Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Giải đấu: J League 1 - Vòng 11
|
|
37' | Ibrahim Dresevic | ||||
| (og) Daihachi Okamura | 62' |
|
1 - 0 | |||
|
|
90+1'' | Sang-Ho Na | ||||
|
|
70' | Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) | ||||
|
|
70' | Sang-Ho Na (Thay: Shota Fujio) | ||||
| Yoshinori Muto (Thay: Rikuto Hirose) | 77' |
|
||||
|
|
82' | Henry Mochizuki (Thay: Kotaro Hayashi) | ||||
|
|
82' | Keiya Sento (Thay: Ryohei Shirasaki) | ||||
|
|
88' | Kanji Kuwayama (Thay: Ibrahim Dresevic) | ||||
| Nanasei Iino (Thay: Daiju Sasaki) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Vissel Kobe
Machida Zelvia
Kiếm soát bóng
66
34
7
Phạm lỗi
18
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
90 +1'
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
90 +1'
Thẻ vàng cho Sang-Ho Na.
88 '
Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
82 '
Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
82 '
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Henry Mochizuki.
77 '
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
70 '
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
70 '
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
62 '
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Daihachi Okamura đưa bóng vào lưới nhà!
46 '
Hiệp hai đã bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Ryohei Shirasaki (23), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Shota Fujio (9), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
9
Taisei Miyashiro
13
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
9
Shota Fujio
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
23
Ryohei Shirasaki
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
| 13/04/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
13/04/2024 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 26/06/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
26/06/2024 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 20/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
20/04/2025 |
Vissel Kobe
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 10/08/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
10/08/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Vissel Kobe
|
2 - 2 |
Chengdu Rongcheng
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
2 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 26/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
26/11/2025 |
Shanghai Shenhua
|
0 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 09/12/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
09/12/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Ulsan Hyundai
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
06/12/2025 |
Kashiwa Reysol
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
30/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Nagoya Grampus Eight
|
||
| 25/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
25/11/2025 |
Gangwon FC
|
1 - 3 |
Machida Zelvia
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
22/11/2025 |
Machida Zelvia
|
3 - 1 |
Vissel Kobe
|
||