Kết quả Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Giải đấu: J League 1 - Vòng 9
0 - 1 |
![]() |
12' | Motoki Hasegawa | |||
Klismahn (Thay: Yosuke Ideguchi) | 60' |
![]() |
||||
Erik (Thay: Yoshinori Muto) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
73' | Michael James Fitzgerald (Thay: Hayato Inamura) | ||||
Daiju Sasaki (Thay: Yuya Osako) | 76' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Ken Yamura (Thay: Yuji Ono) | ||||
![]() |
81' | Fumiya Hayakawa (Thay: Yuto Horigome) | ||||
Yuya Kuwasaki (Thay: Koya Yuruki) | 84' |
![]() |
||||
Caetano (Thay: Rikuto Hirose) | 84' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

Vissel Kobe

Albirex Niigata
Kiếm soát bóng
63
37
2
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
0
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
8
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
84 '
Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Caetano.
84 '
Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
81 '
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Fumiya Hayakawa.
81 '
Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
76 '
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Daiju Sasaki.
73 '
Hayato Inamura rời sân và được thay thế bởi Michael James Fitzgerald.
60 '
Yoshinori Muto rời sân và được thay thế bởi Erik.
60 '
Yosuke Ideguchi rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
45 +3'
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Gotoku Sakai (24), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)

Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
24
Gotoku Sakai
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
99
Yuji Ono
41
Motoki Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
16
Yota Komi
31
Yuto Horigome
3
Hayato Inamura
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
1
Kazuki Fujita

Albirex Niigata
4-4-2
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Albirex Niigata
09/04/2023 | ||||||
JPN D1
|
09/04/2023 |
Vissel Kobe
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Albirex Niigata
|
07/07/2023 | ||||||
JPN D1
|
07/07/2023 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Vissel Kobe
|
06/05/2024 | ||||||
JPN D1
|
06/05/2024 |
Vissel Kobe
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Albirex Niigata
|
22/09/2024 | ||||||
JPN D1
|
22/09/2024 |
Albirex Niigata
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Vissel Kobe
|
06/04/2025 | ||||||
JPN D1
|
06/04/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Vissel Kobe
06/08/2025 | ||||||
JE Cup
|
06/08/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Toyo University
|
27/07/2025 | ||||||
GH
|
27/07/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Barcelona
|
20/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
20/07/2025 |
Fagiano Okayama FC
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Vissel Kobe
|
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Ventforet Kofu
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Vissel Kobe
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Shonan Bellmare
|
Phong độ thi đấu Albirex Niigata
20/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
20/07/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Sanfrecce Hiroshima
|
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Toyo University
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|
29/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
29/06/2025 |
Albirex Niigata
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Machida Zelvia
|
25/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
25/06/2025 |
Kawasaki Frontale
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Albirex Niigata
|