
|
|
90' | Julian Eitschberger (Thay: Marco Richter) | ||||
|
|
90+3'' | Jean-Paul Boetius |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Hertha BSC
Wolfsburg
Hertha BSC
Kiếm soát bóng
63
37
9
Phạm lỗi
18
23
Ném biên
13
2
Việt vị
2
12
Chuyền dài
5
7
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
5
7
Sút không trúng đích
1
7
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
6
2
Phát bóng
11
1
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Hertha BSC
90 +6'
Hertha Berlin đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã trở thành người chiến thắng.
90 +6'
Số người tham dự hôm nay là 26775.
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jean-Paul Boetius của Hertha Berlin phạm lỗi với Omar Marmoush
90 +5'
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 63%, Hertha Berlin: 37%.
90 +5'
Trọng tài thổi phạt cho Jean-Paul Boetius của Hertha Berlin phạm lỗi với Dzenan Pejcinovic
90 +4'
Một cơ hội đến với Koen Casteels của Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
90 +4'
Mattias Svanberg rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
90 +4'
Koen Casteels tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
90 +4'
Omar Marmoush của Wolfsburg thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Hertha BSC
Wolfsburg (3-5-2): Koen Casteels (1), Sebastiaan Bornauw (3), Josuha Guilavogui (29), Micky Van de Ven (5), Ridle Baku (20), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39)
Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Pascal Klemens (41), Marc Kempf (20), Marvin Plattenhardt (21), Lucas Tousart (29), Suat Serdar (8), Jean-Paul Boetius (10), Florian Niederlechner (7), Marco Richter (23), Jessic Ngankam (24)
Wolfsburg
3-5-2
1
Koen Casteels
3
Sebastiaan Bornauw
29
Josuha Guilavogui
5
Micky Van de Ven
20
Ridle Baku
22
Felix Nmecha
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
16
Jakub Kaminski
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
24
Jessic Ngankam
23
Marco Richter
7
Florian Niederlechner
10
Jean-Paul Boetius
8
Suat Serdar
29
Lucas Tousart
21
Marvin Plattenhardt
20
Marc Kempf
41
Pascal Klemens
16
Jonjoe Kenny
12
Ernst Tjark
Hertha BSC
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Wolfsburg vs Hertha BSC
| 16/02/2014 | ||||||
|
GER D1
|
16/02/2014 |
Hertha BSC
|
1 - 2 |
Wolfsburg
|
||
| 25/09/2014 | ||||||
|
GER D1
|
25/09/2014 |
Hertha BSC
|
1 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 22/02/2015 | ||||||
|
GER D1
|
22/02/2015 |
Wolfsburg
|
2 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 19/09/2015 | ||||||
|
GER D1
|
19/09/2015 |
Wolfsburg
|
2 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 20/02/2016 | ||||||
|
GER D1
|
20/02/2016 |
Hertha BSC
|
1 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 03/12/2016 | ||||||
|
GER D1
|
03/12/2016 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Hertha BSC
|
||
| 22/04/2017 | ||||||
|
GER D1
|
22/04/2017 |
Hertha BSC
|
1 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 06/11/2017 | ||||||
|
GER D1
|
06/11/2017 |
Wolfsburg
|
3 - 3 |
Hertha BSC
|
||
| 01/04/2018 | ||||||
|
GER D1
|
01/04/2018 |
Hertha BSC
|
0 - 0 |
Wolfsburg
|
||
| 15/09/2018 | ||||||
|
GER D1
|
15/09/2018 |
Wolfsburg
|
2 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 02/02/2019 | ||||||
|
GER D1
|
02/02/2019 |
Hertha BSC
|
- 1 |
Wolfsburg
|
||
| 25/08/2019 | ||||||
|
GER D1
|
25/08/2019 |
Hertha BSC
|
0 - 3 |
Wolfsburg
|
||
| 25/01/2020 | ||||||
|
GER D1
|
25/01/2020 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 02/11/2020 | ||||||
|
GER D1
|
02/11/2020 |
Hertha BSC
|
1 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 27/02/2021 | ||||||
|
GER D1
|
27/02/2021 |
Wolfsburg
|
2 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 21/08/2021 | ||||||
|
GER D1
|
21/08/2021 |
Hertha BSC
|
1 - 2 |
Wolfsburg
|
||
| 15/01/2022 | ||||||
|
GER D1
|
15/01/2022 |
Wolfsburg
|
0 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 25/01/2023 | ||||||
|
GER D1
|
25/01/2023 |
Hertha BSC
|
0 - 5 |
Wolfsburg
|
||
| 27/05/2023 | ||||||
|
GER D1
|
27/05/2023 |
Wolfsburg
|
1 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Wolfsburg
| 02/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
02/11/2025 |
Wolfsburg
|
2 - 3 |
Hoffenheim
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 1 |
Holstein Kiel
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
25/10/2025 |
Hamburger SV
|
0 - 1 |
Wolfsburg
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
18/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 3 |
Stuttgart
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu Hertha BSC
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Berlin
|
3 - 0 |
Elversberg
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/10/2025 |
Berlin
|
1 - 0 |
Fortuna Dusseldorf
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
19/10/2025 |
VfL Bochum
|
3 - 2 |
Berlin
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||