Kết quả Machida Zelvia vs Vissel Kobe
Giải đấu: J League 1 - Vòng 25
| Yuta Nakayama | 6' |
|
1 - 0 | |||
| Yuki Soma (Kiến tạo: Daihachi Okamura) | 36' |
|
2 - 0 | |||
|
|
46' | Nanasei Iino (Thay: Koya Yuruki) | ||||
|
|
58' | Yuya Osako (Thay: Yuya Kuwasaki) | ||||
| Daihachi Okamura | 65' |
|
||||
| Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) | 68' |
|
||||
| Keiya Sento (Thay: Sang-Ho Na) | 68' |
|
||||
|
|
71' | Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose) | ||||
|
|
83' | Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato) | ||||
| Takaya Numata | 90+1'' |
|
||||
| Takaya Numata (Thay: Yuki Soma) | 87' |
|
||||
| Hokuto Shimoda (Thay: Kotaro Hayashi) | 87' |
|
||||
| Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Vissel Kobe
Machida Zelvia
Vissel Kobe
Kiếm soát bóng
35
65
16
Phạm lỗi
9
17
Ném biên
29
4
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
5
4
Sút không trúng đích
4
2
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
10
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Machida Zelvia vs Vissel Kobe
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +3'
Ryuho Kikuchi rời sân và anh được thay thế bởi Ibrahim Dresevic.
90 +1'
Thẻ vàng cho Takaya Numata.
87 '
Kotaro Hayashi rời sân và anh được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
87 '
Yuki Soma rời sân và anh được thay thế bởi Takaya Numata.
83 '
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
71 '
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
68 '
Sang-Ho Na rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
68 '
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Mitchell Duke.
65 '
Thẻ vàng cho Daihachi Okamura.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Vissel Kobe
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Kotaro Hayashi (26), Na Sang-ho (10), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Daiju Sasaki (13), Taisei Miyashiro (9), Koya Yuruki (14)
Machida Zelvia
3-4-2-1
1
Kosei Tani
50
Daihachi Okamura
4
Ryuho Kikuchi
3
Gen Shoji
6
Henry Heroki Mochizuki
16
Hiroyuki Mae
19
Yuta Nakayama
26
Kotaro Hayashi
10
Na Sang-ho
7
Yuki Soma
9
Shota Fujio
14
Koya Yuruki
9
Taisei Miyashiro
13
Daiju Sasaki
7
Yosuke Ideguchi
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
23
Rikuto Hirose
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-1-2-3
Lịch sử đối đầu Machida Zelvia vs Vissel Kobe
| 13/04/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
13/04/2024 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 26/06/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
26/06/2024 |
Vissel Kobe
|
0 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 20/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
20/04/2025 |
Vissel Kobe
|
1 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 10/08/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
10/08/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
Vissel Kobe
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Machida Zelvia
| 16/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/11/2025 |
Machida Zelvia
|
2 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2025 |
Machida Zelvia
|
0 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 04/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
04/11/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 2 |
Melbourne City FC
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Urawa Red Diamonds
|
0 - 0 |
Machida Zelvia
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
21/10/2025 |
Shanghai Port
|
0 - 2 |
Machida Zelvia
|
||
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
| 16/11/2025 | ||||||
|
JE Cup
|
16/11/2025 |
Vissel Kobe
|
2 - 0 |
Sanfrecce Hiroshima
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
09/11/2025 |
Gamba Osaka
|
1 - 1 |
Vissel Kobe
|
||
| 05/11/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
05/11/2025 |
Vissel Kobe
|
1 - 0 |
Ulsan Hyundai
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
26/10/2025 |
Albirex Niigata
|
2 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
AFC CL
|
22/10/2025 |
Gangwon FC
|
4 - 3 |
Vissel Kobe
|
||