Kết quả Watford vs Southampton
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 4
| 0 - 1 |
|
10' | Cameron Archer (Kiến tạo: Nathan Wood) | |||
|
|
12' | Ryan Manning | ||||
| Kwadwo Baah (Thay: Max Alleyne) | 57' |
|
||||
| Rocco Vata (Thay: Edo Kayembe) | 57' |
|
||||
| Kwadwo Baah (Kiến tạo: Rocco Vata) | 65' |
|
1 - 1 | |||
|
|
64' | Taylor Harwood-Bellis | ||||
|
|
68' | Shea Charles | ||||
| Nestory Irankunda | 75' |
|
||||
|
|
76' | Damion Downs (Thay: Jay Robinson) | ||||
|
|
76' | Adam Armstrong (Thay: Cameron Archer) | ||||
|
|
76' | Kuryu Matsuki (Thay: Ryan Fraser) | ||||
| James Abankwah | 77' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
78' | Ryan Manning | |||
|
|
80' | Kuryu Matsuki | ||||
| Nestory Irankunda | 81' |
|
2 - 2 | |||
| Mamadou Doumbia (Thay: Nestory Irankunda) | 83' |
|
||||
| Vivaldo Semedo (Thay: Luca Kjerrumgaard) | 84' |
|
||||
|
|
84' | Ross Stewart (Thay: Finn Azaz) | ||||
|
|
86' | Damion Downs | ||||
|
|
88' | Ronnie Edwards (Thay: Mads Roerslev) | ||||
| Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Watford vs Southampton
Watford
Southampton
Kiếm soát bóng
55
45
14
Phạm lỗi
12
11
Ném biên
21
1
Việt vị
5
2
Chuyền dài
3
4
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
7
5
Sút không trúng đích
2
1
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
8
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Watford vs Southampton
90 +4'
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
88 '
Mads Roerslev rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.
86 '
Thẻ vàng cho Damion Downs.
84 '
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.
84 '
Luca Kjerrumgaard rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
83 '
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Mamadou Doumbia.
81 '
V À A A O O O - Nestory Irankunda đã ghi bàn!
81 '
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
80 '
Thẻ vàng cho Kuryu Matsuki.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Watford vs Southampton
Watford (3-5-2): Egil Selvik (1), Max Alleyne (3), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Jeremy Ngakia (2), Moussa Sissoko (17), Hector Kyprianou (5), Edo Kayembe (39), Marc Bola (16), Nestory Irankunda (66), Luca Kjerrumgaard (9)
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Nathan Wood (15), Mads Roerslev (2), Finn Azaz (10), Shea Charles (24), Ryan Manning (3), Ryan Fraser (26), Cameron Archer (19), Jay Robinson (46)
Watford
3-5-2
1
Egil Selvik
3
Max Alleyne
4
Kévin Keben
25
James Abankwah
2
Jeremy Ngakia
17
Moussa Sissoko
5
Hector Kyprianou
39
Edo Kayembe
16
Marc Bola
66
Nestory Irankunda
9
Luca Kjerrumgaard
46
Jay Robinson
19
Cameron Archer
26
Ryan Fraser
3
Ryan Manning
24
Shea Charles
10
Finn Azaz
2
Mads Roerslev
15
Nathan Wood
5
Jack Stephens
6
Taylor Harwood-Bellis
31
Gavin Bazunu
Southampton
3-4-3
Lịch sử đối đầu Watford vs Southampton
| 23/08/2015 | ||||||
|
ENG PR
|
23/08/2015 |
Watford
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
| 14/01/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
14/01/2016 |
Southampton
|
2 - 0 |
Watford
|
||
| 13/08/2016 | ||||||
|
ENG PR
|
13/08/2016 |
Southampton
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 04/03/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
04/03/2017 |
Watford
|
3 - 4 |
Southampton
|
||
| 09/09/2017 | ||||||
|
ENG PR
|
09/09/2017 |
Southampton
|
0 - 2 |
Watford
|
||
| 13/01/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
13/01/2018 |
Watford
|
2 - 2 |
Southampton
|
||
| 10/11/2018 | ||||||
|
ENG PR
|
10/11/2018 |
Southampton
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/12/2019 | ||||||
|
ENG PR
|
01/12/2019 |
Southampton
|
2 - 1 |
Watford
|
||
| 28/06/2020 | ||||||
|
ENG PR
|
28/06/2020 |
Watford
|
1 - 3 |
Southampton
|
||
| 30/10/2021 | ||||||
|
ENG PR
|
30/10/2021 |
Watford
|
0 - 1 |
Southampton
|
||
| 13/03/2022 | ||||||
|
ENG PR
|
13/03/2022 |
Southampton
|
1 - 2 |
Watford
|
||
| 23/07/2022 | ||||||
|
GH
|
23/07/2022 |
Watford
|
0 - 0 |
Southampton
|
||
| 09/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
09/12/2023 |
Watford
|
1 - 1 |
Southampton
|
||
| 28/01/2024 | ||||||
|
ENG FAC
|
28/01/2024 |
Watford
|
1 - 1 |
Southampton
|
||
| 07/02/2024 | ||||||
|
ENG FAC
|
07/02/2024 |
Southampton
|
3 - 0 |
Watford
|
||
| 13/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
13/04/2024 |
Southampton
|
3 - 2 |
Watford
|
||
| 30/08/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
30/08/2025 |
Watford
|
2 - 2 |
Southampton
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Watford
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Watford
|
3 - 0 |
Middlesbrough
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Watford
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Watford
|
2 - 1 |
West Brom
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Watford
|
||
Phong độ thi đấu Southampton
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Southampton
|
0 - 2 |
Preston North End
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
2 - 1 |
Southampton
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Bristol City
|
3 - 1 |
Southampton
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Southampton
|
0 - 0 |
Swansea
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Derby County
|
1 - 1 |
Southampton
|
||